Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | будь другом | xin làm ơn |
gen. | в другой раз | lần khác |
gen. | в другой раз | đến lần sau |
gen. | в одно ухо вошло, в другое вышло | vào tai này ra tai khác |
gen. | видеть всё в другом свете | thấy mọi cái dưới dạng khác hằn |
gen. | видеть всё в другом свете | nhận thức mọi cái một cách ngược lại |
gen. | гоняться друг за другом | đuổi theo nhau |
gen. | горы громоздятся одна на другую | những dãy núi trùng trùng điệp điệp |
gen. | горы громоздятся одна на другую | núi non trùng điệp |
comp., MS | Датчик расположения и другие датчики | cảm biến vị trí và cảm biến khác |
gen. | до другого раза | đến dịp chuyến khác |
gen. | до другого раза | đến lần bận sau |
gen. | драться друг с другом | ầu đả nhau |
gen. | драться друг с другом | đánh lộn nhau |
comp., MS | Другие возможности | Thực hiện thêm |
comp., MS | Другие контакты | Các Liên hệ Khác |
gen. | другим способом | bằng cách khác |
gen. | другими словами | nói một cách khác |
gen. | другого выхода нет | không có lối thoát nào khác |
comp., MS | другой адрес электронной почты | địa chỉ email khác |
gen. | в другой раз | dịp lượt, lần, chuyến, khi khác |
gen. | в другой раз | lần chuyến, bận sau |
comp., MS | Другой телефон | Số Điện thoại Khác |
gen. | дублировать работу другого предприятия | trùng lắp công việc của xí nghiệp khác |
gen. | его приняли за кого-то другого | người ta tưởng nhầm lầm nó là một người nào khác |
gen. | если не для меня, то хоть для других | nếu như không để cho tôi thì ít nhất cũng để cho người khác |
gen. | и другое | cả hai (
cả hai đều được OK - и то, и другое - OK Una_sun) |
gen. | и тот и другой | cà cái con, người... này lẫn cái con, người... kia |
gen. | и тот и другой | cả người cái nọ lẫn người cái kia |
gen. | идти друг за другом | nối đuôi nhau |
gen. | идти друг за другом | liên tiếp nhau |
gen. | идти друг за другом | đi theo nhau |
gen. | из другого теста | khác hẳn |
gen. | из другой оперы | điều đó chẳng dính dấp gì đến đây cả |
gen. | из другой оперы | râu ông nọ cắm cằm bà kia |
gen. | из другой оперы | đó là chuyện hoàn toàn khác |
gen. | из одного предположения следует другое | từ già thuyết này này ra giả thuyết khác |
gen. | кто-то другой | người con nào khác |
gen. | кто-то другой | người nào khác |
gen. | на другой год | năm sau |
gen. | на другой день | hôm sau |
gen. | на другой день | đến sang ngày hôm sau |
gen. | на другой день | đến, sang ngày hôm sau |
gen. | на другой день буря ревела по-прежнему | ngày hôm sau bão táp vẫn gào rít như trước |
gen. | не кто другой, как ты | không phải ai khác mà chính là cậu |
gen. | не кто другой, как ты | không ai khác ngoài cậu (ra) |
gen. | не остаётся другого выбора, как... | chẳng còn có cách nào khác là... |
gen. | не остаётся ничего другого, как... | chẳng còn có cách nào khác là... |
gen. | не тот, так другой | không phải cái con, người... này thì cái con, người... kia |
gen. | нет другого выбора | không có cái khác đề mà lựa chọn |
gen. | нет другого выбора | chỉ có thề chọn được cái này thôi |
gen. | ни тот ни другой | chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kia |
gen. | ни тот, ни другой | chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia |
gen. | ни тот, ни другой | cả người con, cái này lẫn người con, cái kia đều không phải |
gen. | ни тот ни другой | không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia |
gen. | никто другой | không người nào khác |
gen. | никто другой | không ai khác |
gen. | никто другой как... | chính là... |
gen. | никто другой как... | không ai khác là... |
gen. | один другого стоит | thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi |
gen. | один другого стоит | chúng nó cũng đều tệ như nhau cả |
gen. | один за другой им | người nọ đến người kia |
gen. | один за другой им | lần lượt |
gen. | одно дело..., а другое дело... | một đằng là..., còn đằng khác là... |
gen. | он ничем не отличается от других | nó không có gì khác những người khác |
gen. | он ничем не отличается от других | nó chẳng có cái gì nổi bật hơn người khác |
gen. | он считает вас своим другом | cậu ấy coi anh là bạn |
gen. | от одной крайности к другой | từ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác |
gen. | перебегать на другое место | chạy đến chỗ khác |
gen. | перебежать на другое место | chạy đến chỗ khác |
gen. | перебрасывать на другую работу | thuyên chuyển sang công tác khác |
gen. | перебросить на другую работу | thuyên chuyển sang công tác khác |
gen. | перевести кого-л. на другую работу | thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khác |
gen. | перевести поезд на другой путь | bẻ ghi cho tàu chạy sang đường khác |
gen. | перевод на другую работу | sự thuyên chuyển điều động, chuyển, đồi, điều sang công tác khác |
gen. | переводить кого-л. на другую работу | thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khác |
gen. | переводить поезд на другой путь | bẻ ghi cho tàu chạy sang đường khác |
gen. | перейти в другой институт | chuyến sang trường đại học khác |
gen. | перейти в другую комнату | đi sang chuyền sang, đi đến, sang phòng khác |
gen. | переключить разговор на другую тему | chuyển câu chuyện sang đề tài khác |
gen. | перепоручать дело другому лицу | ủy nhiệm ủy thác, phó thác công việc cho người khác |
gen. | перепоручить дело другому лицу | ủy nhiệm ủy thác, phó thác công việc cho người khác |
gen. | пересадить пассажиров в другой вагон | chuyền đồi chỗ cho hành khách sang toa khác |
gen. | пересадить ученика на другую парту | cho cậu học sinh ngồi sang bàn khác |
gen. | пересадить ученика на другую парту | chuyến đồi chỗ cho cậu học sinh sang bàn khác |
gen. | пересаживать пассажиров в другой вагон | chuyền đồi chỗ cho hành khách sang toa khác |
gen. | перескакивать с одной темы на другую | chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia |
gen. | перескакивать с одной темы на другую | nhảy chuyển từ đề tài này sang đề tài khác |
gen. | перескочить с одной темы на другую | chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia |
gen. | перескочить с одной темы на другую | nhảy chuyển từ đề tài này sang đề tài khác |
gen. | переход на другую работу | chuyển sang công việc khác |
gen. | переход на другую работу | sự chuyền công tác |
gen. | переходить в другой институт | chuyến sang trường đại học khác |
gen. | переходить в другую комнату | đi sang chuyền sang, đi đến, sang phòng khác |
gen. | переходить в другую тональность | chuyển sang âm độ thanh điệu khác |
gen. | по другую сторону | về phía khác |
comp., MS | Поверх других окон | Luôn trên cùng |
gen. | под другим аспектом | dưới khía cạnh góc độ, giác độ khác |
gen. | под другим соусом | che đậy dưới hình thức khác |
gen. | поддерживать знакомство друг с другом | đi lại giao thiệp, liên hệ với nhau |
gen. | подойти к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
gen. | подраться друг с другом | ầu đả nhau |
gen. | подраться друг с другом | đánh lộn nhau |
gen. | подходить к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
gen. | придать совсем другую окраску | làm cho cái gì có một sắc thái khác hằn (чему-л.) |
gen. | принимать совсем другую окраску | mang một sắc thái hoàn toàn khác |
gen. | прочтите это и передайте другим | anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác |
comp., MS | работа от имени другого пользователя | tính mạo danh |
gen. | раз-другой | một vài bận |
gen. | раз-другой | dăm ba bận |
gen. | раз-другой | vài ba lần |
gen. | раз-другой | đôi khi |
gen. | разговаривать друг с другом | nói chuyện với nhau |
gen. | разойтись со старым другом | thôi đi lại thôi chơi, cắt đứt liên hệ, đoạn tuyệt với người bạn cũ |
gen. | с другой стороны | mặt khác |
gen. | с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... còn mặt khác thì... |
gen. | с одной стороны..., с другой стороны... | một mặt thì... một mặt thì... |
gen. | смотреть в другую сторону | nhìn về phía khác |
gen. | смотреть другими глазами | xem xét dưới quan điềm khác |
gen. | смотреть другими глазами | nhìn một cách khác |
gen. | сноситься друг с другом | giao thiệp giao dịch, giao tiếp với nhau |
gen. | события следовали одно за другим | các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau |
gen. | совершенно другая тема | đề tài khác hẳn |
gen. | совсем другое | điều khác hẳn |
gen. | совсем другой | hoàn toàn khác |
gen. | совсем другой | khác hẳn |
comp., MS | ссылка на другую страницу | Tham chiếu Ngoài Trang |
gen. | стать другой им человеком | trờ thành một con người khác hẳn |
gen. | тем или другим способом | bằng cách này hay cách khác |
gen. | то один, то другой | lúc thì người này, lúc thì kẻ khác |
gen. | тот или другой | cái con, người... nào đó cũng được |
gen. | удариться из одной крайности в другую | đi từ cực đoan này đến cực đoan khác |
gen. | ударяться из одной крайности в другую | đi từ cực đoan này đến cực đoan khác |
gen. | хвататься то за одно, то за другое | nay bắt tay vào việc này, mai lại mó tay vào việc khác |
gen. | это выделяет его среди других | điều này làm nó nồi bật lên trong số những người khác |
gen. | это выделяет его среди других | điều này làm nó trội hơn những người khác |
gen. | это совсем другое дело | đó lại là chuyện việc khác |
gen. | это совсем другое дело | thế mới phải chứ |
gen. | это другой разговор | như thế thì được |
gen. | это другой разговор | đó là chuyện khác rồi |
gen. | этому мнению противостояло другое | một ý kiến khác trái ngược mâu thuẫn với ý kiến này |
gen. | я зайду к вам как-нибудь в другой раз | lần khác sẽ có dịp sẽ có khi nào đấy tôi ghé lại nhà anh |