DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing достигнуть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.достигнуть осуществленияthực hiện được cái (чего-л., gì)
gen.достигнуть полной победыgiành được thắng lợi hoàn toàn
gen.достигнуть своего апогеяđạt cao điềm
gen.достигнуть совершеннолетияđến tuồi trưởng thành
gen.достигнуть совершенстваđạt đến mức hoàn thiện (hoàn hảo, hoàn mỹ, toàn thiện, tận thiện tận mỹ)
gen.достигнуть соглашенияthỏa thuận được
gen.достигнуть соглашенияđạt được sự thỏa thuận
gen.достигнуть целиđến đích
gen.достигнуть целиđạt được mục đích
gen.достичь своей целиđạt được mục đích mục tiêu, đích cùa mình
gen.достичь целиđến đích
gen.достичь целиđạt được mục đích
gen.ещё никому не удалось достичь вершины этой горыchưa ai leo đến được đỉnh núi ấy
gen.этим вы ничего не достигнетеbằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả