Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | грозить кому-л. кулаком | giơ quả đấm tay đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt (ai) |
gen. | грозить кому-л. пальцем | giơ quả ngón tay đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt (ai) |
gen. | ему грозит опасность | mối nguy cơ đang đe dọa anh ấy |
gen. | здание грозит обвалом | tòa nhà có cơ bị sụp đổ (bị sụt) |
gen. | любая ошибка грозила катастрофой сотням людей | bất cứ sai lầm nào cũng có cơ gây ra tai họa cho hàng trăm người |