DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing крупный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вести крупную игруquyết liều một ván may ra ù to
gen.готовились крупные переменыnhững biến đổi lớn lao đã đến gần
gen.иметь крупный разговорcó một cuộc nói chuyện quan trọng gay go, khó chịu với (с кем-л., ai)
gen.крупная буржуазияgiai cấp đại tư sản (tư sản lớn)
gen.крупная дичьthú săn lớn
gen.крупная машинная индустрияđại công nghiệp cơ khí
comp., MSкрупная организацияtổ chức lớn
gen.крупная печатьcỡ chữ lớn
gen.крупная победаchiến thắng vĩ đại
gen.крупная победаđại thắng
gen.крупная победаsự, trận thắng lợi to lớn
gen.крупная политическая фигураyếu nhân về chính trị
gen.крупная политическая фигураnhân vật quan trọng về chính trị
gen.крупная политическая фигураmột nhà chính trị quan trọng
gen.крупная промышленностьcông nghiệp lớn
gen.крупная промышленностьnền đại công nghiệp
gen.крупная рысьnước kiệu nhanh
gen.крупная суммаsố tiền lớn
gen.крупная суммаnhiều tiền
gen.крупно нарезатьcắt từng miếng to
gen.крупно писатьviết chữ to
gen.крупно поговоритьnói chuyện khó chịu với (с кем-л., ai)
gen.крупно поговоритьcãi nhau kịch liệt với (с кем-л., ai)
gen.крупно поспоритьnói chuyện khó chịu với (с кем-л., ai)
gen.крупно поспоритьcãi nhau kịch liệt với (с кем-л., ai)
gen.крупное достижениеthành tựu to lớn (trọng đại, quan trọng)
gen.крупные деньгиtiền lớn
gen.крупные купюрыgiấy bạc lớn
gen.крупные платежиmón, khoản tiền trả lớn
gen.крупные черты лицаnét mặt to (thô)
gen.крупный землевладелецchủ ruộng lớn
gen.крупный землевладелецđại điền chủ
gen.крупный капиталvốn to
gen.крупный капиталtư bản lớn
gen.крупный коммерсантnhà buôn lớn
gen.крупный коммерсантđại thương gia
gen.крупный отрядđội đông người
gen.крупный отрядđội lớn
gen.крупный песокcát hạt to
cinemaкрупный планcận cảnh
gen.крупный разговорcuộc tranh cãi kịch liệt nói chuyện khó chịu
gen.крупный рогатый скотđại gia súc có sừng
gen.крупный рогатый скотgia súc lớn đại gia súc có sừng
gen.крупный рогатый скотtrâu bò
gen.крупный успехthành tích trọng đại (to lớn, quan trọng)
gen.крупный учёныйnhà bác học lớn (nồi tiếng, xuất sắc)
gen.крупный шрифтcỡ, kiều, bộ chữ lớn
gen.молодняк крупного рогатого скотаtrâu bò tơ
gen.мука крупного помолаbột xay thô
gen.обыграть кого-л. на крупную суммуthắng ăn ai một món tiền to
gen.он вырос в крупного учёногоông ấy đã trờ thành một nhà bác học lớn
gen.поголовье крупного рогатого скотаtồng số gia súc lớn
gen.поголовье крупного рогатого скотаsố lượng đại gia súc
gen.расценивать что-л. как крупную ошибкуđánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn
gen.расценить что-л. как крупную ошибкуđánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn
gen.связаться с комсомольцами крупного заводаliên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
gen.снимать кого-л. крупным планомchụp ảnh quay phim ai rất gần
gen.снимать кого-л. крупным планомchụp quay cận cảnh (ai)
gen.собирать дом из крупных блоковlắp ghép nhà bằng những khối lớn
gen.собрать дом из крупных блоковlắp ghép nhà bằng những khối lớn