DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing обрисовать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вдали обрисовались горыở xa xa những ngọn núi hiện rõ lên
gen.вдали обрисовались горыnhững ngọn núi nối rõ lên ở xa xa
gen.обрисовать своё положениеtà lại tình hình của mình
gen.ясно обрисовались задачи поездкиnhững nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràng