DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing вредная | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вредная привычкаthói xấu (hư)
gen.вредная привычкаtật (Una_sun)
gen.вредно для здоровьяcó hại cho sức khỏe
gen.вредно отражатьсяảnh hưởng tai hại đến cái (на чём-л., gì)
gen.вредное производствоngành sản xuất có độc hại (có hại cho sức khỏe)
gen.вредные испаренияhơi độc
gen.вредный для здоровьяcó hại cho sức khỏe
gen.вредный климатkhí hậu độc (xấu)
gen.ему курить вредноhút thuốc đối với anh ta thì có hại