DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing загореться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в окнах загорелись огниđèn đã bật sáng ở các cửa sồ
gen.глаза загорелись гневомđôi mắt bừng bừng lửa giận
gen.загорелись первые звёздыnhững vì sao đầu tiên đã sáng lên (hiện lên)
gen.загореть дочернаphơi nắng đen trùi trũi
gen.загореться желанием сделатьkhao khát rất muốn làm cái (что-л., gì)
gen.у него в глазах загорелись весёлые огонькиđôi mắt anh ta sáng rực vẻ tươi vui