DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing загрузка | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSвстроенная загрузкаkhởi động bằng đĩa ảo
comp., MSдиспетчер загрузкиtrình quản lý tải xuống
gen.завод имеет полную загрузкуnhà máy có đày đù việc làm
gen.загрузка печиsự chất liệu vào
comp., MSизмеряемая загрузкаKhởi động Có tính toán
comp., MSкупить перёд загрузкойmua trước khi tải xuống
comp., MSнадёжная загрузкаkhởi động tin cậy
comp., MSначальная загрузкаnạp khởi động
comp., MSпланирование загрузкиhoạch định dung lượng
comp., MSЦентр загрузки МайкрософтTrung tâm Tải xuống của Microsoft