DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing кольцо | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вытяжное кольцо парашютаvòng mờ dù
bot.годичное кольцоvòng năm
gen.надевать кольцо на палецđeo nhẫn (vào ngón tay)
gen.надеть кольцо на палецđeo nhẫn (vào ngón tay)
gen.носить кольцоđeo nhẫn
gen.обручальное кольцоnhẫn cưới
gen.обручальное кольцоdăm trống
gen.обручальное кольцоchiếc nhẫn đính hôn
gen.поршневое кольцоxéc măng
gen.поршневое кольцоvòng găng
gen.поршневое кольцоcái vòng pittông
mil.сжать кольцо окруженияsiết chặt vòng vây
mil.сжимать кольцо окруженияsiết chặt vòng vây
gen.снимать кольцоtháo nhẫn
gen.снять кольцоtháo nhẫn