DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ввод | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ввод в действиеbắt đầu cho chạy
gen.ввод в действиеđưa vào hoạt động
gen.ввод в действиеsự bắt đầu hoạt động
gen.ввод в стройsự đưa vào sàn xuất
gen.ввод в эксплуатациюsự bắt đầu khai thác
comp., MSввод данныхnhập dữ liệu
gen.газовый вводống dẫn ga vào
comp., MSклавиша ВВОДphím ENTER
comp., MSмаска вводаdấu hiệu nhập
comp., MSмультисенсорный вводđầu vào đa chạm
comp., MSобласть письменного вводаhướng dẫn viết tay
comp., MSпакет запроса ввода-выводаgói yêu cầu vào/ra
comp., MSпанель рукописного вводаpa-nen viết tay
comp., MSредактор метода вводаtrình soạn phương pháp nhập liệu
comp., MSрукописный вводmực
comp., MSрукописный вводchữ viết tay
comp., MSрукописный вводmực kỹ thuật số
comp., MSрукописный вводviết tay
comp., MSсенсорный вводcảm ứng
comp., MSустройство вводаthiết bị đưa vào
comp., MSфокус вводаvùng nhận đầu vào
comp., MSячейка вводаô đưa vào