DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing важно | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.важная персонаnhân vật quan trọng
gen.важная птицаông bự
gen.важная птицаtay quan trọng
gen.важная птицаnhân vật quan trọng
gen.важный момент в работеyếu tố khía cạnh, phương diện, điềm quan trọng trong công việc
comp., MSважный сайтSite Trọng tâm
gen.корчить из себя важную особуlàm bộ quan trọng
gen.корчить из себя важную особуlàm ra vẻ đóng vai người quan trọng
gen.менее важноkém quan trọng
gen.менее важноít quan trọng hơn
gen.напускать на себя важный видlàm ra vẻ quan trọng
gen.напустить на себя важный видlàm ra vẻ quan trọng
gen.очень важно знать, что нужно делатьđiều cốt yếu là phải biết nên làm gì
gen.очень важно знать, что нужно делатьrất cần thiết phải biết nên làm gì
gen.самый важныйquan trọng nhất
gen.самый важныйtối quan trọng
gen.скорчить из себя важную особуlàm bộ quan trọng
gen.скорчить из себя важную особуlàm ra vẻ đóng vai người quan trọng
gen.столь важныйrất hệ trọng
gen.столь важныйtrọng đại biết dường nào
gen.столь важныйhết sức trọng đại
gen.столь важныйrất mực trọng yếu
gen.столь важныйquan trọng biết bao nhiêu
gen.это не столь важноcái đó thì không quan trọng lắm
gen.это не суть важноđiều đó thì không quan trọng lắm
gen.это не так важноđiều đó không quan trọng không cần thiết lắm