DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing отделение | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSкод отделенияmã chi nhánh
comp., MSкод отделения банкаmã chi nhánh ngân hàng
gen.машинное отделениеphòng cơ khí
gen.машинное отделениеbuồng máy
gen.отделение милицииđòn công an
gen.отделение связиphòng bưu điện
gen.отделение связиbưu cục
gen.отделение школы от церквиviệc tách nhà trường khỏi nhà thờ
hist.охранное отделениеsở mật thám (ở nước Nga sa hoàng)
gen.почтовое отделениеbưu cục
gen.почтовое отделениеphòng bưu điện
gen.разведывательное отделениеban tình báo (trinh sát, quân báo)
gen.родильное отделениеsản khoa