DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing внешний | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSвнешнее соединениеnối ngoài
comp., MSвнешние данныеdữ liệu ngoài
comp., MSВнешние контактыLiên hệ Bên ngoài
comp., MSвнешний адресđịa chỉ ngoại
gen.внешний видvẻ ngoài
comp., MSвнешний доступtruy nhập bên ngoài
gen.внешний заёмcông trái phát hành ra ngoài
comp., MSвнешний ключkhoá ngoại
comp., MSвнешний контактliên hệ bên ngoài
gen.внешний лоскmã ngoài
gen.внешний мирthế giới chung quanh
gen.внешний мирngoại giới
gen.внешний мирthế giới bên ngoài
comp., MSвнешний мониторhiển thị ngoài
comp., MSвнешний получательngười nhận tùy biến
gen.внешний признакdấu hiệu bên ngoài
gen.внешний рынокthị trường ngoài nước (bên ngoài, ngoại địa)
comp., MSвнешний списокdanh sách ngoài
comp., MSвнешний тип контентаloại nội dung ngoài
math.внешний уголgóc ngoài
gen.внешний угол треугольникаgóc ngoài của hình tam giác
comp., MSвнешняя гиперссылкаsiêu kết nối ngoài
gen.внешняя политикаchính sách đối ngoại (ngoại giao)
comp., MSвнешняя системаHệ thống Ngoài
gen.внешняя средаngoại cảnh
gen.внешняя средаhoàn cảnh bên ngoài
comp., MSвнешняя ссылкаtham chiếu từ xa
gen.внешняя торговляmậu dịch đối ngoại
gen.внешняя торговляngoại thương
comp., MSклиентский журнал ошибок внешних подключенийnhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê
comp., MSкод доступа к внешней телефонной линииmã truy cập đường dây bên ngoài
comp., MSкомпонент внешних данныхphần dữ liệu ngoài
gen.министерство внешней торговлиbộ ngoại thương
gen.монополия внешней торговлиsự độc quyền ngoại thương
econ.пассивный баланс внешней торговлиsự nhập siêu
comp., MSсреда внешнего размещенияmôi trường lưu trữ ứng dụng
comp., MSсредство выбора внешнего типа контентаBộ chọn Loại Nội dung Ngoài
comp., MSсредство выбора внешних элементовBộ chọn Khoản mục Ngoài
gen.статистика внешней торговлиthống kê ngoại thương
comp., MSстолбец внешних данныхcột dữ liệu ngoài
comp., MSэлемент внешних данныхKhoản mục Dữ liệu Ngoài
gen.это только внешний лоскđó chỉ là mã mẽ ngoài mà thôi
gen.это только внешний лоскđó chi là vẻ hào nhoáng nước sơn bên ngoài mà thôi