Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | восторженная встреча | cuộc đón tiếp nhiệt liệt |
gen. | встреча Нового года | lễ đón xuân (по лунному календарю) |
gen. | встреча Нового года | lễ đón giao thừa (по лунному календарю) |
gen. | встреча Нового года | lễ đón mừng Năm mới |
gen. | встреча по теннису | thi đấu về môn tennít |
gen. | встреча по теннису | cuộc đấu quần vợt |
gen. | добиваться встречи | tìm cách để được gặp (с кем-л., ai) |
gen. | добиться встречи | tìm cách để được gặp (с кем-л., ai) |
gen. | избегать встречи | lánh tránh, trốn mặt (с кем-л., ai) |
gen. | избегать встречи | tránh không muốn gặp (с кем-л., ai) |
gen. | избегнуть встречи | lánh tránh, trốn mặt (с кем-л., ai) |
gen. | избегнуть встречи | tránh không muốn gặp (с кем-л., ai) |
gen. | избежать встречи | lánh tránh, trốn mặt (с кем-л., ai) |
gen. | избежать встречи | tránh không muốn gặp (с кем-л., ai) |
gen. | краткая встреча | gặp mặt nhanh chóng |
gen. | краткая встреча | cuộc gặp gỡ ngắn ngùi |
gen. | он уклоняется от встречи со мной | hắn tránh mặt mình |
gen. | он уклоняется от встречи со мной | anh ấy lánh mặt tôi |
gen. | он уклоняется от встречи со мной | no tránh gặp tôi |
gen. | с первой встречи | mới gặp gỡ lần đầu |
gen. | с первой встречи | ngay sau ngay từ cuộc gặp mặt đầu tiên |
gen. | сговориться с кем-л. о встрече | ước hẹn ước định với ai về cuộc gặp mặt |
gen. | сговориться с кем-л. о встрече | hẹn gặp nhau với (ai) |
gen. | случайная встреча | gặp mặt bất ngờ |
gen. | случайная встреча | ngẫu ngộ |
gen. | случайная встреча | cuộc gặp gỡ tình cờ |
gen. | случайность встречи | tính chất ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡ |
gen. | случайность встречи | sự tình cờ gặp mặt |
comp., MS | средство работы со встречами Groove | Công cụ Cuộc họp Groove |
gen. | товарищеская встреча | cuộc gặp gỡ thân mật |
gen. | ускользать от встречи | lánh tránh mặt (с кем-л., ai) |
gen. | ускользнуть от встречи | lánh tránh mặt (с кем-л., ai) |