Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | избегать чьего-л. взгляда | tránh cái nhìn của (ai) |
gen. | избегать встречи | lánh tránh, trốn mặt (с кем-л., ai) |
gen. | избегать встречи | tránh không muốn gặp (с кем-л., ai) |
gen. | избегать опасности | tránh khỏi nguy cơ |
gen. | избегать простуды | tránh bị cảm lạnh |