Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ко
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
быть не
ко
двору
không xứng
gen.
быть не
ко
двору
không
thích
hợp
gen.
в добавление
ко
всему этому
thêm vào tất cả cái này
gen.
в добавление
ко
всему этому
thêm vào đỏ
gen.
идти
ко
дну
đắm
gen.
идти
ко
дну
chìm đắm
gen.
идти
ко
дну
chìm
(xuống đáy)
gen.
из любви
ко
мне
vì yêu tôi
gen.
ко
всем прочим неудобствам
ngoài những điều bất tiện khác
gen.
ко
всем прочим неудобствам
thêm vào những bất tiện khác
gen.
ко
мне привязалась какая-то собака
có một con chó nào đấy cứ bám
bám riết, bám sát
theo tôi
gen.
меня клонит
ко
сну
tôi buồn ngủ
gen.
меня тянет
ко
сну
tôi buồn ngủ
gen.
он переменился
ко
мне
cậu ta đã thay đồi thái độ đối với tôi
gen.
он подлетел
ко
мне
nó a đến tôi
gen.
он подлетел
ко
мне
nó vút chạy đến tôi
gen.
он расположен
ко
мне
anh ấy tốt đối với
có cảm tình với
tôi
gen.
она наклонилась
ко
мне
chị ấy cúi xuống tôi
gen.
относиться
ко
всем одинаково
đối xử với mọi người như nhau
gen.
подарок
ко
дню рождения
quà tặng nhân
dịp
ngày sinh
gen.
подать
на кого-л.
ко
взысканию
kiện ai đề đòi chế tài
(khấu phạt)
gen.
поднести ложку
ко
рту
đưa thìa đến miệng
gen.
послать
кого-л.
ко
всем чертям
đuối cồ
tống cổ
ai đi
gen.
прийтись не
ко
двору
không xứng
gen.
прийтись не
ко
двору
không
thích
hợp
gen.
приложить руку
ко
лбу
đặt tay lên trán
gen.
приходите
ко
мне в гости
mời anh lại
đến, tới
nhà tôi chơi
gen.
пустить
ко
дну
đánh đắm
gen.
пустить
ко
дну
đánh chìm
gen.
пустить
ко
дну
nhận chìm
gen.
пустить судно
ко
дну
đánh đắm tàu thủy
gen.
я не знаю, зачем вы пришли
ко
мне
tôi không hiểu
không rõ
vì sao anh đến chỗ tôi
Get short URL