Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | автоматическая учётная запись службы | tài khoản dịch vụ không được giám sát |
comp., MS | входы с учётной записью Майкрософт | Đăng nhập tài khoản Microsoft |
law | дарственная запись | chứng thư biếu tặng |
comp., MS | диспетчер записи | Trình quản lý Ghi |
comp., MS | диспетчер учётной записи | người quản lí tài khoản |
comp., MS | доступ на запись | truy nhập ghi |
comp., MS | запись без пауз | không lỗ hổng |
comp., MS | запись данных | bản ghi dữ liệu |
comp., MS | запись журнала | mục nhật ký |
comp., MS | запись компакт-дисков без пауз | ghi không lỗ hổng |
comp., MS | запись партнёра | hồ sơ tài khoản |
comp., MS | запись роли | mục nhập vai trò |
comp., MS | запись слайд-шоу | Ghi Trình Chiếu |
comp., MS | запись службы | bản ghi dịch vụ |
comp., MS | защитить от записи | bảo vệ chống ghi |
comp., MS | защищённый от записи | cấm-ghi |
gen. | книга записи актов гражданского состояния | sổ hộ tịch |
comp., MS | компакт-диск для однократной записи | đĩa compact ghi được |
comp., MS | контроль учётных записей | Kiểm soát Trương mục Người dùng, kiểm soát tài khoản người dùng |
gen. | магнитофонная запись | thu tiếng |
gen. | магнитофонная запись | sự ghi âm |
comp., MS | Моя учётная запись | Tài khoản của Tôi |
comp., MS | набор записей | tập bản ghi |
comp., MS | область записи | phạm vi ghi |
comp., MS | обратная запись | ghi lại |
comp., MS | подключённые учётные записи | Tài khoản Liên kết |
comp., MS | принудительная запись исправлений | Khóa Theo dõi Thay đổi |
comp., MS | сведения об учётной записи | thông tin tài khoản |
comp., MS | связь с записью | Nối kết tới Báo cáo |
comp., MS | скорость записи устройства | tốc độ ghi CD |
comp., MS | стандартная учётная запись | trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn |
comp., MS | стандартная учётная запись | tài khoản chuẩn |
comp., MS | текущая запись | bản ghi hiện thời |
comp., MS | тип записи | loại mục nhập |
comp., MS | удаление записей | Xóa Ghi |
comp., MS | управление записями | Quản lý Bản ghi |
comp., MS | управление записями сообщений | quản lý hồ sơ gửi thư |
comp., MS | устройство записи компакт-дисков | ghi CD |
comp., MS | учётная запись Active Directory | tài khoản Active Directory |
comp., MS | Учётная запись в организации | Tài khoản của tổ chức |
comp., MS | учётная запись для доступа к контенту | tài khoản truy nhập nội dung |
comp., MS | учётная запись интернет-служб | tài khoản trực tuyến |
comp., MS | учётная запись Майкрософт | tài khoản Microsoft |
comp., MS | учётная запись ребёнка | tài khoản con |
comp., MS | учётная запись с поддержкой POP | tài khoản có hỗ trợ POP |
comp., MS | учётная запись службы | tài khoản dịch vụ |
comp., MS | учётная запись таймера | tài khoản hẹn giờ |
comp., MS | учётная запись электронной почты | tài khoản email |