DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing мяч | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.волейбольный мячquả vô-lây
gen.волейбольный мячquả bóng chuyền
gen.гасить мячdập đập, tiu bóng
gen.закатить мяч под кроватьlăn quả bóng vào gầm giường
gen.играть в мячđánh bóng
gen.играть в мячđá ban
gen.играть в мячđá bóng
gen.играть в мячchơi bóng
gen.камера мячаruột quả bóng
gen.катать мячlăn bóng
gen.мяч отскочил от стеныquả bóng này ở tường ra
gen.мяч ударился об стенуquả bóng đụng vào vách
gen.отбивать мячđánh quả bóng trả lại
gen.отбивать мячđánh trả lại quả bóng
gen.отбить мячđánh quả bóng trả lại
gen.отбить мячđánh trả lại quả bóng
gen.перебрасывать мячném chuyền bóng qua cho (кому-л., ai)
gen.перебрасываться мячомchuyền bóng cho nhau
gen.перебросить мячném chuyền bóng qua cho (кому-л., ai)
gen.переброситься мячомchuyền bóng cho nhau
gen.перекинуть мяч через заборném vứt, quẳng, liệng quả bóng qua hàng rào
gen.погасить мячdập đập, tiu bóng
gen.подавать мячgiao ban
gen.подавать мячđưa bóng
gen.подавать мячchuyền banh
gen.подавать мячphát bóng
gen.подать мячgiao ban
gen.подать мячđưa bóng
gen.подать мячchuyền banh
gen.подать мячphát bóng
gen.подбрасывать мячtung dồi, ném quà bóng lên
gen.подбросить мячtung dồi, ném quà bóng lên
gen.поддавать мяч ракеткойdùng vợt đánh tung quả bóng lên
gen.поддать мяч ногойđá quả bóng lên
gen.поддать мяч ракеткойdùng vợt đánh tung quả bóng lên
gen.пропустить мяч в воротаkhông ngăn được quả bóng vào khung thành
gen.пропустить мяч в воротаđể bóng lọt vào gôn
sport.ручной мячmôn bóng ném
sport.срезать мячđá đánh chếch bóng
sport.срезать мячđá má ngoài quả bóng
sport.срезать мячgạt bóng
gen.теннисный мячban ten-nít
gen.теннисный мячbóng quần vợt
gen.теннисный мячquả bổng ten-nít
gen.тряпичный мячbóng vải vụn
gen.тряпичный мячquả bóng bằng giẻ
gen.тугой мячquả bóng căng
gen.футбольный мячban
gen.футбольный мячbanh
gen.футбольный мячba-lông
gen.футбольный мячbóng
gen.футбольный мячquà bóng đá
gen.хоккей с мячомbóng gậy cong
gen.хоккей с мячомhôccay chơi với bóng (trên băng)
gen.хоккей с мячомkhúc côn cầu
gen.хоккей с мячомmôn hôccay bóng
gen.хорошо разыграть мячchơi bóng rất hay