DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing выгодный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.выгодная покупкаhàng mua hời
gen.выгодное местоchức vụ có lợi (cho nhiều lợi)
gen.выгодный моментcơ hội thuận tiện
gen.выгодный моментthời cơ thuận lợi
gen.представить что-л. в выгодном светеgiới thiệu cái gì theo kiều xấu che tốt khoe