DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing восемь | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.библиотека работает с двух до восьмиthư viện mờ cửa từ hai đến tám giờ (часов)
gen.куб двух равен восьмиlũy thừa bậc ba cùa hai là tám
gen.отъехать на восемь километров от городаđi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét
gen.отъехать на восемь километров от городаđi xa đi khỏi thành phố tám cây số