Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
палка
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вставлять
кому-л.
палки
в колёса
thọc
chọc
gậy bánh xe
(ai)
gen.
делать
что-л.
из-под
палки
làm cái gì vì bị cưỡng bách
gen.
замахиваться
палкой
giơ gậy định đánh
(на кого-л., ai)
gen.
замахнуться
палкой
giơ gậy định đánh
(на кого-л., ai)
gen.
конец
палки
đầu gậy
gen.
опереться на
палку
chống gậy
gen.
ошарашить
палкой
по спине
thẳng cánh nện một gậy vào lưng
gen.
палка
о двух концах
việc gì cũng có hai mặt trái nhau
gen.
перегибать
палку
làm quá đáng
gen.
перегибать
палку
rơi vào cực đoan
gen.
перегибать
палку
làm quá trớn
gen.
перегибать
палку
làm quá
gen.
перегнуть
палку
làm quá đáng
gen.
перегнуть
палку
rơi vào cực đoan
gen.
перегнуть
палку
làm quá trớn
gen.
перегнуть
палку
làm quá
gen.
переломить
палку
bẻ gãy cái gậy
Get short URL