Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вернулся ли он? | anh ấy đã trở về chưa? |
comp., MS | вернуть Windows в исходное состояние | xác lập lại Windows |
gen. | вернуть долг | hoàn tiền đã vay |
gen. | вернуть долг | trả nợ |
gen. | вернуть звание чемпиона | đoạt lại danh hiệu vô địch |
gen. | вернуть здоровье | phục hồi sức lực |
gen. | вернуть здоровье | lại sức |
gen. | вернуть здоровье | lại người |
gen. | вернуть книгу в библиотеку | trả sách cho thư viện |
comp., MS | вернуть компьютер в исходное состояние | khôi phục cài đặt gốc |
gen. | вернуть свободу | trả lại tự do |
gen. | вернуться домой | lại nhà |
gen. | вернуться домой | trở về nhà |
gen. | вернуться к вопросу | trở lại quay lại vấn đề |
gen. | вернуться к работе | trở lại làm việc |
gen. | вернуться на старое пепелище | trở về ngôi nhà cũ |
gen. | вернуться на щите | bị thất bại trờ về |
gen. | вернуться с полпути | giữa nửa đường thì quay trờ về |
gen. | вернуться со щитом | thắng lợi trở về |
gen. | к нему вернулось самообладание | anh ấy trấn tĩnh lại |
gen. | к нему вернулось сознание | anh ấy tỉnh lại |
gen. | как вернёшься, позвони мне | khi về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhé |
gen. | когда он вернётся? | khi nào anh ấy trở về? |
gen. | не вернусь раньше вечера | trước tối thi tôi không về kịp |
gen. | один самолёт не вернулся | một máy bay không trở về |
gen. | он вернулся окрепшим | anh ấy trờ về mạnh khỏe hơn |
gen. | он должен скоро вернуться | anh ấy sắp phải về ròi |
gen. | он не скоро вернётся | còn lâu nó mới về |
gen. | он не скоро вернётся | anh ấy còn lâu mới về |
gen. | он сам вернётся | tự bần thân nó sẽ quay trờ lại thôi |
gen. | он сам вернётся | anh ẩy sẽ tự quay về thôi |
proverb | пошли по шерсть, а вернулись стрижеными | năng nỏ, mất cà ngõ lẫn mồm |
comp., MS | Скоро вернусь | Quay lại ngay |
gen. | я рассчитываю вернуться завтра | tôi dự định dự tính, định, tính sẽ về ngày mai |
gen. | я рассчитываю вернуться завтра | tôi dự định dự tính, định, tính ngày mai sẽ về |