Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | болезнь быстро прогрессировала | bệnh tiến triển nhanh |
gen. | бросить быстрый взгляд на кого-л. | liếc nhìn (ai) |
gen. | бросить быстрый взгляд | liếc mắt nhìn (на кого-л., ai) |
gen. | быстрая езда освежила его | xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên |
gen. | быстрая лошадь | con ngựa chạy nhanh |
comp., MS | быстрая настройка доменов | Khởi động nhanh Tên miền |
comp., MS | быстрая проверка | Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi |
gen. | быстрая речь | cách nói nhanh |
comp., MS | быстрая связь | Truy cập nhanh Lync |
gen. | быстрее, иначе опоздаем на поезд | nhanh lên, kẻo nữa nhỡ tàu |
gen. | быстро, а не то опоздаем на поезд | nhanh lên, kẻo nữa nhỡ tàu |
gen. | быстро идти | đi nhanh (mau) |
gen. | быстро соображать | mau hiểu |
gen. | быстро соображать | chóng lĩnh hội |
gen. | быстро соображать | chóng hiểu |
gen. | быстро соображать | suy nghĩ nhạy |
gen. | быстро справляться | làm cái gì nhanh chóng (с чем-л.) |
gen. | быстро шагать по пути прогресса | nhanh chóng tiến bước phát triển trên con đường tiến bộ |
comp., MS | быстрое перемещение | Luôn chuyển tới cặp thư |
comp., MS | быстрое развёртывание | triển khai nhanh |
comp., MS | быстрое редактирование | Chỉnh sửa Nhanh |
comp., MS | быстрое создание сообщения | Soạn thảo Nhanh |
gen. | быстрое течение | cấp lưu |
gen. | быстрое течение | dòng chảy xiết |
gen. | быстрое течение | dòng nước chảy xiết |
comp., MS | быстрые вкладки | Tab nhanh |
comp., MS | быстрые действия | Các bước nhanh |
comp., MS | Быстрые ответы | Trả lời Nhanh |
comp., MS | быстрый доступ к Exchange | Truy cập Nhanh Exchange |
comp., MS | быстрый запуск | khởi động nhanh |
comp., MS | быстрый набор | quay số nhanh |
comp., MS | быстрый набор | quay số nhanh |
gen. | быстрый ответ | câu trả lời nhanh chóng |
comp., MS | быстрый поиск | Tìm kiếm Nhanh |
comp., MS | быстрый просмотр | Xem trước Nhanh |
gen. | быстрый рост промышленности | sự phát triển nhanh chóng của công nghiệp |
comp., MS | быстрый сброс параметров | nút phục hồi |
gen. | быстрый ум | trí tuệ minh mẫn |
gen. | быстрый ум | sáng trí |
gen. | быстрым шагом | bước nhanh |
gen. | быстрыми темпами | với tốc độ cao |
gen. | быстрыми темпами | với nhịp độ nhanh chóng |
gen. | быстрыми шагами | gót sen thoăn thoắt |
gen. | быстрыми шагами | bước thoăn thoắt |
gen. | быстрыми шагами | bước nhanh |
gen. | в быстром темпе | với tốc độ cao |
gen. | в быстром темпе | với nhịp độ nhanh chóng |
gen. | возможно быстрее | cố làm sao cho nhanh (hơn) |
gen. | возможно быстрее | càng nhanh càng tốt |
gen. | время движется быстро | thì giờ trôi nhanh |
gen. | время движется быстро | thời gian đi nhanh |
gen. | время идёт быстро | thời gian đi nhanh |
gen. | время течёт быстро | thời giờ nhanh chóng trôi qua |
gen. | время течёт быстро | thời gian trôi qua nhanh (chóng) |
gen. | день быстро сменился ночью | đêm nhanh chóng thay cho ngày |
gen. | день быстро сменился ночью | ngày nhanh chóng được đêm thay thế |
gen. | как быстро проходит время! | thời giờ thấm thoắt trôi qua nhanh chóng làm sao! |
comp., MS | клавиша быстрого набора | phím quay số nhanh |
gen. | он быстро нашёлся | nó có tài xoay xở |
gen. | он быстро нашёлся | anh ta đối phó nhanh |
gen. | он быстро сообразил, что... | nó nhanh chóng hiểu ra rằng... |
gen. | он быстро утомляется | nó chóng mất sức |
gen. | он быстро утомляется | nó chóng mệt |
comp., MS | панель быстрого доступа | Thanh công cụ truy nhập nhanh |
gen. | поезд идёт быстро | tàu hỏa chạy nhanh |
gen. | половину пути мы пролетели очень быстро | chúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh |