Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
отбиваться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
отбивать
всякую охоту
làm mất hết hứng thú
gen.
отбивать
запах
khử mùi
(đi)
gen.
отбивать
запах
làm mất mùi
gen.
отбивать
молотком
lấy búa ghè ra
gen.
отбивать
мяч
đánh quả bóng trả lại
gen.
отбивать
мяч
đánh trả lại quả bóng
gen.
отбивать
нападение
đánh lui
đánh lùi, đánh bật, đảy lùi
cuộc tấn công
gen.
отбивать
охоту
làm cụt hứng
gen.
отбивать
охоту
làm mất hứng thú
gen.
отбивать
себе ногу
va đau chân
gen.
отбивать
себе руку
va đau tay
gen.
отбивать
такт
đánh nhịp
gen.
отбивать
удар
đánh lui đòn công kích
gen.
отбивать
удар
đỡ lại cú đánh
gen.
отбивать
удар
gạt đòn
gen.
отбивать
удар
đỡ đòn
gen.
отбивать
хлеб
cướp cơm chim
cướp đoạt bát cơm
của
(у кого-л., ai)
Get short URL