Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | близкое будущее | chẳng bao lâu nữa |
gen. | близкое будущее | tương lai rất gần |
gen. | близкое будущее | sắp tới |
gen. | будет и на нашей улице праздник | bĩ cực thái lai |
gen. | будет и на нашей улице праздник | đến ngày cam lai |
gen. | будет и на нашей улице праздник | hết cơn khố tận |
gen. | будет с меня! | đối với tôi thì đủ rồi! |
gen. | будет шутить! | đừng đùa nữa! |
gen. | будет шутить! | thôi |
gen. | будто ничего не было | hình như không xảy ra việc gì hết |
gen. | будто ничего не было | hình như không có gì xảy ra cả |
gen. | будущий месяц | tháng tới |
gen. | будущий месяц | tháng sau |
gen. | будьте бдительны! | hãy cành giác! |
gen. | будьте здоровы! | chúc anh chị, ông, bà... mạnh khỏe! |
gen. | будьте как дома | xin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậy |
gen. | будьте любезны | xin làm ơn |
gen. | будьте снисходительны к нему | xin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó |
gen. | будьте снисходительны к нему | xin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó |
gen. | будьте спокойны! | chị hãy bình tâm! |
gen. | будьте спокойны! | xin ông cứ yên tâm! |
gen. | будьте спокойны! | anh cứ bình tĩnh! |
gen. | бывший министр | nguyên bộ trưởng |
gen. | бывший министр | cựu bộ trưởng |
gen. | было очевидно, что он не знал этого | rõ ràng là nó đã không biết điều ấy |
gen. | быть авторитетом | là người có uy tín |
gen. | быть благодарным кому-л. | biết ơn nhớ ơn (ai) |
gen. | быть большим любителем | rất ham thích yêu chuộng cái (чего-л., gì) |
gen. | быть большим охотником | là người rất ham chuộng ham thích cái (до чего-л., gì) |
gen. | быть в авангарде | đi tiền phong (tiên phong) |
gen. | быть в агонии | giãy chết |
gen. | быть в агонии | hấp hối |
gen. | быть в беде | bị tai họa |
gen. | быть в беде | gặp tai nạn |
gen. | быть в близких отношениях | gần gũi thân mật đi lại thân mật, quan hệ gần gũi với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в большом ходу | rất phồ biến |
gen. | быть в большом ходу | thường dùng |
gen. | быть в большом ходу | được thông dụng |
gen. | быть в восторге | khoái trá khoái chá, khoái chí, phấn khởi vì cái (от чего-л., gì) |
gen. | быть в выигрыше | có lợi |
gen. | быть в выигрыше | được ưu thế |
gen. | быть в выигрыше | thắng thế |
gen. | быть в выигрыше | được lợi |
gen. | быть в голосе | có hứng hát hay |
gen. | быть в гостях | đến chơi với (у кого-л., ai) |
gen. | быть в гостях | đến thăm nhà (у кого-л., ai) |
gen. | быть в дозоре | tuần tiễu |
gen. | быть в дозоре | tuần tra |
gen. | быть в дозоре | tuần phòng |
gen. | быть в дозоре | đi tuần |
gen. | быть в долгу | chịu mang ơn (пе́ред ке́м-л., у кого-л., ai) |
gen. | быть в дружбе | kết bạn làm bạn, đánh bạn vóị (с кем-л., ai) |
gen. | быть в заговоре против | âm mưu lập mưu, mưu đồ chống (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | быть в загоне | bị ruồng bò |
gen. | быть в загоне | bị bỏ rơi |
gen. | быть в кабале | ở trong tình trạng nô lệ của (у кого-л., ai) |
gen. | быть в курсе | nắm tình hình |
gen. | быть в курсе | biết được |
gen. | быть в курсе | biết |
gen. | быть в курсе политических событий | theo dõi hiểu biết, nắm tình hình chính trị |
gen. | быть в лапах | hoàn toàn bị phụ thuộc vào (у кого-л., ai) |
gen. | быть в лапах | nằm gọn trong tay (у кого-л., ai) |
gen. | быть в мажоре | sảng khoái |
gen. | быть в мажоре | vui tươi |
gen. | быть в мажоре | vui vẻ |
gen. | быть в милости | đắc sùng cùa (у кого-л., ai) |
gen. | быть в милости | được cảm tình riêng của (у кого-л., ai) |
gen. | быть в милости | được ai sủng ái (у кого-л.) |
gen. | быть в моде | hợp mốt |
gen. | быть в моде | hợp thời thượng |
gen. | быть в моде | hợp thời trang |
gen. | быть в наличии | có sẵn |
gen. | быть в наличии | sẵn có |
gen. | быть в наряде | đang làm công tác |
gen. | быть в наряде | đang phiên |
gen. | быть в недоумении | băn khoăn |
gen. | быть в немилости | bị ai hắt hủi (у кого-л., ruồng bò, ruồng rẫy, ghét bồ) |
gen. | быть в нерешительности | do dự |
gen. | быть в нерешительности | chằn chừ |
gen. | быть в нерешительности | ngập ngừng |
gen. | быть в нерешительности | trù trừ |
gen. | быть в нерешительности | lưỡng lự |
gen. | быть в нокауте | bị đo ván |
gen. | быть в нокауте | bị nốc ao |
gen. | быть в обиде | hờn giận (на кого-л., ai) |
gen. | быть в обиде | bực mình (на кого-л., ai) |
gen. | быть в опале | bị ruồng bỏ |
gen. | быть в опале | bị ruồng rẫy |
gen. | быть в опале | bị thất sùng |
gen. | быть в оппозиции | chống đối (к кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | быть в ответе | chịu trách nhiệm về cái (за что-л., gì) |
gen. | быть в отлучке | vắng |
gen. | быть в отлучке | đi vắng |
gen. | быть в отлучке | tạm vắng |
gen. | быть в отпуске | nghỉ phép |
gen. | быть в отсутствии | khiếm diện |
gen. | быть в отсутствии | vắng mặt |
gen. | быть в отъезде | tạm thời vắng mặt |
gen. | быть в отъезде | tạm vắng |
gen. | быть в панике | hoảng sợ |
gen. | быть в панике | hoảng hốt |
gen. | быть в панике | hoang mang |
gen. | быть в панике | kinh hoảng |
gen. | быть в панике | hốt hoảng |
gen. | быть в первых рядах | đứng ở hàng đầu |
gen. | быть в переписке | trao đồi thư từ |
gen. | быть в плавании | đang đi tàu biến |
gen. | быть в плену | bị ai khống chế (у кого-л.) |
gen. | быть в плену предрассудков | bị những thành kiến cầm tù |
gen. | быть в плену предрассудков | ở trong cảnh tù binh cùa những thiên kiến |
gen. | быть в подчинении | ở dưới quyền điều khiển của (у кого-л., ai) |
gen. | быть в подчинении | ở dưới trướng (у кого-л., ai) |
gen. | быть в подчинении | bị lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào (у кого-л., ai) |
gen. | быть в полной уверенности | hoàn toàn tin tưởng (vững tin, vững tâm) |
gen. | быть в полном рассудке | hoàn toàn tinh táo |
gen. | быть в полном рассудке | trong trạng thái tâm lý bình thường |
gen. | быть в положении | có mang (о женщине) |
gen. | быть в положении | có chửa (о женщине) |
gen. | быть в положении | mang thai (о женщине) |
gen. | быть в положении | có thai (о женщине) |
gen. | быть в потёмках | ù ù cạc cạc |
gen. | быть в потёмках | u u minh minh |
gen. | быть в прекрасном настроении | tính thần đang phấn khởi cao độ |
gen. | быть в претензии | không bằng lòng (на кого-л., ai) |
gen. | быть в претензии | bất binh (на кого-л., ai) |
gen. | быть в приятельских отношениях | có quan hệ bè bạn với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в продаже | có bán |
gen. | быть в пыли | phủ đầy bụi |
gen. | быть в полном разгаре | đang lúc sôi nồi náo nhiệt nhất |
gen. | быть в расчёте | thanh toán sòng phẳng với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в расчёте | không có nợ nần với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в родстве | là bà con thân thuộc với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в родстве | có họ hàng họ đương với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в самом радужном настроении | hết sức phấn khởi (tươi vui, hoan hỉ) |
gen. | быть в сговоре | thông đồng thông mưu, móc ngoặc với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в силах | có thề làm (сделать что-л., gì) |
gen. | быть в силах | có đủ sức làm (сделать что-л., gì) |
gen. | быть в состоянии сделать | có đủ sức có đủ khả năng, có thể làm gi (что-л.) |
gen. | быть в ссоре | cãi cọ xích mích, va chạm, hiềm khích, bất hòa với (с кем-л., ai) |
gen. | быть в страхе | kinh hoảng |
gen. | быть в страхе | kinh hoàng |
gen. | быть в страхе | kinh hãi |
gen. | быть в страхе | hoảng sợ |
gen. | быть в страхе | khiếp sợ |
gen. | быть в теле | béo tốt |
gen. | быть в теле | đẫy đà |
gen. | быть в теле | phốp pháp |
gen. | быть в теле | mập mạp |
gen. | быть в тени | không muốn nồi bật mình lên |
gen. | быть в тени | không xuất đầu lộ diện |
gen. | быть в тревоге | lo sốt vó |
gen. | быть в тревоге | lo ngay ngáy |
gen. | быть в тревоге | lo nghĩ |
gen. | быть в тревоге | lo ngại |
gen. | быть в тревоге | lo âu |
gen. | быть в тревоге | đang lo lắng |
gen. | быть в трезвом состоянии | tinh |
gen. | быть в трезвом состоянии | không say |
gen. | быть в тягость | là gánh nặng cho (кому-л., ai) |
gen. | быть в угнетённом состоянии | ở trong tình trạng chán chường (chán nản, phiền muộn) |
gen. | быть в ударе | đang phấn chấn |
gen. | быть в ударе | đang phấn khởi |
gen. | быть в фаворе | đắc sủng với (у кого-л., ai) |
gen. | быть в фаворе | được ai ái mộ (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng) |
gen. | быть в фарватере | ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái (чего-л., gì) |
gen. | быть в фарватере | ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai (кого-л., gì) |
gen. | быть в форме | có trình độ rèn luyện tốt |
gen. | быть в форме | có tư thế sẵn sàng |
gen. | быть в хвосте | bị lạc hậu |
gen. | быть в хвосте | lẹt đẹt ở sau chót |
gen. | быть в хвосте | làm đèn đỏ |
gen. | быть в хвосте | đứng chót |
gen. | быть в хвосте | lẽo đẽo lẹt đẹt sau đuôi |
gen. | быть в хорошем расположении духа | hân hoan |
gen. | быть в хорошем расположении духа | phấn khởi |
gen. | быть в хорошем расположении духа | vui vẻ |
gen. | быть в центре внимания | được chú ý nhất |
gen. | быть в числе... | có trong số... |
gen. | быть влюблённым | yêu (в кого-л., ai) |
gen. | быть вправе | có lý do |
gen. | быть вправе | có căn cứ |
gen. | быть вправе | có quyền |
gen. | быть высокого мнения | đánh giá cao (о ком-л., ai) |
gen. | быть головой выше | trội hơn ai nhiều (кого-л.) |
gen. | быть господином своего слова | biết giữ lời (hứa) |
gen. | быть заинтересованным | quan tâm đến điều (в чём-л., gì) |
gen. | быть заинтересованным | mong muốn cái (в чём-л., gì) |
gen. | быть запанибрата | lờn suồng sã với (с кем-л., ai) |
gen. | быть инициатором | là người thủ xướng (khởi xướng, đề xướng, xướng xuất) |
gen. | быть как в чаду | nửa tinh nửa say |
gen. | быть как в чаду | say đắm |
gen. | быть как в чаду | mê mần tâm thần |
gen. | быть как в чаду | ngây ngất |
gen. | быть лакомкой | thích ăn đồ ngọt |
gen. | быть лакомкой | thích ăn quà |
gen. | быть лакомкой | thích ăn ngon |
gen. | быть лично заинтересованным | có lợi ích trực tiếp trong việc (в чём-л., gì) |
gen. | быть любознательным | ham hiểu biết |
gen. | быть любознательным | hiếu học |
gen. | быть между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
gen. | быть между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
gen. | быть на бюллетене | nghỉ việc vì bị ốm |
gen. | быть на верху блаженства | sung sướng cực độ |
gen. | быть на верху блаженства | hết sức sung sướng |
gen. | быть на виду | được người ta chú ý đến |
gen. | быть на военной службе | đang tại ngũ |
gen. | быть на военной службе | đang phục vụ trong quân ngũ |
gen. | быть на волосок от гибели | suýt bị tiêu vong |
gen. | быть на волосок от гибели | suýt bị diệt vong |
gen. | быть на волосок от гибели | suýt chết |
gen. | быть на высоте положения | đáp ứng yêu cầu cao nhất |
gen. | быть на голову выше | trội hơn ai nhiều (кого-л.) |
gen. | быть на грани безумия | gần điên |
gen. | быть на чьём-л. иждивении | sống nhờ vào (ai) |
gen. | быть на чьём-л. иждивении | sống nương nhờ (ai) |
gen. | быть на казарменном положении | sống thường xuyên trong đơn vị quân đội hoặc xí nghiệp |
gen. | быть на казарменном положении | thoát ly gia đình |
gen. | быть на короткой ноге | có quan hệ thân thiết với (с кем-л., ai) |
gen. | быть на месте | ở tại chỗ |
gen. | быть на нелегальном положении | ở trong hoàn cảnh tình hình bất hợp pháp |
gen. | быть на ножах | thù địch cừu thù, cừu địch với (с кем-л., ai) |
gen. | быть на очереди | cấp thiết |
gen. | быть на очереди | trước mắt |
gen. | быть у кого-л. на плохом счету | không được ai trọng thị |
gen. | быть у кого-л. на плохом счету | bị ai coi thường |
gen. | быть у кого-л. на плохом счету | bị ai coi rẻ |
gen. | быть на побегушках | giúp việc vặt cho (у кого-л., ai) |
gen. | быть на поводу | bị ai xỏ mũi (у кого-л., dắt mũi, sai khiến, chi phối) |
gen. | быть на по́моча́х у кого-л. | ỷ lại vào (ai) |
gen. | быть на по́моча́х | dựa dẫm vào (у кого-л., ai) |
gen. | быть на чьём-л. попечении | được ai chăm nom (săn sóc) |
gen. | быть на пороге смерти | gằn kề miệng lỗ |
gen. | быть на пороге смерти | gần đất xa trời |
gen. | быть на посылках | làm đầu sai |
gen. | быть на посылках | bị sai vặt |
gen. | быть на примете | được nhằm |
gen. | быть на примете | được chấm |
gen. | быть на свадьбе | đi ăn cưới |
gen. | быть на свадьбе | dự lễ cưới |
gen. | быть на седьмом небе | sướng vô cùng |
gen. | быть на седьмом небе | thú đến tận chín tầng mây |
gen. | быть на седьмом небе | vô cùng khoái trá |
gen. | быть на сенокосе | phạng cỏ |
gen. | быть на сенокосе | đi cắt cỏ |
gen. | быть на чьей-л. стороне | ủng hộ (ai) |
gen. | быть на стороне кого-л. | ở về phe phía (ai) |
gen. | быть на чьей-л. стороне | đứng về phe (ai) |
gen. | быть на страже | bảo vệ cái (чего-л., gì) |
gen. | быть с кем-л. на ты | mày tao chi tớ với (ai) |
gen. | быть с кем-л. на ты | xưng hô thân mật với (ai) |
gen. | быть с чем-л. на ты | thành thạo ngành (gì) |
gen. | быть с чем-л. на ты | am hiểu vấn đề nào |
gen. | быть с чем-л. на ты | thông thạo việc (gì) |
gen. | быть с кем-л. на ты | xưng hô mày tao với (ai) |
gen. | быть на уровне | khá lắm |
gen. | быть на уровне | có trình độ cao |
gen. | быть на ущербе | đang sa sút |
gen. | быть на ущербе | đang xuống dốc |
gen. | быть на ущербе | đang suy thoái |
gen. | быть у кого-л. на хорошем счету | được ai quý trọng |
gen. | быть у кого-л. на хорошем счету | được ai hậu đãi |
gen. | быть у кого-л. на хорошем счету | được ai coi trọng |
gen. | быть настороже | giữ mình |
gen. | быть настороже | cành giác đề phòng |
gen. | быть настороже | đề phòng cần thận |
gen. | быть настороже | giữ miếng |
gen. | быть невысокого мнения | có ý kiến không tốt xấu về cái gi (о чём-л.) |
gen. | быть невысокого мнения | đánh giá thấp cái (о чём-л., gì) |
gen. | быть незнакомым | không quen vói (с кем-л., ai) |
gen. | быть незнакомым | không quen biết (с кем-л., ai) |
gen. | быть обременённым большой семьёй | bị vất vả vì gia đình đông |
gen. | быть обузой для | làm gánh nặng của nợ cho (кого-л., ai) |
gen. | быть одетым не по сезону | ăn mặc trái mùa |
gen. | быть одетым не по сезону | ăn mặc không đúng mùa |
gen. | быть одного мнения | đòng ý với (с кем-л., ai) |
gen. | быть подкованным | giỏi về vấn đề (в чём-л., gì) |
gen. | быть подкованным | được huấn luyện tốt về môn (в чём-л., gì) |
gen. | быть решительно против | kiên quyết dứt khoát, quyết liệt chống cái (чего-л., gì) |
gen. | быть ростом | cao bằng (с кого-л., ai) |
gen. | быть ростом | có tầm vóc bằng (с кого-л., ai) |
gen. | быть сердитым на кого-л., что-л. | giận tức, giận dỗi, tức giận, bực tức (ai, cái gì) |
gen. | быть солидарным | đồng tình đồng cảm, đoàn kết, nhất trí với (с кем-л., ai) |
gen. | быть спокойным | yên lòng |
gen. | быть спокойным | yên tâm |
gen. | быть спокойным | an tâm |
gen. | быть спокойным | bình tĩnh |
gen. | быть сытым по горло | no đến tận cổ (очень сыт) |
gen. | быть сытым по горло | ngấy đến mang tai (вполне, с избытком) |
gen. | быть сытым по горло | chán quá (вполне, с избытком) |
gen. | быть сытым по горло | chán như cơm nếp nát (вполне, с избытком) |
gen. | быть сытым по горло | no quá (очень сыт) |
gen. | быть тяжёлым на подъём | dềnh dàng |
gen. | быть тяжёлым на подъём | lần chần |
gen. | быть тяжёлым на подъём | dềnh dang |
gen. | быть тяжёлым на подъём | chằn chừ |
gen. | быть хозяином своего слова | biết giữ lời (hứa) |
gen. | в ближайшем будущем | chằng bao lâu nữa |
gen. | в вагоне было свободно | toa tàu còn nhiều chỗ trống |
gen. | в счёт будущего года | theo kế hoạch năm sau |
gen. | в этом не может быть никакого сомнения | cái đó thì chắc như đinh đóng cột |
gen. | вам будет выгодно | anh sẽ có lợi |
gen. | вам будет выгодно | sẽ có lợi cho anh |
gen. | вам будет там хорошо | ở đằng ấy thì anh sẽ dễ chịu lắm |
gen. | верить в будущее | tin tường ở tương lai |
gen. | вечером я буду дома | buổi tối tôi sẽ ở nhà |
gen. | во рту было сухо | mồm bị khô |
gen. | во рту было сухо | khô trong miệng |
gen. | вчера он был у нас | hôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôi |
gen. | вы будете ответить за это | anh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc này |
gen. | вы будете отвечать за это | anh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc này |
gen. | вы были правы также и в этом | anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa |
gen. | вы были там? — Да, был | anh đã ờ đằng ấy? — Phải Vâng, Dạ, Vâng ạ, tôi đã ở đấy |
gen. | вы, должно быть, встречали его | chắc là đòng chí đã gặp anh ấy rồi |
gen. | выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
gen. | выходит, что я был прав | hóa ra là tôi đã nói phải |
gen. | город был взят | thành phố đã bị chiếm |
gen. | есть вдоволь | ăn đã đời |
gen. | есть вдоволь | tha hồ ăn |
gen. | есть такой грех | tôi có khuyết điểm như thế |
gen. | есть такой грех | tôi thừa nhận điều này |
gen. | есть такой грех | tôi nhận lỗi của mình |
gen. | есть такой грех | thú thật |
gen. | есть досыта | ăn no (no nê, chán chê) |
gen. | есть с аппетитом | ăn ngon miệng |
gen. | есть с жадностью | ăn hau háu |
gen. | есть с жадностью | ăn ngấu nghiến |
gen. | есть с жадностью | ăn một cách thèm khát |
gen. | заглядывать в будущее | nhìn về tương lai |
gen. | и был таков | rồi trốn biệt |
gen. | и был таков | và mất tăm |
gen. | и был таков | và mất hút |
gen. | и был таков | và biền biệt tăm hơi |
gen. | и был таков | và biến mất |
gen. | и в помыслах не было | tuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.) |
gen. | и в помыслах не было | không hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì) |
gen. | и в помыслах не было | hoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì) |
gen. | и у стен есть уши | vách có tai |
gen. | и у стен есть уши | rừng có mạch |
gen. | и у стен есть уши | tai vách mạch rừng |
gen. | как бы то ни было | trong tình huống nào đi nữa |
gen. | как бы то ни было | trong bất cứ hoàn cảnh nào |
gen. | как бы то ни было | dầu dù sao đi nữa |
gen. | как быть? | làm thế nào đây? |
gen. | как быть? | làm sao đây? |
gen. | как быть? | làm thế nào bây giờ đây? |
gen. | какие могут быть разговоры! | tất nhiên rồi! |
gen. | какие могут быть разговоры! | còn phải nói gi nữa! |
gen. | какой бы то ни было | bất kể cái con, người... nào |
gen. | какой бы то ни было | cái con, người... nào cũng được |
gen. | какой ни на есть | bất kể cái con, người... nào |
gen. | какой ни на есть | cái con, người... nào cũng được |
gen. | карта была исколота флажками | bản đồ cắm đầy cờ con |
gen. | когда бы то ни было | lúc nào cũng.... |
gen. | когда он приехал, я был дома | nó đến lúc tôi đang ở nhà |
gen. | когда он приехал, я был дома | khi nó đến thì tôi có ờ nhà |
gen. | когда-то здесь был лес | ngày trước ở đây là rừng |
gen. | комната была залита солнцем | phòng tràn ngập ánh nắng |
gen. | конечно есть! | tất nhiên là có! |
gen. | кто бы то ни был | dù ai người nào đi nữa |
gen. | кто ни на есть | bất cứ bất kỳ người nào |
gen. | кто ни на есть | bất cứ bất kỳ ai |
gen. | куда бы то ни было | dù đến đâu đi nữa |
gen. | лето было дождливое, какая-то будет осень? | mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào? |
gen. | лишь бы всё было в порядке | chỉ mong sao mọi việc ổn cả |
gen. | мне было неудобно за него | vì nó mà tôi đến ngượng sượng, xấu mặt |
gen. | мне было неудобно за него | tôi phát ngượng thật ngượng ngùng, thật khó xử vì nó |
gen. | мне хотелось бы быть дома в шесть часов | tôi muốn có mặt ở nhà lúc sáu giờ |
gen. | на будущее время | về sau |
gen. | на будущее время | sau này |
gen. | на будущее время | trong tương lai |
gen. | на будущий год | năm sau |
gen. | на дворе было темно | bên ngoài trời tối (mịt) |
gen. | на душе у него было пусто | anh ta cảm thấy trống trải trong lòng |
gen. | на душе у него было пусто | anh ta cảm thấy trong lòng trống trài |
gen. | на ней было летнее платье | chị ấy mặc áo dài mùa hè |
gen. | на нём была шляпа | anh ẩy đội mũ |
gen. | на сердце у меня было неспокойно | lòng tôi xao xuyến (bồi hồi, lo lắng, lo âu) |
gen. | на сердце у меня было неспокойно | tôi không yên tâm (không yên lòng) |
gen. | на собрании было до пятидесяти человек | dự họp có vào khoảng năm mươi người |
gen. | на этот счёт можно быть спокойным | có thề yên tâm về mặt điều, việc, cái, chuyện đó được |
gen. | на этот счёт можно быть спокойным | về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được |
gen. | надо было всё строить заново | đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầu |
gen. | нам было сказано | người ta đã bảo chúng tôi |
gen. | нас было семь человек | chúng tôi lúc đó có bảy người |
gen. | незаметно, что здесь кто-нибудь был | không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đây |
gen. | ни слова не было сказано | không nói không rằng |
gen. | ни слова не было сказано | không chẳng nói một lời nào |
gen. | о быть в духе | đang vui trong lòng |
gen. | о быть в почёте | được yêu chuộng |
gen. | о быть в почёте | được nồi tiếng |
gen. | о быть в чьих-л. руках | hoàn toàn bị lệ thuộc vào (ai) |
gen. | о быть в чьих-л. руках | nằm trong tay (ai) |
gen. | об этом будет сказано ниже | việc đó thì dưới đây sau này sẽ nói đến |
gen. | об этом и речи не было | chưa hề nói gì đến việc đổ cả |
gen. | об этом и речи не было | có bao giờ nói đến điều đó đâu? |
gen. | об этом не может быть и речи | điều đó hoàn toàn không được |
gen. | образы будущего | những hình ảnh của tương lai |
gen. | одно из его изобретений было запатентовано | một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng |
gen. | одно из его изобретений было патентовано | một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng |
gen. | озеро было подёрнуто тонким слоем льда | hồ bị phù một lớp băng mỏng |
gen. | она была в босоножках | chị ấy đi dép |
gen. | она была вся в чёрном | chị ấy mặc toàn màu đen |
gen. | от него только этого и можно было ожидать | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi |
gen. | от него только этого и можно было ожидать | nó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi |
gen. | от этого вреда не будет | việc đó thì vô hại |
gen. | отдалённое будущее | tương lai xa |
gen. | перед ним начали вырисовываться очертания будущего романа | trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương lai |
gen. | перестаньте есть сладкое | chị đừng ăn đò ngọt bánh kẹo nữa |
gen. | плохо есть | kém ăn |
gen. | плохо есть | biếng ăn |
gen. | плохо есть | ăn ít |
gen. | плохо тебе будет! | mày sẽ khồ với tay tao! |
gen. | плохо тебе будет! | mày hãy liệu hòn đấy! |
gen. | поверить в будущее | tin tường ở tương lai |
gen. | погода была по-весеннему тёплая | trời ấm như vào tiết xuân |
gen. | погода была по-весеннему тёплая | tiết trời ấm như vào mùa xuân |
gen. | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора | bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt |
gen. | предсказать будущее | tiên đoán đoán trước tương lai |
gen. | предсказывать будущее | tiên đoán đoán trước tương lai |
gen. | прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра | mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối |
gen. | приказ есть приказ! | đã mệnh lệnh là mệnh lệnh! |
gen. | пусть будет по-вашему | cứ làm theo ý muốn của anh vậy |
gen. | пусть будет так! | cứ thế vậy! |
gen. | пусть будет так! | cứ thế! |
gen. | пусть будет так! | cứ như thế! |
gen. | пусть будет так! | cứ như vậy! |
gen. | разумнее всего было бы... | hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải... |
gen. | раньше он был фигурой | trước kia ông ta là một nhân vật quan trọng (một yếu nhân) |
gen. | результаты были плачевные | kết quà không đáng kể |
gen. | результаты были плачевные | kết quả thảm hại |
gen. | с ним у меня будет расчёт короткий | tôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức |
gen. | с первого взгляда видно было, что... | mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng... |
gen. | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua |
gen. | светлое будущее | tương lai xán lạn (tươi sáng, sáng sủa, sáng ngời) |
gen. | следствием этого было то, что... | hậu quả kết quả cùa việc đó là... |
gen. | стало быть | thành thử (следовательно) |
gen. | стало быть | thành ra (следовательно) |
gen. | стало быть | thế là (итак) |
gen. | стало быть | do đó (следовательно) |
gen. | стало быть | vậy thì (следовательно) |
gen. | стало быть | như vậy (итак) |
gen. | стой, стрелять буду! | đứng lại, không thì bắn! |
gen. | так и быть | thôi được |
gen. | так и быть | thôi đành vậy |
gen. | так и есть! | quả có thế! |
gen. | так и есть! | đúng thế! |
gen. | так и есть! | quả thế! |
gen. | так и есть! | chính thế! |
gen. | так и есть! | quả đúng thế! |
gen. | так тому и быть | cứ thế |
gen. | так тому и быть | cứ như vậy |
gen. | так тому и быть | sẽ như vậy |
gen. | такого случая у нас не было | trường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôi |
gen. | такого случая у нас не было | chúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế |
gen. | то есть | sao lại thế |
gen. | то есть | sao lạ thế |
gen. | то есть | nói đúng hơn là (вернее) |
gen. | то есть | sao thế |
gen. | то есть | tức là (что значит) |
gen. | то есть как — не знаешь? | mày không biết cơ à? |
gen. | то есть как — не знаешь? | sao thế (sao lại thế, sao lạ thế) |
gen. | вот то-то и есть | quà thế |
gen. | вот то-то и есть | đúng thế |
gen. | вот то-то и есть | chính thế |
gen. | вот то-то и есть | đích thế |
gen. | вот то-то и есть | quả vậy |
gen. | тут есть одно "но" | ở đây có một trở ngại (một chữ nhưng) |
gen. | у меня есть время читать | tôi có thì giờ đề đọc |
gen. | у меня есть свой экземпляр | tôi có một bản riêng |
gen. | у меня и в уме не было... | tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ... |
gen. | у меня маковой росинки во рту не было | tôi không ăn không uống gì cả |
gen. | у меня маковой росинки во рту не было | tôi không có được một hột nào trong bụng cà |
gen. | у меня этого и в мыслях не было | tôi không hề nghĩ đến điều đó |
gen. | у него было много друзей | anh ấy trước có nhiều bạn |
gen. | у него не было времени | anh ấy đã không có thì giờ |
gen. | у неё были тяжёлые роды | chị ấy đã đẻ rất khó |
gen. | химии принадлежит большое будущее | tương lai xán lạn thuộc về hóa học |
gen. | хорош бы ты был, если... | nếu... thì thật là xấu lắm |
gen. | хорош бы ты был, если... | nếu... thì thật là bẽ mặt |
gen. | хуже не будет | cái đó thì chẳng có gì hại đâu |
gen. | чей бы то ни был | của bất cứ người nào |
gen. | чей бы то ни был | bất kỳ cùa ai |
gen. | я больше не буду! | lần sau tôi không dám như thế nữa! |
gen. | я больше не буду! | tôi xin chừa! |
gen. | я буду там завтра | ngày mai tôi sẽ có mặt ở đấy |
gen. | я буду там недолго | tôi sẽ ở đấy không lâu (trong một thời gian ngắn) |
gen. | я был бы рад его видеть | giá được gặp nó thì tôi rất sung sướng |
gen. | я был всецело предоставлен самому себе | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động |
gen. | я был несколько удивлён | tôi hơi ngạc nhiên |
gen. | я был уже готов согласиться, когда... | tôi suýt nữa đồng ý thì... |
gen. | я давно не был в театре | đã lâu tôi không đi xem hát |
gen. | я как-то был у него | tồi đã đến nhà anh ta lần nào đấy |
gen. | я как-то был у него | đã có bận tôi đến nhà nó |
gen. | я не хотел бы быть в его шкуре | tớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn |
gen. | я не хотел бы быть в его шкуре | tôi không muốn ở trong tình trạng cùa nó |
gen. | я подвинусь, чтобы вам было лучше видно | tôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơn |
gen. | я предчувствую, что мы будем друзьями | tôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bè |
gen. | я там был в субботу, то есть вчера | tôi có mặt ở đấy hôm thứ bảy, nghĩa là tức là ngày hôm qua |
gen. | я упал, то есть не упал, а поскользнулся | tôi ngã, nói đúng hơn là không ngã mà là trượt chân |
gen. | я чуть было не забыл | suýt nữa thì tôi quên |