DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing дотянуть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.дотянуть до весныsống được đến mùa xuân
gen.мы не дотянули до городаchúng tôi không đến được thành phố
gen.он дотянул повреждённую машину до аэродромаanh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay
gen.он не дотянул до пенсииông ấy không sống được đến tuồi vè hưu
gen.они дотянули верёвку до столбаhọ đã kéo dây đến cột