Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ну
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
а
ну
их!
mặc thây chúng!
gen.
а
ну
их!
mặc kệ chúng nó!
gen.
ай да
ну
!
ái chà!
gen.
ай да
ну
!
ái dà!
gen.
ай да
ну
!
úi chà!
gen.
ай да
ну
!
dào ôi!
gen.
ай да
ну
!
ối chà!
gen.
ай да
ну
!
chà!
gen.
да
ну
?
thật thế à?
gen.
да
ну
?
thế à?
gen.
да
ну
?
lẽ nào thế?
gen.
да
ну
?
thế
cơ
à?
gen.
да
ну
?
thật à?
gen.
да
ну
тебя!
mặc mày!
gen.
мама! —
Ну
?
mẹ ơi! — Gì thế?
gen.
ни тпру! ни
ну
không chịu làm gì cả
gen.
ни тпру! ни
ну
giẫm chân tại chỗ
gen.
ни тпру! ни
ну
không hoạt động
gen.
ни тпру! ни
ну
không tiến được bước nào
gen.
ни тпру! ни
ну
giục không đi rì không đứng
gen.
ну
вот, целый час прождал тебя
thế là cả một giờ đằng đẵng tớ đợi cậu
gen.
ну
и вояка!
chiến sĩ quái gì thế!
gen.
ну
и нагляделся я ужасов
chà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp
gen.
ну
и ну!
ái chà!
gen.
ну
и ну!
úi chà!
gen.
ну
и ну!
ái dà!
gen.
ну
и ну!
dào ôi!
gen.
ну
и ну!
ối chà!
gen.
ну
и ну!
chà!
inf.
ну
и оказия!
thế à!
inf.
ну
и оказия!
lạ chửa!
inf.
ну
и оказия!
thế cơ đấy!
gen.
ну
и погода
hừ, thời tiết xấu tệ!
gen.
ну
и тип!
thật là một tay đáo để!
gen.
ну
и тип!
quả là một tên tinh quái!
gen.
ну
и тип!
thật là một kẻ kỳ cục!
gen.
ну
-ка!
nào!
gen.
ну
-ка, покажи!
nào, chi đi!
gen.
ну
, конечно!
tất nhiên ròi!
gen.
ну
, не сердись!
này, đừng giận nhé!
gen.
ну
-ну
được!
(выражает согласие)
gen.
ну
-ну
ừ!
(выражает согласие)
inf.
ну
-ну
nào!
inf.
ну
-ну
nào nào!
gen.
ну
-ну
cứ nói đi!
(выражает согласие)
gen.
ну
-ну
ô hay!
(выражает негодование)
gen.
ну
, поехали!
nào, ta đi thôi!
gen.
ну
пусть, я согласен
thôi cứ thế vậy, tôi đòng ý ròi
gen.
ну
пусть, я согласен
thôi được, tôi đòng ý
gen.
ну
, скорее!
nhanh lên nào!
gen.
ну
, скорее!
nào, nhanh lên!
gen.
ну
, так иди!
thôi, cứ đi đi!
gen.
ну
, хорошо!
thôi được!
gen.
ну
что?
thế thì sao?
gen.
ну
что ж!
thôi được!
gen.
ну
что ж!
thôi đành vậy!
gen.
ну
что же!
thôi được!
gen.
ну
что же!
thôi đành vậy!
gen.
ну
, что за человек!
người với ngõng!
gen.
ну
, что за человек!
người gì mà lạ thế!
gen.
ну
, это уж...
chà, cái đó thì...
Get short URL