DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ко | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.быть не ко дворуkhông xứng
gen.быть не ко дворуkhông thích hợp
gen.в добавление ко всему этомуthêm vào tất cả cái này
gen.в добавление ко всему этомуthêm vào đỏ
gen.идти ко днуđắm
gen.идти ко днуchìm đắm
gen.идти ко днуchìm (xuống đáy)
gen.из любви ко мнеvì yêu tôi
gen.ко всем прочим неудобствамngoài những điều bất tiện khác
gen.ко всем прочим неудобствамthêm vào những bất tiện khác
gen.ко мне привязалась какая-то собакаcó một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôi
gen.меня клонит ко снуtôi buồn ngủ
gen.меня тянет ко снуtôi buồn ngủ
gen.он переменился ко мнеcậu ta đã thay đồi thái độ đối với tôi
gen.он подлетел ко мнеnó a đến tôi
gen.он подлетел ко мнеnó vút chạy đến tôi
gen.он расположен ко мнеanh ấy tốt đối với có cảm tình với tôi
gen.она наклонилась ко мнеchị ấy cúi xuống tôi
gen.относиться ко всем одинаковоđối xử với mọi người như nhau
gen.подарок ко дню рожденияquà tặng nhân dịp ngày sinh
gen.подать на кого-л. ко взысканиюkiện ai đề đòi chế tài (khấu phạt)
gen.поднести ложку ко ртуđưa thìa đến miệng
gen.послать кого-л. ко всем чертямđuối cồ tống cổ ai đi
gen.прийтись не ко дворуkhông xứng
gen.прийтись не ко дворуkhông thích hợp
gen.приложить руку ко лбуđặt tay lên trán
gen.приходите ко мне в гостиmời anh lại đến, tới nhà tôi chơi
gen.пустить ко днуđánh đắm
gen.пустить ко днуđánh chìm
gen.пустить ко днуnhận chìm
gen.пустить судно ко днуđánh đắm tàu thủy
gen.я не знаю, зачем вы пришли ко мнеtôi không hiểu không rõ vì sao anh đến chỗ tôi