DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing выбор | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.без выбораkhông được chọn
gen.без выбораkhông lựa chọn
gen.богатый выбор товаровnhiều mặt hàng khác nhau
gen.богатый выбор товаровmặt hàng phong phú
gen.большой выборnhiều mặt hàng tha hò chọn
gen.большой выбор товаровnhiều mặt hàng khác nhau
gen.большой выбор товаровmặt hàng phong phú
comp., MSвыбор данныхBộ chọn Dữ liệu
comp., MSВыбор для васLựa chọn cho bạn
comp., MSвыбор классаbộ chọn lớp
comp., MSвыбор нескольких элементовđa lựa chọn
comp., MSвыбор рекламного объявленияsố lần bấm vào nối kết
comp., MSвыбор стилейbộ chọn kiểu
comp., MSвыбор файловbộ chọn tệp
gen.его выбор остановился на...cuối cùng anh ấy đã chọn...
comp., MSзнак выбора всех столбцовbộ chọn cột
comp., MSмаркёр выбора касаниемnúm điều khiển chọn cảm ứng
comp., MSметод выбора имёнPhương thức Chọn Tên Phù hợp
gen.не остаётся другого выбора, как...chẳng còn có cách nào khác là...
gen.нет другого выбораkhông có cái khác đề mà lựa chọn
gen.нет другого выбораchỉ có thề chọn được cái này thôi
gen.нет никакого выбораkhông có cái gì đế lựa chọn cả
comp., MSокно выбора контактовbộ chọn liên hệ
gen.остановить свой выборchọn cái (на чём-л., gì)
gen.положение о выборахthể lệ điều lệ bầu cử
gen.предложить на выборcho tùy ý lựa chọn
gen.предложить на выборcho chọn
gen.предоставлять кому-л. свободу выбораđể cho ai được tự do lựa chọn
gen.сделать хороший выборchọn được cái tốt
comp., MSсписок, разрешающий несвязный выбор нескольких строкhộp danh sách đa lựa chọn
comp., MSсредство выбора внешнего типа контентаBộ chọn Loại Nội dung Ngoài
comp., MSсредство выбора внешних элементовBộ chọn Khoản mục Ngoài
comp., MSсредство выбора файловbộ chọn tệp
gen.удачный выборsự lựa chọn đúng