Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | глаза её весело смеялись | đôi mắt nàng vui vẻ tươi cười |
gen. | говорить о ней | nói về cô ấy |
gen. | горе иссушило её | nỗi đau buồn làm cô ta tiều tụy đến tang thương |
gen. | горе привело её сюда | nỗi khổ đau đã khiến đưa chị đến đây |
gen. | ей дурно | chị ấy sắp bị ngất |
gen. | ей живётся не хуже, чем тебе | bà ấy sống chẳng kém gì anh |
gen. | ей не о ком заботиться | bà ấy không có người nào đề mà săn sóc |
gen. | ей шестнадцать лет | tuổi xuân nàng đã trăng tròn lẻ |
gen. | ей шестнадцать лет | cô ấy đã mười sáu tuồi |
gen. | ею можно залюбоваться | nàng đẹp vô ngần |
gen. | ею можно залюбоваться | chị ta thì có thể nhìn không chán |
gen. | её волосы выбились из-под шляпы | tóc của chị ấy thò ra lòi ra ngoài mũ |
gen. | её глаза зажглись ненавистью | đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù |
gen. | её глаза излучают радость | nỗi hân hoan rực sáng trong mắt nàng |
gen. | её глаза излучают радость | mắt chị ấy sáng lên niềm vui |
gen. | её глаза налились слезами | mắt nàng nhòa lệ |
gen. | её глаза налились слезами | đôi mắt chị ta đầy lệ |
gen. | её глаза подёрнулись слезами | đôi mắt nàng đầm đìa đẫm, đầm, đẵm, đầy lệ |
gen. | её знали все | ai cũng biết cô ấy cả |
gen. | её знали все | mọi người đều biết bà ấy |
gen. | её лицо светилось радостью | niềm vui sáng rực trên mặt nàng |
gen. | её лицо светилось радостью | mặt chị ấy rạng rỡ niềm vui |
gen. | её постигло горе | chị ta bị một tai họa |
gen. | её щёки разгорелись | má nàng ửng hồng lên |
gen. | её щёки разгорелись | đôi má cùa chị đỏ bừng lên |
gen. | из её глаз текли слёзы | từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi |
gen. | из её глаз текли слёзы | chị ấy chày nước mắt |
gen. | как он к ней относится? | anh ấy đối xử cư xử với chị ấy thế nào? |
gen. | как он к ней относится? | cậu ấy đối với cô ta thế nào? |
gen. | краска залила её лицо | mặt chị ta đồ lên (đò bừng) |
gen. | красные пятна покрыли её лицо | những chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô ta |
gen. | лицо её было залито слезами | mặt chị ta đằm đìa giàn giụa nước mắt |
gen. | лицо её мгновенно вспыхнуло | tức thì chị ấy đỏ mặt ngay |
gen. | лицо её мгновенно вспыхнуло | trong nháy mắt mặt chị ấy đò lên như gấc |
gen. | мало ли что с ней может случиться | dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô ta |
gen. | молодость брызжет из её глаз | đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân |
gen. | мысли её обратились к дому | ý nghĩ của nàng hướng đến nhà |
gen. | на ней было летнее платье | chị ấy mặc áo dài mùa hè |
gen. | наплачется она с ним | ổ với nó thì cô ta sẽ điêu đứng khốn khổ lắm đấy |
gen. | нервы её совершенно расстроились | thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn |
gen. | он гордился ею | chàng hãnh diện vè nàng |
gen. | он ей не ровня | anh ấy thì không xứng đôi vừa lứa không vừa đôi với chị ta |
gen. | он ей часто пишет | anh ấy thường viết thư cho chị ta |
gen. | он её разлюбить ил | anh ta chê vợ |
gen. | он её разлюбить ил | anh ta không yếu chị ấy nữa |
gen. | он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочь | nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy |
gen. | он носит её на руках | hứng như hứng hoa |
gen. | он носит её на руках | anh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng |
gen. | он носит её на руках | chàng nâng niu chiều chuộng, o bế nàng |
gen. | он передал ей письмо | chàng đã trao thư cho nàng |
gen. | он передал ей письмо | anh ấy đã đưa thư cho chị ta |
gen. | он попросил её сесть подле | anh yêu cầu chị ngòi bên cạnh |
gen. | он предложил ей потанцевать | chàng mời nàng khiêu vũ |
gen. | он протянул ей кошелёк | ông ấy đưa chia cái ví tiền cho bà |
gen. | он расписался с нею | anh ta đã khai giá thú lấy chị ấy |
gen. | он расписался с нею | anh ta đã đăng ký kết hôn đăng ký hôn thú với chị ấy |
gen. | он рискнул спросить её об этом | chàng đánh bạo hòi nàng về điều đó |
gen. | он сдал ей три рубля | anh ấy thối lại ba rúp cho bà ta |
gen. | он это сделает для неё | anh ấy sẽ làm việc này cho chị ta |
gen. | она — ангел во плоти | nàng là vị thiên thần bằng xương bằng thịt |
gen. | она была в босоножках | chị ấy đi dép |
gen. | она была вся в чёрном | chị ấy mặc toàn màu đen |
gen. | она в сотый раз рассказала внуку свой анекдот | bà ta kề cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm cùa mình đến hàng trăm lần |
gen. | она ведёт весь дом | chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhà |
gen. | она внесла блюдо с фруктами | chị ấy bưng mâm hoa quà vào |
gen. | она выдаёт его за своего брата | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh |
gen. | она говорила пустяки | mụ ta nói nhảm nhí (nói những điều nhảm nhí) |
gen. | она долго горевала о своём муже | chị ta khóc thương chồng rất lâu |
gen. | она ему не пара | cô ấy không xứng đôi với cậu ta |
gen. | она ещё не родила | chị ấy còn chưa đẻ (sinh) |
gen. | она заменяла сиротам мать | đối với những trẻ mồ côi chị ta đã thành người mẹ |
gen. | она замужем за моим младшим братом | cô ta lấy em tôi |
gen. | она исписала последний карандаш | chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng |
gen. | она мне никто | đối với tôi bà ấy chỉ là người dưng |
gen. | она мне никто | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả |
gen. | она мне приглянулась | cô ấy làm tôi thích |
gen. | она мне приглянулась | tôi thích chị ấy |
gen. | она, мол, этого не знала | chị ấy bảo rằng nói là chị không biết việc đó |
gen. | она на третьем месяце беременности | bà ấy có chửa tháng thứ ba |
gen. | она наклонилась ко мне | chị ấy cúi xuống tôi |
gen. | она не откликнулась | chị ấy không đáp lại (trả lời) |
gen. | она не уследила за ребёнком | bà ta sơ suất không theo dõi được đứa con |
gen. | она не уследила за ребёнком | bà ta chẳng trông nom xuể đứa con |
gen. | она недурна собой | cô nàng kháu thật |
gen. | она недурна собой | cô ấy khá xinh |
gen. | она носит прямой пробор | tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng |
gen. | она обшивает всю семью | chị ấy may mặc cho cả nhà |
gen. | она откроет окно, если вы ничего не имеете против | cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ý (nếu anh không phản đối) |
gen. | она очаровательно улыбнулась | nàng chúm chím cười một cách mê hòn |
gen. | она очаровательно улыбнулась | nàng mỉm cười kiều diễm |
gen. | она очень бережливая хозяйка | bà ấy là một người nội trợ rất dè sẻn |
gen. | она очень волнуется | chị ấy rất hồi hộp |
gen. | она очень подурнела | chị ấy xấu đi nhiều |
gen. | она перешла на третий курс | cô bé đã lên lớp ba |
gen. | она поехала в город | chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phố |
gen. | она поразительно красива | nàng đẹp lạ thường |
gen. | она похорошела после роды ов | sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra |
gen. | она похорошела после роды ов | chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nở (sinh đẻ) |
gen. | она пришла вовремя | chị ấy đến kịp thời |
gen. | она работает несколько медленнее меня | cô ấy làm chậm hơn tôi một tí (một ít, một chút) |
gen. | она раздалась в талии | chị ấy béo ra |
gen. | она разрумянилась от мороза | má nàng đỏ hây ửng hồng vì trời giá lạnh |
gen. | она разрумянилась от мороза | do băng giá nên má chị ta đỏ hây hây |
gen. | она — сама доброта | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ |
gen. | она — сама доброта | bà ấy chính là hiện thân cùa lòng nhân hậu |
gen. | она совсем изнервничалась | chị ta hết sức lo lắng |
gen. | она такая недотрога | cô ấy thì hay hờn lắm |
gen. | она только что родила | chị ấy vừa mới đẻ ở cữ, nằm bếp, nằm lửa dậy |
gen. | она точь-в-точь мать | chị ấy giống mẹ như đúc |
gen. | она точь-в-точь мать | cô ấy giống hệt mẹ |
gen. | она уехала из Москвы | chị ấy đã rời khỏi Mát-xcơ-va |
gen. | она устроилась в кресле | cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế bành |
gen. | она хороша собой | nàng thật xinh |
gen. | она хороша собой | chị ấy đẹp |
gen. | она хорошеет с каждым днём | cô ấy ngày càng đẹp ra |
gen. | она хороший человек | chị ấy là một người phụ nữ tốt |
gen. | она хорошо с ним поступила | chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta |
gen. | она хотела его окликнуть, но потом раздумала | chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi |
gen. | она чудо как хороша! | nàng đẹp chim sa cá lặn! |
gen. | она чудо как хороша! | nàng đẹp lạ thường! |
gen. | она шла по мосту | chị ấy đã đi qua cầu |
gen. | от полей шляпы тень падала на её лицо | bóng vành mũ hắt xuống mặt nàng |
gen. | от полей шляпы тень падала на её лицо | vành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy |
gen. | платье хорошо обрисовывает её фигуру | chiếc áo dài làm nồi thân hình chị ấy |
gen. | платье хорошо обрисовывает её фигуру | chiếc áo dài ôm sát thân hình nàng |
gen. | по её лицу пробежала тонкая усмешка | trên mặt chị thoáng hiện một nụ cười gằn kín đáo |
gen. | постепенно она пришла к убеждению, что... | dần dần chị ấy hiểu rõ là... |
gen. | радость вдруг перехватила ей дыхание | niềm hân hoan bỗng nhiên làm nàng nghẹn thờ |
gen. | румянец проступил на её щеках | màu đồ hây hây hiện ra trên đôi má nàng |
gen. | с горем пополам она сдала экзамен | vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong |
gen. | светлый костюм её молодит | bộ quằn áo tươi màu làm chị ấy trẻ ra |
gen. | скажите ей, пусть помоет посуду | anh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩa |
gen. | скажите ей, пусть помоет посуду | anh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi |
gen. | слёзы выступили у неё на глазах | chị ấy rơm rớm nước mắt |
gen. | слёзы выступили у неё на глазах | lệ rưng rưng trên mắt nàng |
gen. | слёзы заволокли её глаза | mắt chị mờ lệ |
gen. | у неё были тяжёлые роды | chị ấy đã đẻ rất khó |
gen. | у неё глаза на мокром месте | cô ấy mau nước mắt lắm |
gen. | у неё глаза на мокром месте | chị ta hay khóc lắm |
gen. | у неё лёгкая походка | chị ấy có dáng đi nhẹ nhàng |
gen. | у неё много поклонников | cô nàng có nhiều người ngấp nghé |
gen. | у неё много поклонников | chị ẩy có nhiều người ái mộ |
gen. | у неё слёзы навернулись на глаза | mắt nàng lệ tràn mi |
gen. | у неё слёзы навернулись на глаза | lệ trào ra trong đôi mắt nàng |
gen. | у неё хорошая фигура | hình dáng của cô ấy đẹp |
gen. | у неё хорошая фигура | chị ấy có dáng người đẹp |
gen. | у неё хорошая фигура | thân hình nàng thật đẹp |
gen. | у неё чудесный голос | chị ấy có giọng nói tuyệt vời |
gen. | у неё чудесный голос | nàng có giọng hát tuyệt trần |
gen. | улыбка осветила её лицо | nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lên |
gen. | успех не удовлетворил её | thắng lợi không làm chị ấy thỏa mãn (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng) |
gen. | хоть книга и неинтересная, а он её читает | dù sách không hay mà nó vẫn đọc |
gen. | эта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую | quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nó |
gen. | эта шляпа ей к лицу | cái nón này rất hợp với chị ta |
gen. | это платье её очень красит | cái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm |
gen. | я ей обещал | tôi đã hứa với chị ấy ròi |