DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing достижение | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.Выставка достижений народного хозяйстваkhu Triển lãm thành tựu kinh tế quốc dân
gen.выставка знакомит с новыми достижениями науки и техникиcuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật
gen.для достижения своей целиđể đạt được mục đích cùa mình
gen.достижения науки и техникиnhững thành tựu của khoa học và kỹ thuật
gen.крупное достижениеthành tựu to lớn (trọng đại, quan trọng)
gen.непреклонный в достижении своих целейkiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mình
gen.отметить чьи-л. достиженияghi công khen thưởng những thành tích của (ai)
gen.отмечать чьи-л. достиженияghi công khen thưởng những thành tích của (ai)
gen.по достиженииsau khi đạt được cái (чего-л., gì)
gen.рекордные достиженияnhững thành tích kỷ lục