Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
возраст
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в
возрасте
тридцати лет
vào trạc tuồi ba mươi
gen.
в
возрасте
тридцати лет
lúc ba mươi tuồi
gen.
возраст
горных пород исчисляется миллионами лет
tuổi đất dá tính đến hàng triệu năm
gen.
выйти из
возраста
quá tuồi
gen.
дети дошкольного
возраста
trẻ chưa đến tuổi đi học
(trước tuổi học)
gen.
допризывный
возраст
tuổi sắp nhập ngũ
gen.
зрелый
возраст
tuồi trưởng thành
gen.
критический
возраст
trạc tuồi trưởng thành
gen.
нежный
возраст
tuồi thơ
gen.
независимо от
возраста
không kề trạc tuổi
gen.
независимо от
возраста
không phân biệt tuồi tác
gen.
обращение к молодому человеку старше или одного
возраста
с говорящим
anh ơi
(
Una_sun
)
gen.
одного
возраста
cùng lứa tuồi
(trạc tuồi)
gen.
отроческий
возраст
thời niên thiếu
gen.
отроческий
возраст
tuồi thiếu niên
gen.
пенсионный
возраст
tuồi hưu trí
gen.
пенсионный
возраст
tuổi về hưu
gen.
переходный
возраст
tuổi giao thời
gen.
предельный
возраст
trạc tuồi nhiều nhất
gen.
предельный
возраст
tuồi giới hạn
gen.
предельный
возраст
hạn tuồi
gen.
преклонный
возраст
da mồi tóc sương
gen.
преклонный
возраст
tuồi cao
gen.
преклонный
возраст
tuổi hạc
gen.
преклонный
возраст
cao niên
gen.
преклонный
возраст
tuồi già
gen.
призывной
возраст
tuồi quân dịch
gen.
призывной
возраст
tuổi trưng binh
gen.
призывной
возраст
tuổi làm nghĩa vụ quân sự
gen.
призывной
возраст
tuổi nhập ngũ
gen.
с
возрастом
cùng với tuổi tác
gen.
сознательный
возраст
lứa tuổi trường thành
(chín chắn, biết suy nghĩ)
gen.
солидный
возраст
đứng tuổi
gen.
человек преклонного
возраста
người cao tuồi
(tuồi tác, cao niên)
gen.
человек среднего
возраста
người trung niên
gen.
школьный
возраст
tuồi đi học
gen.
школьный
возраст
tuổi
lứa tuổi, trạc tuồi
đi học
gen.
юношеский
возраст
tuồi thanh niên
(niên thiếu, trẻ)
gen.
юношеский
возраст
tuồi
lứa tuồi
thanh niên
gen.
юный
возраст
tuồi niên thiếu
gen.
юный
возраст
tuồi thiếu niên
gen.
юный
возраст
tuồi trẻ
Get short URL