Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
достижение
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
Выставка
достижений
народного хозяйства
khu
Triển lãm thành tựu kinh tế quốc dân
gen.
выставка знакомит с новыми
достижениями
науки и техники
cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật
gen.
для
достижения
своей цели
để đạt được mục đích cùa mình
gen.
достижения
науки и техники
những thành tựu của khoa học và kỹ thuật
gen.
крупное
достижение
thành tựu to lớn
(trọng đại, quan trọng)
gen.
непреклонный в
достижении
своих целей
kiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mình
gen.
отметить
чьи-л.
достижения
ghi công
khen thưởng
những thành tích của
(ai)
gen.
отмечать
чьи-л.
достижения
ghi công
khen thưởng
những thành tích của
(ai)
gen.
по
достижении
sau khi đạt được cái
(чего-л., gì)
gen.
рекордные
достижения
những thành tích kỷ lục
Get short URL