DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing давить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.давит грудьtức ngực (в груди)
gen.давить лимонvắt chanh
gen.давить маслоép dầu
gen.давиться костьюbị hóc xương
gen.давиться от злостиtức nghẹn họng
gen.давиться от смехаcười sặc sụa
gen.правый ботинок мне давитchiếc giày bên phải bó đau chân tôi