Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
дотянуть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
дотянуть
до весны
sống được đến mùa xuân
gen.
мы не
дотянули
до города
chúng tôi không đến được thành phố
gen.
он
дотянул
повреждённую машину до аэродрома
anh ấy đã đưa chiếc máy bay bị hỏng đến sân bay
gen.
он не
дотянул
до пенсии
ông ấy không sống được đến tuồi vè hưu
gen.
они
дотянули
верёвку до столба
họ đã kéo dây đến cột
Get short URL