Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а он всё говорил да говорил | còn anh ta thì vẫn tiếp tục nói không dứt |
gen. | а он всё говорил да говорил | anh ấy cứ thao thao nói mãi |
gen. | брось говорить глупости! | thôi đừng nói nhảm nữa! |
gen. | бросьте говорить глупости! | thôi đừng nói nhảm nữa! |
gen. | в нём говорит собственник | nó thể hiện biểu hiện rõ tính tư hữu |
gen. | вам хорошо говорить! | anh thi dễ nói thôi! |
gen. | вам хорошо говорить! | anh thì dễ nói thôi mà! |
gen. | вдохновенно говорить | phấn khởi nhiệt tình nói vè cái (о чём-л., gì) |
gen. | ведь я вам говорил уже давно | quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồi |
gen. | ведь я вам говорил уже давно | thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà |
gen. | ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь | chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe |
gen. | ведь я этого не говорил | nhưng tôi không nói điều ấy |
proverb | взявшись за гуж, не говори, что не дюж | phải theo lao |
proverb | взявшись за гуж, не говори, что не дюж | đâm lao |
proverb | взявшись за гуж, не говори, что не дюж | đã trót thì trét |
proverb | взявшись за гуж, не говори, что не дюж | đã quyết thì hành |
gen. | вот об этом я и говорил | tôi nói chính về việc này |
gen. | всё это говорит о том, что... | tất cả những việc này chứng tồ rằng... |
gen. | вы говорите совсем не то, что надо | anh nói hoàn toàn lạc đề |
gen. | вы говорите совсем не то, что надо | điều anh nói hoàn toàn không ăn nhập vào đây |
gen. | гладко говорить | nói trôi chảy (lưu loát) |
gen. | говори, да не заговаривайся! | nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung! |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | mẹ đã bảo, thế mà vậy mà, mà, nhưng con chẳng muốn nghe |
radio | говорит Москва | đây là đài phát thanh Mát-xcơ-va |
gen. | говори́ть обиня́ка́ми | nói gần nói xa |
gen. | говори́ть обиня́ка́ми | nói cạnh khóe |
gen. | говори́ть обиня́ка́ми | nói bóng gió |
gen. | говорите громче! | hãy nói to hơn! |
gen. | говорите короче! | anh hãy nói vắn gọn, ngắn hơn! |
gen. | говорите не все сразу! | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! |
gen. | говорите погромче! | hãy nói to hơn! |
gen. | говорите толком | anh hãy nói rõ ràng |
gen. | говорите толком | anh hãy nói cho rõ đi |
gen. | говорить банальности | nói những điều tằm thường (vô vị) |
gen. | говорить без акцента | nói sõi |
gen. | говорить без заминки | nói trôi chảy |
gen. | говорить без запинки | nói lưu loát |
gen. | говорить без конца | nói liên miên |
gen. | говорить без конца | nói thao thao bất tuyệt |
gen. | говорить без стеснения | nói toạc |
gen. | говорить без стеснения | nói toạc móng heo |
gen. | говорить без стеснения | nói không ngượng mồm |
gen. | говорить без стеснения | nói không ngần ngại |
gen. | говорить без стеснения | nói thẳng |
gen. | говорить без увёрток | nói thẳng thừng |
gen. | говорить без увёрток | nói toạc |
gen. | говорить без увёрток | nói trắng |
gen. | говорить без увёрток | nói thẳng |
gen. | говорить без умолку | nói chem chẻm |
gen. | говорить без умолку | nói huyên thiên |
gen. | говорить без умолку | nói thao thao bất tuyệt |
gen. | говорить без экивоков | nói thẳng |
gen. | говорить без экивоков | nói toạc |
gen. | говорить без экивоков | nói trắng |
gen. | говорить в нос | nói giọng mũi |
gen. | говорить в пользу | chứng minh có lợi cho (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | говорить в тон | nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thế |
gen. | говорить вздор | nói nhảm nhí (tầm bậy, bậy bạ, nhàm, bậy) |
gen. | говорить вполголоса | nói khẽ (sẽ, nhò, khe khẽ, sè sẽ, thì thầm, thì thào) |
gen. | говорить врастяжку | nói ề à |
gen. | говорить врастяжку | nói lè nhè |
gen. | говорить всю правду | nói hết sự thật |
gen. | говорить гадости | nói thô bỉ (tục tĩu) |
gen. | говорить глупости | nói dại |
gen. | говорить глупости | ăn nói quàng xiên |
gen. | говорить глупости | nói bậy (bạ) |
gen. | говорить глупости | nói nhàm (nhí) |
gen. | говорить друг другу | nói với nhau |
gen. | говорить за спиной | nói sau lưng (Una_sun) |
gen. | говорить загадками | nói nửa úp nửa mở |
gen. | говорить загадками | nói mập mờ |
gen. | говорить запинаясь | nói năng ngắc ngứ |
gen. | говорить запинаясь | nói ấp úng |
gen. | говорить как по-писаному | nói trơn tru |
gen. | говорить как по-писаному | nói trôi chày |
gen. | говорить комплименты | khen xã giao |
gen. | говорить на ломаном русском языке | nói tiếng Nga sai giọng |
gen. | говорить на ломаном русском языке | nói trọ trẹ nói trại tiếng Nga |
gen. | говорить на нескольких языках | nói bằng mấy thứ tiếng |
gen. | говорить на разных языках | không ăn ý nhau |
gen. | говорить на разных языках | không hiểu nhau |
gen. | говорить на ухо | nói thầm với (кому-л., ai) |
gen. | говорить на ухо | bò nhò (кому-л., ai) |
gen. | говорить на ухо | rỉ tai (кому-л., ai) |
gen. | говорить наперебой | nói cướp lời nhau |
gen. | говорить наперебой | tranh nhau nói |
gen. | говорить нараспев | nói kéo dài giọng |
gen. | говорить недомолвками | nói lập lờ |
gen. | говорить недомолвками | nói lấp lửng |
gen. | говорить недомолвками | nói úp mờ |
gen. | говорить непристойности | nói những điều tục tằn (thô tục, sỗ sàng, tục tĩu) |
gen. | говорить о высоких материях | nói về những vấn đề cao siêu |
gen. | говорить о ней | nói về cô ấy |
gen. | говорить о себе в третьем лице | tự xưng mình theo ngôi thứ ba |
gen. | говорить о себе в третьем лице | nói về mình tự xưng là "nó" |
gen. | говорить перед аудиторией | nói nói chuyện với cử tọa |
gen. | говорить по прямому проводу | nói qua dây điện thoại trực tiếp |
gen. | говорить по секрету | nói bí mật |
gen. | говорить по телефону | nói chuyện với ai qua điện thoại (с кем-л., dây nói) |
gen. | говорить по телефону | nói chuyện qua điện thoại dây nói với (с кем-л., ai) |
gen. | говорить по телефону | gọi dây nói |
gen. | говорить по телефону | nói nói qua, nói bằng điện thoại |
gen. | говорить по углам | nói chùng |
gen. | говорить по углам | nói thầm |
gen. | говорить повышенным тоном | lên giọng gắt |
gen. | говорить повышенным тоном | nói to tiếng |
gen. | говорить по-вьетнамски | nói tiếng Viẹt |
gen. | говорить по-вьетнамски | nói bằng tiếng Việt |
gen. | говорить под нос | nói lầm bầm (lầm rằm, lầm nhầm, lầm thầm) |
gen. | говорить полным голосом | công khai nói |
gen. | говорить полным голосом | công nhiên tuyên bố |
gen. | говорить полным голосом | lớn tiếng nói |
gen. | говорить по-русски | nói tiếng Nga |
gen. | говорить по-русски | nói bằng tiếng Nga |
gen. | говорить правду | nói thật |
gen. | говорить правильно | nói đúng |
gen. | говорить притчами | nói theo lối ngụ ngôn |
gen. | говорить притчами | nói bằng ngụ ngôn |
gen. | говорить про друзей | nói về bạn bè |
gen. | говорить протяжным голосом | nói kéo dài giọng |
gen. | говорить протяжным голосом | nói lè nhè |
gen. | говорить прямо | nói thẳng (thẳng thắn, ngay thằng, thẳng thừng, thẳng băng, toạc ra) |
gen. | говорить речитативом | ngâm nga |
gen. | говорить русским языком | nói dễ hiểu |
gen. | говорить русским языком | nói rõ ràng |
gen. | говорить с акцентом | nói giọng lơ lớ |
gen. | говорить с апломбом | nói giọng quá tự tin |
gen. | говорить с глазу на глаз | nói riêng |
gen. | говорить с горестью | buồn rầu nói |
gen. | говорить с достоинством | ăn nói đường hoàng |
gen. | говорить с друзьями | nói chuyện với bạn bè |
gen. | говорить с душой | nói một cách nòng nhiệt |
gen. | говорить с кафедры | phát biểu ý kiến từ diễn đàn |
gen. | говорить с пафосом | nói xúc động |
gen. | говорить с пафосом | nói sôi nồi |
gen. | говорить с присвистом | nói có tiếng rít |
gen. | говорить с расстановкой | nói có ngắt hơi |
gen. | говорить с расстановкой | nói ngắt đoạn |
gen. | говорить с расстановкой | nói rành rọt từng chữ |
gen. | говорить с трибуны | nói từ diễn đàn |
gen. | говорить с уверенностью | nói một cách tin tường |
gen. | говорить с чужого голоса | nói hùa theo người khác |
gen. | говорить с кем-л. свысока | nói với ai giọng trịch thương (kẻ cả) |
gen. | говорить с кем-л. свысока | ăn nói trịch thượng kẻ cả với (ai) |
gen. | говорить себе | tự nhủ (mình) |
gen. | говорить сквозь зубы | ngạo nghễ nói (с презрением) |
gen. | говорить сквозь зубы | nói lí nhí (невнятно) |
gen. | говорить сквозь зубы | nói qua kẽ răng (с презрением) |
gen. | говорить сквозь зубы | nói ngạo mạn (с презрением) |
gen. | говорить сквозь зубы | nói lúng búng (невнятно) |
gen. | говорить сквозь слёзы | nói qua làn nước mắt |
gen. | говорить сквозь слёзы | vừa khóc vừa nói |
gen. | говорить скороговоркой | nói nhanh |
gen. | говорить скороговоркой | nói liến |
gen. | говорить со злостью | nói giận dữ |
gen. | говорить со злостью | hằn học nói |
gen. | говорить спокойным тоном | nói bằng một giọng điềm đạm |
gen. | говорить тихо | nói khẽ (nhò, khe khẽ, nho nhỏ, sè sẽ) |
gen. | говорить тоном выше | nổi với giọng xúc động mạnh hơn |
gen. | говорить тоном выше | lên giọng |
gen. | говорить тоном ниже | nói với giọng ít xúc động hơn |
gen. | говорить тоном ниже | xuống giọng |
gen. | говорить тоном ниже | hạ giọng |
gen. | говорить уверенно | trả lời một cách chắc chắn (tin tưởng) |
gen. | говорить уверенно | nói |
gen. | говорить фигурально | nói bóng bầy (ần dụ) |
gen. | говорить хриплым голосом | nói giọng vịt đực |
gen. | говорить хриплым голосом | nói khàn khàn |
gen. | говорить шёпотом | rì rầm |
gen. | говорить шёпотом | thủ thỉ |
gen. | говорить шёпотом | nói thầm |
gen. | говорить шёпотом | nói khẽ |
gen. | говорить шёпотом | nói sẽ |
gen. | говорить шёпотом | nói thì thầm |
comp., MS | говорю по телефону | đang gọi điện |
gen. | горячо говорить | nói nhiệt tình |
gen. | грешно так говорить | nói thế thật là không tốt |
gen. | грешно так говорить | nói như vậy thật là xấu |
gen. | громко говорить | nói oang oang |
gen. | громко говорить | nói to |
gen. | да что вы говорите? | thế cơ à? |
gen. | да что с ним говорить! | còn nói gì được với nó chứ! |
gen. | долг велит мне говорить | bồn phận khiến bắt tôi phải nói |
gen. | дурно говорить | nói xét xấu về (о ком-л., ai) |
gen. | и не говорите! | đúng quá! |
gen. | и не говорите! | chính thế! |
gen. | и не говорите! | còn phải nói! |
gen. | как говорится | như người ta thường nói |
gen. | как это говорится? | điều này phải nói như thế nào nhỉ? |
gen. | который раз я тебе говорю | bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi! |
gen. | кто говорит? | ai đấy? (по телефону) |
gen. | кто говорит? | ai nói? |
gen. | манера говорить | điều ăn tiếng nói |
gen. | манера говорить | lối nói |
gen. | манера говорить | cách nói |
gen. | мне неловко говорить об этом | tôi không tiện nói về việc này |
inf. | мне неохота говорить с ним | tôi không muốn không thích, khống buồn, không thèm nói chuyện với nó |
gen. | мне противно говорить об этом | tôi thấy khó chịu phải nói về điều đó |
gen. | мы говорили о совершенно разных вещах | chúng ta nói về những điều khác hẳn nhau (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà) |
gen. | нам говорят | người ta nói với chúng tôi (bảo chúng tôi) |
proverb | не говори гоп, пока не перепрыгнешь | chưa làm được chớ vội khoe |
proverb | не говори гоп, пока не перескочишь | chưa làm được chớ vội khoe |
gen. | не говорите лишнего! | đừng chớ nói hớ! |
gen. | не говорите под руку! | đừng quấy rầy! |
gen. | не говорите под руку! | đừng làm phiền! |
gen. | не говорите под руку! | đừng ám nữa! |
gen. | не о чем говорить | không có chẳng có cái gì đế nói cả |
gen. | не путай, говори прямо! | đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi! |
gen. | не стесняйтесь говорить правду | anh đừng ngại nói thật |
gen. | нечего и говорить | chẳng phải nói thêm gì nữa |
gen. | нечего и говорить | rõ quá đi rồi |
gen. | ни с кем не говорить | không chằng nói với người nào cả |
gen. | ни с кем не говорить | không chằng nói với ai cả |
gen. | никому не говори об этом | chị đừng nói với ai cà về điều này |
gen. | никому не говори об этом | cậu đừng nói về điều này với ai cả |
gen. | о чём вы говорили? | các anh nói về cái gì thế? |
gen. | о чём вы говорили? | các anh nói chuyện gi thế? |
gen. | о чём вы говорите? | các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế? |
gen. | об этом много говорят | người ta bàn tán nói nhiều về điều này |
gen. | обо мне говорят | người ta đang nói về tôi |
gen. | он говорит о нас | ông ấy đang nói về chúng mình |
gen. | он недаром так говорил | không phải vô cớ mà nó nói thế |
gen. | он недаром так говорил | nó nói thế không phải là vô cớ |
gen. | он ничего подобного не говорил | nó hoàn toàn không nói điều gì như thế cả |
gen. | он уже минуты три говорит | nó nói đã được khoảng ba phút ròi |
gen. | он чересчур много говорил | nó nói quá ư nhiều |
gen. | он чересчур много говорил | nó nói nhiều quá (quá đỗi, quá chừng, quá xá) |
gen. | она говорила пустяки | mụ ta nói nhảm nhí (nói những điều nhảm nhí) |
gen. | они говорят о нём | họ đang nói về nó |
gen. | от робости он не мог говорить | vì rụt rè sợ sệt, nhút nhát nên nó không nói được |
gen. | от робости он не мог говорить | nó không nói ra lời được vi rụt rè (sợ sệt, nhút nhát) |
gen. | пьеса, о которой вы мне говорили | vở kịch mà anh nói với tôi |
gen. | раз вы так говорите... | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... |
gen. | ребёнок ещё не говорит | em bé chưa biết nói |
gen. | само за себя говорит | đù đề chứng tồ |
gen. | свободно говорить | ăn nói trôi chảy |
gen. | свободно говорить | nói sõi |
gen. | свободно говорить | nói thạo |
gen. | сколько раз я вам говорил! | tôi đã từng nói với anh biết bao nhiêu bận rồi! |
gen. | сколько раз я вам говорил! | đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi! |
gen. | скучно говорить | nói chán phè |
gen. | смешно говорить | nói khôi hài |
gen. | сто раз вам говорил | tôi đã nói với anh rất nhiều hàng trăm, biết bao nhiêu lần rồi |
gen. | сто раз вам говорить? | phải nói anh đến hàng trăm lần ư? |
gen. | стыдно так говорить | ăn nói như thế thì thật đáng xấu hồ (hổ thẹn) |
gen. | так о чём я говорил? | thế tôi đã nói cái gì nhỉ? |
gen. | убедительно говорить | nói có sức thuyết phục |
gen. | убедительно говорить | nói năng có lý lẽ xác đáng |
gen. | факты говорят не в вашу пользу | những sự việc chứng minh bất lợi cho anh |
gen. | что вы говорите? | thế cơ à? |
gen. | что вы говорите? | có thật thế không? |
gen. | что вы говорите? | thế à? |
gen. | что говорить | đúng vậy |
gen. | что говорить | quả thế |
gen. | что говорить | thật vậy |
gen. | что и говорить | tất nhiên ròi! |
gen. | что и говорить | chuyện! |
gen. | что и говорить | còn phải nói! |
comp., MS | Что можно говорить? | Tôi có thể nói gì? |
gen. | что как ни говори | dù sao đi nữa |
gen. | что я вам говорил! | tôi đã nói ròi mà! |
gen. | что я вам говорил! | tôi đã bảo mà! |
gen. | шутя говорить | nói đùa |
gen. | это говорит в вашу пользу | điều đó chứng tò là anh đúng (là anh tốt) |
gen. | это говорит само за себя | điều đó thì chẳng cần phải giải thích gì nữa |
gen. | это говорит само за себя | điều đó tự nó đã rõ quá ròi |
gen. | я говорю серьёзно | tôi nói nghiêm chỉnh đấy (не шучу) |
gen. | я говорю серьёзно | tồi không nói đùa đâu (не шучу) |
gen. | я говорю серьёзно | tôi nói thật đấy (не шучу) |
gen. | я дело говорю | tôi nói đúng đấy |
gen. | я толком вам говорю | tôi nói nghiêm túc nghiêm chỉnh với anh |
gen. | я уже давно говорю ему об этом | tôi nói với nó về việc này đã lâu ròi |
gen. | я этого вовсе не говорил | tôi tuyệt nhiên không nói điều này |