DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ну | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.а ну их!mặc thây chúng!
gen.а ну их!mặc kệ chúng nó!
gen.ай да ну!ái chà!
gen.ай да ну!ái dà!
gen.ай да ну!úi chà!
gen.ай да ну!dào ôi!
gen.ай да ну!ối chà!
gen.ай да ну!chà!
gen.да ну?thật thế à?
gen.да ну?thế à?
gen.да ну?lẽ nào thế?
gen.да ну?thế à?
gen.да ну?thật à?
gen.да ну тебя!mặc mày!
gen.мама! — Ну?mẹ ơi! — Gì thế?
gen.ни тпру! ни нуkhông chịu làm gì cả
gen.ни тпру! ни нуgiẫm chân tại chỗ
gen.ни тпру! ни нуkhông hoạt động
gen.ни тпру! ни нуkhông tiến được bước nào
gen.ни тпру! ни нуgiục không đi rì không đứng
gen.ну вот, целый час прождал тебяthế là cả một giờ đằng đẵng tớ đợi cậu
gen.ну и вояка!chiến sĩ quái gì thế!
gen.ну и нагляделся я ужасовchà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp
gen.ну и ну!ái chà!
gen.ну и ну!úi chà!
gen.ну и ну!ái dà!
gen.ну и ну!dào ôi!
gen.ну и ну!ối chà!
gen.ну и ну!chà!
inf.ну и оказия!thế à!
inf.ну и оказия!lạ chửa!
inf.ну и оказия!thế cơ đấy!
gen.ну и погодаhừ, thời tiết xấu tệ!
gen.ну и тип!thật là một tay đáo để!
gen.ну и тип!quả là một tên tinh quái!
gen.ну и тип!thật là một kẻ kỳ cục!
gen.ну-ка!nào!
gen.ну-ка, покажи!nào, chi đi!
gen.ну, конечно!tất nhiên ròi!
gen.ну, не сердись!này, đừng giận nhé!
gen.ну-нуđược! (выражает согласие)
gen.ну-нуừ! (выражает согласие)
inf.ну-нуnào!
inf.ну-нуnào nào!
gen.ну-нуcứ nói đi! (выражает согласие)
gen.ну-нуô hay! (выражает негодование)
gen.ну, поехали!nào, ta đi thôi!
gen.ну пусть, я согласенthôi cứ thế vậy, tôi đòng ý ròi
gen.ну пусть, я согласенthôi được, tôi đòng ý
gen.ну, скорее!nhanh lên nào!
gen.ну, скорее!nào, nhanh lên!
gen.ну, так иди!thôi, cứ đi đi!
gen.ну, хорошо!thôi được!
gen.ну что?thế thì sao?
gen.ну что ж!thôi được!
gen.ну что ж!thôi đành vậy!
gen.ну что же!thôi được!
gen.ну что же!thôi đành vậy!
gen.ну, что за человек!người với ngõng!
gen.ну, что за человек!người gì mà lạ thế!
gen.ну, это уж...chà, cái đó thì...