DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отчёты | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSавансовый отчётbáo cáo chi phí
comp., MSбалансовый отчётbảng cân đối
gen.брать под отчётnhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu
comp., MSвеб-часть отчётовPhần Web Báo cáo
comp., MSвложенный отчётbáo cáo con
comp., MSгенератор отчётовtrình tạo báo cáo
gen.годовой отчётbáo cáo hằng năm
gen.годовой отчётbản quyết toán cuối năm
comp., MSдата отчёта о состоянииngày tình trạng
gen.дать подробный отчётbáo cáo tỉ mỉ chi tiết, cặn kẽ về việc (о чём-л., gì)
comp., MSзаголовок отчётаđầu trang báo cáo
comp., MSЗапрашивать отчёт о доставкеxác nhận gửi tin nhắn SMS
comp., MSизменение отчётаSửa Báo cáo
gen.квартальный отчётbáo cáo quý
gen.квартальный отчётbáo cáo tình hình ba tháng
comp., MSколонтитул отчётаchân trang báo cáo
comp., MSмаршрутизатор отчётов Duet EnterpriseBộ định tuyến Báo cáo Duet Enterprise
comp., MSмоментальный снимок отчётаbáo cáo hiện trạng
gen.не отдавая себе отчётаchính bản thân cũng không nhận rõ
gen.не отдавая себе отчётаbất giác
gen.не отдавая себе отчётаmột cách vô ý thức
gen.опаздывать с отчётомlàm báo cáo chậm
gen.опоздать с отчётомlàm báo cáo chậm
gen.отдавать кому-л. отчётbáo cáo về việc gì với (в чём-л., ai)
gen.отдавать себе отчётnhận thức rõ điều (в чём-л., gì)
gen.отдавать себе отчётhiểu rõ việc (в чём-л., gì)
comp., MSотчёт журналаbáo cáo sổ nhật ký
comp., MSотчёт о ключевом показателе эффективностиbáo cáo chi tiết KPI
gen.отчёт о научной работеbáo cáo về công tác khoa học
comp., MSотчёт о недоставкеbáo cáo không chuyển phát
comp., MSотчёт о недоставкеNDR (Đọc không xóa)
comp., MSотчёт о сборке компьютераbáo cáo xây dựng máy tính
comp., MSотчёт о состоянииbáo cáo tình trạng
comp., MSОтчёт об ошибкахPhản hồi
comp., MSотчёт с предложениями наиболее подходящих элементовBáo cáo các Gợi ý Chọn Tốt nhất
comp., MSотчёт сводной диаграммыbáo cáo PivotChart
comp., MSотчёт сводной таблицыbáo cáo PivotTable
comp., MSотчёт служб отчётовbáo cáo Dịch vụ Báo cáo
comp., MSотчёт "Число запросов"Số lượng báo cáo Truy vấn
comp., MSотчёты о действияхBáo cáo hoạt động
comp., MSотчёты о проблемах WindowsBáo cáo Vấn đề Windows
comp., MSотчёты об ошибках WindowsBáo cáo Lỗi Windows
gen.полный отчётbáo cáo toàn bộ
gen.полный отчётbàn báo cáo đầy đủ
gen.полугодовой отчётbàn báo cáo nửa năm (sáu tháng, lục cá nguyệt)
comp., MSполучатель отчётов Duet EnterpriseBộ nhận Báo cáo Duet Enterprise
gen.послушать отчётnghe bản báo cáo
comp., MSправило маршрутизации отчётов Duet EnterpriseQuy tắc Định tuyến Báo cáo Duet Enterprise
gen.представить отчётđệ trình đệ, trình báo cáo
comp., MSпредставление веб-отчётаDạng xem báo cáo có chứa trang web
gen.представлять отчётđệ trình đệ, trình báo cáo
gen.сводный отчётbản báo cáo tồng kết
gen.слушать отчётnghe bản báo cáo
gen.стенографический отчётbiên bản tốc ký
comp., MSтип отчётаkiểu báo cáo
gen.требовать отчётаbắt ai phầi báo cáo (от кого-л., tường trình, giải thích)
gen.финансовый отчётbản quyết toán thanh toán tài chính
comp., MSцентр отчётовTrung tâm Báo cáo
comp., MSшаблон отчётаmẫu báo cáo