Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | агент ведения журнала | tác nhân ghi nhật ký |
gen. | бесхозяйственное ведение дел | sự kinh doanh luộm thuộm |
gen. | бесхозяйственное ведение дел | sự quản lý công việc luộm thuộm (không tiết kiệm) |
gen. | ведение бухгалтерских книг | sự làm sổ kế toán |
gen. | ведение дел | sự quàn lý điều khiển công việc |
gen. | ведение домашнего хозяйства | sự trông nom việc gia đình |
comp., MS | ведение журнала | ghi nhật ký |
comp., MS | ведение журнала с сохранением сообщений | ghi nhật ký thông tin trên bì thư |
comp., MS | ведение журнала телеметрии Office | Ghi nhật ký từ xa của Office |
comp., MS | ведение журнала трассировки | ghi nhật ký theo dõi |
gen. | ведение огня | sự bắn |
gen. | ведение переговоров | sự tiến hành đàm phán |
gen. | ведение хозяйства | quản lý kinh tế |
gen. | ведение хозяйства | sự kinh doanh |
comp., MS | диспетчер уровней ведения журнала | Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký |
comp., MS | единая служба ведения журналов | Dịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhất |
gen. | избрать президиум для ведения собрания | bầu chù tịch đoàn đoàn chủ tịch để điều khien hội nghị |
gen. | находиться в ведении | trong phạm vi quyền hạn cùa (кого-л., ai) |
gen. | находиться в ведении | ở dưới quyền phụ trách cùa (кого-л., ai) |
gen. | находиться в ведении | thuộc thầm quyền cùa (кого-л., ai) |
gen. | не в моём ведении | tôi không có thẩm quyền |
gen. | не в моём ведении | không thuộc quyền phụ trách cùa tôi |
gen. | не в моём ведении | không thuộc thẩm quyền cùa tôi |
comp., MS | обычное ведение журнала | ghi nhật ký cơ bản |
comp., MS | полное ведение журнала | ghi nhật ký đầy đủ |
comp., MS | помощник по ведению календаря | Bộ trợ giúp Thiết lập lịch |
gen. | поручить кому-л. ведение протокола | giao ai lập viết biên bản |
gen. | поручить кому-л. ведение собрания | ủy nhiệm ai điều khiển cuộc họp |