Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а ну их! | mặc thây chúng! |
gen. | а ну их! | mặc kệ chúng nó! |
gen. | буксирный пароход снял их с мели | chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn |
gen. | вот где они! | chúng ờ đây! |
gen. | вот где они! | kìa |
gen. | все они таковы | chúng nó như thế cả |
gen. | двое из них | hai người trong số chúng nó |
gen. | и они не пришли | và họ cũng không đến |
gen. | ими гордилась страна | đất nước tự hào về họ |
gen. | их видели в парке | người ta đã trông thấy chúng nó ở công viên |
gen. | их водой не разольёшь | họ rất thân thiết với nhau |
gen. | их водой не разольёшь | họ rất gắn bó với nhau |
gen. | их водой не разольёшь | hai người ấy rất khăng khít với nhau |
gen. | их дружба дала трещину | mối bất hòa bất đòng đã nảy ra trong tình bạn cùa họ |
gen. | их дружба дала трещину | tình bạn của họ đã bị nứt rạn (đã có vết nứt rạn) |
gen. | их интересы столкнулись | quyền lợi của chúng va chạm đụng chạm, đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau |
gen. | их отношения приняли чисто официальный характер | quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức |
gen. | их пути разошлись | chí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau |
gen. | их пути разошлись | những đường đi của họ tách rời nhau |
gen. | как-то они живут там без нас? | không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào? |
gen. | который из них? | cái con, người nào trong số đó? |
gen. | кто они такие? | họ là những người nào thế? |
gen. | кто они такие? | họ là ai thế? |
gen. | между ними выросла стена | giữa hai người là cả một bức trường thành |
gen. | между ними выросла стена | hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhau |
gen. | между ними завязалась дружба | mối tinh bạn đã buộc chặt hai người |
gen. | между ними завязалась дружба | tình bạn đã kết chặt họ với nhau |
gen. | между ними пробежала чёрная кошка | họ giận nhau |
gen. | между ними пробежала чёрная кошка | họ bất hòa với nhau |
gen. | между ними произошла размолвка | mối bất hòa đã xảy ra giữa hai người |
gen. | между ними произошла размолвка | giữa hai người đã xảy ra sự xích mích |
gen. | между ними произошла ссора из-за чего-то | giữa hai người đã xảy ra một trận cãi vã nhau vì việc gì đó |
gen. | между ними произошла ссора из-за чего-то | hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy |
gen. | между ними произошёл разрыв | họ đã đoạn tuyệt với nhau ròi |
gen. | между ними произошёл разрыв | họ đã tuyệt giao nhau |
humor. | на своих на двое их | cuốc bộ |
gen. | о них знали многие | nhiều người đã biết họ |
gen. | один из них якобы инженер | một trong những người đó tuồng như là kỹ sư |
gen. | он вхож в их дом | anh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họ |
gen. | он вылил на них всё своё негодование | nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng |
gen. | он нигде не мог найти их | anh ấy không tìm được chúng nó ở đâu cà |
gen. | они благополучно доехали до места | họ đã đi đến nơi bình yên vô sự |
gen. | они вечно ссорятся | họ luôn luôn giận nhau |
gen. | они выиграли со счётом три — ноль | họ đã thắng với tỉ số ba không |
gen. | они говорят о нём | họ đang nói về nó |
gen. | они делят прибыли пополам | họ chia lợi nhuận thành hai phần |
gen. | они делят прибыли пополам | họ chia đôi tiền lãi |
gen. | они доиграли партию в течение трёх часов | họ đánh xong ván cờ trong ba giờ |
gen. | они доигрывали партию в течение трёх часов | họ đánh xong ván cờ trong ba giờ |
gen. | они долго спорили | họ tranh cãi lâu |
gen. | они долго спорили | họ cãi nhau hồi lâu |
gen. | они дотянули верёвку до столба | họ đã kéo dây đến cột |
gen. | они дошли до станции за 15 минут | họ đi đến ga mất 15 phút |
gen. | они мне приходятся близкими родственниками | những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôi |
gen. | они не поладили между собой | chúng nó không ăn ý đòng ý, thỏa thuận, dàn xếp được với nhau |
gen. | они не сошлись характерами | họ không hợp nhau về tính tình |
gen. | они не сошлись характерами | tính tình họ không hợp nhau |
gen. | они не сработались | trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họ |
gen. | они не сработались | họ làm việc không ăn ý không ăn nhịp với nhau |
gen. | они немало горя хватили | họ đã chịu đựng phải chịu biết bao đau khổ |
gen. | они никак не наговорятся | họ nói mãi mà không biết chán (mà không chán mồm) |
gen. | они оба одного пошиба | cả hai đứa ấy cùng một giuộc với nhau |
gen. | они однолетки | họ cùng tuổi với nhau |
gen. | они отлично спелись | chúng nó rất ăn ý nhau (ăn giơ nhau) |
gen. | они очень дружны | họ rất hòa thuận với nhau |
gen. | они перестали встречаться | họ thôi không gặp nhau nữa |
gen. | они питают вражду друг к другу | họ thù hằn nhau |
gen. | они плохо живут | vợ chòng sống khùng khỉnh ngùng nghỉnh, bất hòa với nhau (о муже и жене) |
gen. | они поделили доставшееся им имущество | họ phân chia chia tài sản đã đế lại cho họ |
gen. | они пожали друг другу руки | họ nắm chặt tay nhau |
gen. | они пожали друг другу руки | họ bắt tay nhau |
gen. | они поссорились и дело дошло до драки | họ cãi nhau đến nỗi đánh nhau |
gen. | они похожи как две капли воды | họ giống nhau như đúc (như đồ khuôn) |
gen. | они проплыли на пароходе 500 километров | họ đáp tàu thủy đi được 500 ki-lô-mét |
gen. | они разговорились | họ đã bắt chuyện với nhau |
gen. | они разнятся по вкусам | họ khác nhau về sờ thích |
gen. | они решили перевыполнить план | họ đã quyết định hoàn thành vượt mức kế hoạch |
gen. | они ровесники | họ là những người cùng tuồi |
gen. | они с восторгом приняли эту весть | họ hoan hỉ tiếp nhận đón mừng tin ấy |
gen. | они свалили вину на него | chúng đồ gán lỗi cho anh ta |
gen. | они сверстники | họ là những người cùng tuồi |
gen. | они сверстники | họ cùng tuồi |
gen. | они сверстницы | họ là những người cùng tuồi |
gen. | они сверстницы | họ cùng tuồi |
gen. | они сделали ничью | họ đấu hòa |
gen. | они сделали это в назидание мне | họ làm cái đó để giáo dục tôi |
gen. | они сделали это назло мне | chúng làm cái đó đề trêu tức trêu gan tôi |
gen. | они сидели рядом | họ ngồi cạnh nhau (bên nhau, gần nhau) |
gen. | они совсем не ладят | họ khùng khỉnh với nhau |
gen. | они совсем не ладят | chúng nó hoàn toàn không ăn ý nhau |
gen. | они сошлись на полдороге | giữa đường thì họ gặp nhau |
gen. | они спокойно раскуривали папиросы | họ thản nhiên hút thuốc |
gen. | они сыграли вничью | họ đấu hòa |
gen. | они это сделали втроём | ba người chúng nó đã làm việc này |
comp., MS | Система обслуживания образов развёртывания и управления ими | Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai |
gen. | судьба их связала | số phận đã gắn liền gắn chặt họ |
gen. | судьба их связала | số phận đã gắn bó gắn liền họ với nhau |
gen. | у них дом — полная чаша | nhà họ giàu có (sung túc) |
gen. | у них нелады | chúng nó xích mích nhau |
gen. | у них пятеро детей | họ có năm người con |
gen. | у них размолвка | họ xích mích nhau |
gen. | у них райская жизнь | họ sống sướng như tiên |
gen. | у них райская жизнь | họ sống sướng như trên thiên đường |
gen. | у них свой дом | họ có nhà riêng (tư) |
gen. | это повлияло на их здоровье | điều đó đã ảnh hưởng tác động đến sức khỏe cùa họ |