DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing густой | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.густая сеть железных дорогmạng lưới đường sắt dày đặc
gen.густая толпаđám người đông nghịt
gen.густое маслоdầu sánh
gen.густое населениеcư dân đông đúc
gen.густое населениеdân cư trù mật
gen.густой басgiọng nam trầm sâu
gen.густой дымkhói um (dày, dày đặc)
gen.густой лесrừng rậm (dày, um tùm, rậm rạp)
gen.густой туманsương mù dày đặc
gen.густой чайnước trà đậm
gen.густой чайnước chè đặc
gen.густые бровиlông mày sâu róm
gen.густые бровиlông mày rậm
gen.густые волосыtóc rậm (dày)
gen.муравьи густой массой копошились в травеđàn kiến lúc nhúc thành đám dày đặc trong cỏ