DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing верно | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.а верно ли это?đúng như thế phải không?
gen.а верно ли это?cái đó có đúng như thế không nhỉ?
gen.а верно ли это?đúng thế phòng?
gen.верная гибельcái chết cầm chắc
gen.верная гибельcái chết không tránh khỏi
gen.верная смертьcái chết cầm chắc
gen.верная смертьcái chết không tránh khỏi
gen.верно сказатьnói phải
gen.верно сказатьnói đúng
gen.верно служить Родинеtrung thành phụng sự To quốc
gen.верно служить Родинеmột lòng một dạ phục vụ Tổ quốc
gen.верное времяgiờ đúng
gen.верное времяgiờ chính xác
gen.верное изображениеsự miêu tả đúng đắn
gen.верное описаниеsự miêu tả đúng đắn
gen.верные часыđòng hồ chính xác
gen.верный глазmắt rất chuẩn xác
gen.верный другngười bạn trung thành (thủy chung, tín cần)
gen.верный переводbài dịch chính xác
gen.верный своим убеждениямtrung thành với niềm tin của mình
gen.верный союзникngười đồng minh đáng tin cậy (trung thành, tín cấn)
gen.верный способphương pháp chắc chắn
gen.идти на верную смертьcầm chắc cái chết trong tay
gen.идти на верную смертьđi đến chỗ chết
gen.найти верное решениеtìm được giải pháp đúng
gen.он, верно, не придётcó lẽ nó không đến
gen.он, верно, не придётchắc anh ấy không đến
gen.с подлинным верноchứng thực là đúng với nguyên bản
gen.совершенно верноđúng lắm
gen.совершенно верно!đúng hoàn toàn!
gen.совершенно верно!tuyệt đối đúng!
gen.совершенно верно!hoàn toàn đúng!
gen.совершенно верноrất đúng
gen.совершенно верноhoàn toàn đúng
gen.это верноđiều đó thì đúng
gen.это дело верноеviệc này thì ăn chắc
gen.это дело верноеđó là một việc chắc chắn