DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing кровавый | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.кровавая битваtrận huyết chiến
gen.кровавая битваtrận chiến đấu đẵm máu
gen.кровавая бойняcuộc tàn sát đẵm máu
gen.кровавая ранаvết thương chảy máu (rỉ máu)
gen.кровавая расправаđàn áp đẵm máu
gen.кровавая расправаtrấn áp đẫm máu
gen.кровавая расправаcuộc tàn sát
gen.кровавое пятноvết máu
gen.кровавые слёзыkhóc than thảm thiết
gen.кровавые слёзыhuyết lệ
gen.кровавый бифштексmón bít-tết rán tái
gen.кровавый потlàm mửa mật
gen.кровавый потđổ mò hôi sôi nước mắt