Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
мяч
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
волейбольный
мяч
quả vô-lây
gen.
волейбольный
мяч
quả bóng chuyền
gen.
гасить
мяч
dập
đập, tiu
bóng
gen.
закатить
мяч
под кровать
lăn quả bóng vào gầm giường
gen.
играть в
мяч
đánh bóng
gen.
играть в
мяч
đá ban
gen.
играть в
мяч
đá bóng
gen.
играть в
мяч
chơi bóng
gen.
камера
мяча
ruột quả bóng
gen.
катать
мяч
lăn bóng
gen.
мяч
отскочил от стены
quả bóng này ở tường ra
gen.
мяч
ударился об стену
quả bóng đụng vào vách
gen.
отбивать
мяч
đánh quả bóng trả lại
gen.
отбивать
мяч
đánh trả lại quả bóng
gen.
отбить
мяч
đánh quả bóng trả lại
gen.
отбить
мяч
đánh trả lại quả bóng
gen.
перебрасывать
мяч
ném
chuyền
bóng qua cho
(кому-л., ai)
gen.
перебрасываться
мячом
chuyền bóng cho nhau
gen.
перебросить
мяч
ném
chuyền
bóng qua cho
(кому-л., ai)
gen.
переброситься
мячом
chuyền bóng cho nhau
gen.
перекинуть
мяч
через забор
ném
vứt, quẳng, liệng
quả bóng qua hàng rào
gen.
погасить
мяч
dập
đập, tiu
bóng
gen.
подавать
мяч
giao ban
gen.
подавать
мяч
đưa bóng
gen.
подавать
мяч
chuyền banh
gen.
подавать
мяч
phát bóng
gen.
подать
мяч
giao ban
gen.
подать
мяч
đưa bóng
gen.
подать
мяч
chuyền banh
gen.
подать
мяч
phát bóng
gen.
подбрасывать
мяч
tung
dồi, ném
quà bóng lên
gen.
подбросить
мяч
tung
dồi, ném
quà bóng lên
gen.
поддавать
мяч
ракеткой
dùng vợt đánh tung quả bóng lên
gen.
поддать
мяч
ногой
đá quả bóng lên
gen.
поддать
мяч
ракеткой
dùng vợt đánh tung quả bóng lên
gen.
пропустить
мяч
в ворота
không ngăn được quả bóng vào khung thành
gen.
пропустить
мяч
в ворота
để bóng lọt vào gôn
sport.
ручной
мяч
môn
bóng ném
sport.
срезать
мяч
đá
đánh
chếch bóng
sport.
срезать
мяч
đá má ngoài quả bóng
sport.
срезать
мяч
gạt bóng
gen.
теннисный
мяч
ban ten-nít
gen.
теннисный
мяч
bóng quần vợt
gen.
теннисный
мяч
quả
bổng ten-nít
gen.
тряпичный
мяч
bóng vải vụn
gen.
тряпичный
мяч
quả
bóng bằng giẻ
gen.
тугой
мяч
quả bóng căng
gen.
футбольный
мяч
ban
gen.
футбольный
мяч
banh
gen.
футбольный
мяч
ba-lông
gen.
футбольный
мяч
bóng
gen.
футбольный
мяч
quà
bóng đá
gen.
хоккей с
мячом
bóng gậy cong
gen.
хоккей с
мячом
hôccay chơi với bóng
(trên băng)
gen.
хоккей с
мячом
khúc côn cầu
gen.
хоккей с
мячом
môn
hôccay bóng
gen.
хорошо разыграть
мяч
chơi bóng rất hay
Get short URL