Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
достигнуть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
достигнуть
осуществления
thực hiện được cái
(чего-л., gì)
gen.
достигнуть
полной победы
giành được thắng lợi hoàn toàn
gen.
достигнуть
своего апогея
đạt cao điềm
gen.
достигнуть
совершеннолетия
đến tuồi trưởng thành
gen.
достигнуть
совершенства
đạt đến mức hoàn thiện
(hoàn hảo, hoàn mỹ, toàn thiện, tận thiện tận mỹ)
gen.
достигнуть
соглашения
thỏa thuận được
gen.
достигнуть
соглашения
đạt được sự thỏa thuận
gen.
достигнуть
цели
đến đích
gen.
достигнуть
цели
đạt
được
mục đích
gen.
достичь
своей цели
đạt được mục đích
mục tiêu, đích
cùa mình
gen.
достичь
цели
đến đích
gen.
достичь
цели
đạt
được
mục đích
gen.
ещё никому не удалось
достичь
вершины этой горы
chưa ai leo đến được đỉnh núi ấy
gen.
этим вы ничего не
достигнете
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả
Get short URL