DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing вкладка | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSбеседа во вкладкахcuộc nói chuyện xem theo thẻ
comp., MSбеседы во вкладкахcuộc nói chuyện theo thẻ
comp., MSбыстрые вкладкиTab nhanh
comp., MSвкладка лентыtab ribbon
comp., MSвкладка "Рецензирование"Tab xem xét
comp., MSнабор вкладокđiều khiển tab
comp., MSнабор вкладокbộ các tab
comp., MSпросмотр веб-страниц с использованием вкладокduyệt đa trang một lúc