Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
высокий
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бороться за
высокий
урожай
đấu tranh cho vụ mùa thắng lợi
gen.
бороться за
высокий
урожай
phấn đấu giành thu hoạch cao
gen.
быть
высокого
мнения
đánh giá cao
(о ком-л., ai)
gen.
быть о себе слишком
высокого
мнения
đánh giá mình quá cao
comp., MS
высокая
важность
tầm quan trọng cao
gen.
высокая
вода
con
nước lên
gen.
высокая
грудь
vú đứng
comp., MS
высокая
контрастность
Độ Tương phản Cao
gen.
высокая
культурность
trình độ văn hóa cao
gen.
высокая
награда
phần thường cao quý
gen.
высокая
нота
nốt nhạc cao
gen.
высокая
оценка
điềm tốt
gen.
высокая
оценка
sự đánh giá cao
gen.
высокая
печать
in lòi
gen.
высокая
печать
in chữ nồi
gen.
высокая
печать
lối
in nồi
gen.
высокая
производительность труда
năng suất lao động cao
gen.
высокая
талия
eo lưng cao
gen.
высокая
цена
giá cao
(đắt)
gen.
высокая
честь
vinh dự lớn lao
dipl.
Высокие
Договаривающиеся Стороны
các bên
dipl.
Высокие
Договаривающиеся Стороны
những nước ký hiệp ước
gen.
высокие
идеалы
những lý tưởng cao cả
gen.
высокий
гость
thượng khách
gen.
высокий
гость
khách quý
gen.
высокий
дом
nhà cao
gen.
высокий
дух ответственности
tinh thần trách nhiệm cao
gen.
высокий
лоб
vầng
trán cao
gen.
высокий
порыв
nhiệt tình cao cả
gen.
высокий
стиль
bút pháp thanh cao
(trang nhã)
gen.
высокий
тон
thanh bồng
gen.
высокий
тон
âm cao
gen.
высокий
урожай
vụ mùa năng suất cao
gen.
высокий
человек
người cao
gen.
высокого
роста
có
vóc cao
gen.
высокого
роста
tầm vóc cao lớn
gen.
высокого
роста
vóc người cao
gen.
давать
высокую
оценку
đánh giá cao
(кому-л., ai)
gen.
занимать
высокий
пост
giữ chức vụ cao
gen.
занимать
высокий
пост
giữ
đảm nhiệm
chức vụ cao
gen.
занять
высокий
пост
giữ
đảm nhiệm
chức vụ cao
gen.
комната с
высоким
потолком
căn
phòng có trần cao
gen.
комната с
высоким
потолком
phòng có trần cao
gen.
на
высоком
художественном уровне
tài nghệ cao cường
gen.
на
высоком
художественном уровне
có trình độ nghệ thuật cao
gen.
он скорее
высокого
роста
nói đúng ra là tầm vóc nó cao
gen.
он скорей
высокого
роста
nói đúng ra là tầm vóc nó cao
gen.
переговоры на
высоком
уровне
cuộc đàm phán
hội đàm, thương lượng
ở cấp cao
gen.
поднять
что-л.
на более
высокую
ступень
đưa cái gi lên một trình độ cao hơn
gen.
предъявлять
высокие
требования
đưa ra những đòi hồi
điều kiện, yêu cầu
cao đối với
(к кому-л., ai)
comp., MS
приложение с
высоким
уровнем доверия
ứng dụng có mức tin cậy cao
gen.
самый
высокий
trội hơn cả
gen.
самый
высокий
tối cao
gen.
самый
высокий
cao hơn cả
gen.
самый
высокий
cao nhất
gen.
ток
высокого
напряжения
luồng điện cao thế
gen.
ток
высокого
напряжения
dòng điện cao áp
Get short URL