DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing было | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.близкое будущееchẳng bao lâu nữa
gen.близкое будущееtương lai rất gần
gen.близкое будущееsắp tới
gen.будет и на нашей улице праздникbĩ cực thái lai
gen.будет и на нашей улице праздникđến ngày cam lai
gen.будет и на нашей улице праздникhết cơn khố tận
gen.будет с меня!đối với tôi thì đủ rồi!
gen.будет шутить!đừng đùa nữa!
gen.будет шутить!thôi
gen.будто ничего не былоhình như không xảy ra việc gì hết
gen.будто ничего не былоhình như không có gì xảy ra cả
gen.будущий месяцtháng tới
gen.будущий месяцtháng sau
gen.будьте бдительны!hãy cành giác!
gen.будьте здоровы!chúc anh chị, ông, bà... mạnh khỏe!
gen.будьте как домаxin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậy
gen.будьте любезныxin làm ơn
gen.будьте снисходительны к немуxin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó
gen.будьте снисходительны к немуxin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó
gen.будьте спокойны!chị hãy bình tâm!
gen.будьте спокойны!xin ông cứ yên tâm!
gen.будьте спокойны!anh cứ bình tĩnh!
gen.бывший министрnguyên bộ trưởng
gen.бывший министрcựu bộ trưởng
gen.было очевидно, что он не знал этогоrõ ràng là nó đã không biết điều ấy
gen.быть авторитетомlà người có uy tín
gen.быть благодарным кому-л.biết ơn nhớ ơn (ai)
gen.быть большим любителемrất ham thích yêu chuộng cái (чего-л., gì)
gen.быть большим охотникомlà người rất ham chuộng ham thích cái (до чего-л., gì)
gen.быть в авангардеđi tiền phong (tiên phong)
gen.быть в агонииgiãy chết
gen.быть в агонииhấp hối
gen.быть в бедеbị tai họa
gen.быть в бедеgặp tai nạn
gen.быть в близких отношенияхgần gũi thân mật đi lại thân mật, quan hệ gần gũi với (с кем-л., ai)
gen.быть в большом ходуrất phồ biến
gen.быть в большом ходуthường dùng
gen.быть в большом ходуđược thông dụng
gen.быть в восторгеkhoái trá khoái chá, khoái chí, phấn khởi vì cái (от чего-л., gì)
gen.быть в выигрышеcó lợi
gen.быть в выигрышеđược ưu thế
gen.быть в выигрышеthắng thế
gen.быть в выигрышеđược lợi
gen.быть в голосеcó hứng hát hay
gen.быть в гостяхđến chơi với (у кого-л., ai)
gen.быть в гостяхđến thăm nhà (у кого-л., ai)
gen.быть в дозореtuần tiễu
gen.быть в дозореtuần tra
gen.быть в дозореtuần phòng
gen.быть в дозореđi tuần
gen.быть в долгуchịu mang ơn (пе́ред ке́м-л., у кого-л., ai)
gen.быть в дружбеkết bạn làm bạn, đánh bạn vóị (с кем-л., ai)
gen.быть в заговоре противâm mưu lập mưu, mưu đồ chống (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.быть в загонеbị ruồng bò
gen.быть в загонеbị bỏ rơi
gen.быть в кабалеở trong tình trạng nô lệ của (у кого-л., ai)
gen.быть в курсеnắm tình hình
gen.быть в курсеbiết được
gen.быть в курсеbiết
gen.быть в курсе политических событийtheo dõi hiểu biết, nắm tình hình chính trị
gen.быть в лапахhoàn toàn bị phụ thuộc vào (у кого-л., ai)
gen.быть в лапахnằm gọn trong tay (у кого-л., ai)
gen.быть в мажореsảng khoái
gen.быть в мажореvui tươi
gen.быть в мажореvui vẻ
gen.быть в милостиđắc sùng cùa (у кого-л., ai)
gen.быть в милостиđược cảm tình riêng của (у кого-л., ai)
gen.быть в милостиđược ai sủng ái (у кого-л.)
gen.быть в модеhợp mốt
gen.быть в модеhợp thời thượng
gen.быть в модеhợp thời trang
gen.быть в наличииcó sẵn
gen.быть в наличииsẵn có
gen.быть в нарядеđang làm công tác
gen.быть в нарядеđang phiên
gen.быть в недоуменииbăn khoăn
gen.быть в немилостиbị ai hắt hủi (у кого-л., ruồng bò, ruồng rẫy, ghét bồ)
gen.быть в нерешительностиdo dự
gen.быть в нерешительностиchằn chừ
gen.быть в нерешительностиngập ngừng
gen.быть в нерешительностиtrù trừ
gen.быть в нерешительностиlưỡng lự
gen.быть в нокаутеbị đo ván
gen.быть в нокаутеbị nốc ao
gen.быть в обидеhờn giận (на кого-л., ai)
gen.быть в обидеbực mình (на кого-л., ai)
gen.быть в опалеbị ruồng bỏ
gen.быть в опалеbị ruồng rẫy
gen.быть в опалеbị thất sùng
gen.быть в оппозицииchống đối (к кому-л., чему-л., ai, cái gì)
gen.быть в ответеchịu trách nhiệm về cái (за что-л., gì)
gen.быть в отлучкеvắng
gen.быть в отлучкеđi vắng
gen.быть в отлучкеtạm vắng
gen.быть в отпускеnghỉ phép
gen.быть в отсутствииkhiếm diện
gen.быть в отсутствииvắng mặt
gen.быть в отъездеtạm thời vắng mặt
gen.быть в отъездеtạm vắng
gen.быть в паникеhoảng sợ
gen.быть в паникеhoảng hốt
gen.быть в паникеhoang mang
gen.быть в паникеkinh hoảng
gen.быть в паникеhốt hoảng
gen.быть в первых рядахđứng ở hàng đầu
gen.быть в перепискеtrao đồi thư từ
gen.быть в плаванииđang đi tàu biến
gen.быть в пленуbị ai khống chế (у кого-л.)
gen.быть в плену предрассудковbị những thành kiến cầm tù
gen.быть в плену предрассудковở trong cảnh tù binh cùa những thiên kiến
gen.быть в подчиненииở dưới quyền điều khiển của (у кого-л., ai)
gen.быть в подчиненииở dưới trướng (у кого-л., ai)
gen.быть в подчиненииbị lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào (у кого-л., ai)
gen.быть в полной уверенностиhoàn toàn tin tưởng (vững tin, vững tâm)
gen.быть в полном рассудкеhoàn toàn tinh táo
gen.быть в полном рассудкеtrong trạng thái tâm lý bình thường
gen.быть в положенииcó mang (о женщине)
gen.быть в положенииcó chửa (о женщине)
gen.быть в положенииmang thai (о женщине)
gen.быть в положенииcó thai (о женщине)
gen.быть в потёмкахù ù cạc cạc
gen.быть в потёмкахu u minh minh
gen.быть в прекрасном настроенииtính thần đang phấn khởi cao độ
gen.быть в претензииkhông bằng lòng (на кого-л., ai)
gen.быть в претензииbất binh (на кого-л., ai)
gen.быть в приятельских отношенияхcó quan hệ bè bạn với (с кем-л., ai)
gen.быть в продажеcó bán
gen.быть в пылиphủ đầy bụi
gen.быть в полном разгареđang lúc sôi nồi náo nhiệt nhất
gen.быть в расчётеthanh toán sòng phẳng với (с кем-л., ai)
gen.быть в расчётеkhông có nợ nần với (с кем-л., ai)
gen.быть в родствеlà bà con thân thuộc với (с кем-л., ai)
gen.быть в родствеcó họ hàng họ đương với (с кем-л., ai)
gen.быть в самом радужном настроенииhết sức phấn khởi (tươi vui, hoan hỉ)
gen.быть в сговореthông đồng thông mưu, móc ngoặc với (с кем-л., ai)
gen.быть в силахcó thề làm (сделать что-л., gì)
gen.быть в силахcó đủ sức làm (сделать что-л., gì)
gen.быть в состоянии сделатьcó đủ sức có đủ khả năng, có thể làm gi (что-л.)
gen.быть в ссореcãi cọ xích mích, va chạm, hiềm khích, bất hòa với (с кем-л., ai)
gen.быть в страхеkinh hoảng
gen.быть в страхеkinh hoàng
gen.быть в страхеkinh hãi
gen.быть в страхеhoảng sợ
gen.быть в страхеkhiếp sợ
gen.быть в телеbéo tốt
gen.быть в телеđẫy đà
gen.быть в телеphốp pháp
gen.быть в телеmập mạp
gen.быть в тениkhông muốn nồi bật mình lên
gen.быть в тениkhông xuất đầu lộ diện
gen.быть в тревогеlo sốt vó
gen.быть в тревогеlo ngay ngáy
gen.быть в тревогеlo nghĩ
gen.быть в тревогеlo ngại
gen.быть в тревогеlo âu
gen.быть в тревогеđang lo lắng
gen.быть в трезвом состоянииtinh
gen.быть в трезвом состоянииkhông say
gen.быть в тягостьlà gánh nặng cho (кому-л., ai)
gen.быть в угнетённом состоянииở trong tình trạng chán chường (chán nản, phiền muộn)
gen.быть в удареđang phấn chấn
gen.быть в удареđang phấn khởi
gen.быть в фавореđắc sủng với (у кого-л., ai)
gen.быть в фавореđược ai ái mộ (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng)
gen.быть в фарватереở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái (чего-л., gì)
gen.быть в фарватереở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai (кого-л., gì)
gen.быть в формеcó trình độ rèn luyện tốt
gen.быть в формеcó tư thế sẵn sàng
gen.быть в хвостеbị lạc hậu
gen.быть в хвостеlẹt đẹt ở sau chót
gen.быть в хвостеlàm đèn đỏ
gen.быть в хвостеđứng chót
gen.быть в хвостеlẽo đẽo lẹt đẹt sau đuôi
gen.быть в хорошем расположении духаhân hoan
gen.быть в хорошем расположении духаphấn khởi
gen.быть в хорошем расположении духаvui vẻ
gen.быть в центре вниманияđược chú ý nhất
gen.быть в числе...có trong số...
gen.быть влюблённымyêu (в кого-л., ai)
gen.быть вправеcó lý do
gen.быть вправеcó căn cứ
gen.быть вправеcó quyền
gen.быть высокого мненияđánh giá cao (о ком-л., ai)
gen.быть головой вышеtrội hơn ai nhiều (кого-л.)
gen.быть господином своего словаbiết giữ lời (hứa)
gen.быть заинтересованнымquan tâm đến điều (в чём-л., gì)
gen.быть заинтересованнымmong muốn cái (в чём-л., gì)
gen.быть запанибратаlờn suồng sã với (с кем-л., ai)
gen.быть инициаторомlà người thủ xướng (khởi xướng, đề xướng, xướng xuất)
gen.быть как в чадуnửa tinh nửa say
gen.быть как в чадуsay đắm
gen.быть как в чадуmê mần tâm thần
gen.быть как в чадуngây ngất
gen.быть лакомкойthích ăn đồ ngọt
gen.быть лакомкойthích ăn quà
gen.быть лакомкойthích ăn ngon
gen.быть лично заинтересованнымcó lợi ích trực tiếp trong việc (в чём-л., gì)
gen.быть любознательнымham hiểu biết
gen.быть любознательнымhiếu học
gen.быть между Сциллой и Харибдойở giữa hai con quỷ dữ
gen.быть между Сциллой и Харибдойnằm giữa hai hỏa lực
gen.быть на бюллетенеnghỉ việc vì bị ốm
gen.быть на верху блаженстваsung sướng cực độ
gen.быть на верху блаженстваhết sức sung sướng
gen.быть на видуđược người ta chú ý đến
gen.быть на военной службеđang tại ngũ
gen.быть на военной службеđang phục vụ trong quân ngũ
gen.быть на волосок от гибелиsuýt bị tiêu vong
gen.быть на волосок от гибелиsuýt bị diệt vong
gen.быть на волосок от гибелиsuýt chết
gen.быть на высоте положенияđáp ứng yêu cầu cao nhất
gen.быть на голову вышеtrội hơn ai nhiều (кого-л.)
gen.быть на грани безумияgần điên
gen.быть на чьём-л. иждивенииsống nhờ vào (ai)
gen.быть на чьём-л. иждивенииsống nương nhờ (ai)
gen.быть на казарменном положенииsống thường xuyên trong đơn vị quân đội hoặc xí nghiệp
gen.быть на казарменном положенииthoát ly gia đình
gen.быть на короткой ногеcó quan hệ thân thiết với (с кем-л., ai)
gen.быть на местеở tại chỗ
gen.быть на нелегальном положенииở trong hoàn cảnh tình hình bất hợp pháp
gen.быть на ножахthù địch cừu thù, cừu địch với (с кем-л., ai)
gen.быть на очередиcấp thiết
gen.быть на очередиtrước mắt
gen.быть у кого-л. на плохом счетуkhông được ai trọng thị
gen.быть у кого-л. на плохом счетуbị ai coi thường
gen.быть у кого-л. на плохом счетуbị ai coi rẻ
gen.быть на побегушкахgiúp việc vặt cho (у кого-л., ai)
gen.быть на поводуbị ai xỏ mũi (у кого-л., dắt mũi, sai khiến, chi phối)
gen.быть на по́моча́х у кого-л.ỷ lại vào (ai)
gen.быть на по́моча́хdựa dẫm vào (у кого-л., ai)
gen.быть на чьём-л. попеченииđược ai chăm nom (săn sóc)
gen.быть на пороге смертиgằn kề miệng lỗ
gen.быть на пороге смертиgần đất xa trời
gen.быть на посылкахlàm đầu sai
gen.быть на посылкахbị sai vặt
gen.быть на приметеđược nhằm
gen.быть на приметеđược chấm
gen.быть на свадьбеđi ăn cưới
gen.быть на свадьбеdự lễ cưới
gen.быть на седьмом небеsướng vô cùng
gen.быть на седьмом небеthú đến tận chín tầng mây
gen.быть на седьмом небеvô cùng khoái trá
gen.быть на сенокосеphạng cỏ
gen.быть на сенокосеđi cắt cỏ
gen.быть на чьей-л. сторонеủng hộ (ai)
gen.быть на стороне кого-л.ở về phe phía (ai)
gen.быть на чьей-л. сторонеđứng về phe (ai)
gen.быть на стражеbảo vệ cái (чего-л., gì)
gen.быть с кем-л. на тыmày tao chi tớ với (ai)
gen.быть с кем-л. на тыxưng hô thân mật với (ai)
gen.быть с чем-л. на тыthành thạo ngành (gì)
gen.быть с чем-л. на тыam hiểu vấn đề nào
gen.быть с чем-л. на тыthông thạo việc (gì)
gen.быть с кем-л. на тыxưng hô mày tao với (ai)
gen.быть на уровнеkhá lắm
gen.быть на уровнеcó trình độ cao
gen.быть на ущербеđang sa sút
gen.быть на ущербеđang xuống dốc
gen.быть на ущербеđang suy thoái
gen.быть у кого-л. на хорошем счетуđược ai quý trọng
gen.быть у кого-л. на хорошем счетуđược ai hậu đãi
gen.быть у кого-л. на хорошем счетуđược ai coi trọng
gen.быть насторожеgiữ mình
gen.быть насторожеcành giác đề phòng
gen.быть насторожеđề phòng cần thận
gen.быть насторожеgiữ miếng
gen.быть невысокого мненияcó ý kiến không tốt xấu về cái gi (о чём-л.)
gen.быть невысокого мненияđánh giá thấp cái (о чём-л., gì)
gen.быть незнакомымkhông quen vói (с кем-л., ai)
gen.быть незнакомымkhông quen biết (с кем-л., ai)
gen.быть обременённым большой семьёйbị vất vả vì gia đình đông
gen.быть обузой дляlàm gánh nặng của nợ cho (кого-л., ai)
gen.быть одетым не по сезонуăn mặc trái mùa
gen.быть одетым не по сезонуăn mặc không đúng mùa
gen.быть одного мненияđòng ý với (с кем-л., ai)
gen.быть подкованнымgiỏi về vấn đề (в чём-л., gì)
gen.быть подкованнымđược huấn luyện tốt về môn (в чём-л., gì)
gen.быть решительно противkiên quyết dứt khoát, quyết liệt chống cái (чего-л., gì)
gen.быть ростомcao bằng (с кого-л., ai)
gen.быть ростомcó tầm vóc bằng (с кого-л., ai)
gen.быть сердитым на кого-л., что-л.giận tức, giận dỗi, tức giận, bực tức (ai, cái gì)
gen.быть солидарнымđồng tình đồng cảm, đoàn kết, nhất trí với (с кем-л., ai)
gen.быть спокойнымyên lòng
gen.быть спокойнымyên tâm
gen.быть спокойнымan tâm
gen.быть спокойнымbình tĩnh
gen.быть сытым по горлоno đến tận cổ (очень сыт)
gen.быть сытым по горлоngấy đến mang tai (вполне, с избытком)
gen.быть сытым по горлоchán quá (вполне, с избытком)
gen.быть сытым по горлоchán như cơm nếp nát (вполне, с избытком)
gen.быть сытым по горлоno quá (очень сыт)
gen.быть тяжёлым на подъёмdềnh dàng
gen.быть тяжёлым на подъёмlần chần
gen.быть тяжёлым на подъёмdềnh dang
gen.быть тяжёлым на подъёмchằn chừ
gen.быть хозяином своего словаbiết giữ lời (hứa)
gen.в ближайшем будущемchằng bao lâu nữa
gen.в вагоне было свободноtoa tàu còn nhiều chỗ trống
gen.в счёт будущего годаtheo kế hoạch năm sau
gen.в этом не может быть никакого сомненияcái đó thì chắc như đinh đóng cột
gen.вам будет выгодноanh sẽ có lợi
gen.вам будет выгодноsẽ có lợi cho anh
gen.вам будет там хорошоở đằng ấy thì anh sẽ dễ chịu lắm
gen.верить в будущееtin tường ở tương lai
gen.вечером я буду домаbuổi tối tôi sẽ ở nhà
gen.во рту было сухоmồm bị khô
gen.во рту было сухоkhô trong miệng
gen.вчера он был у насhôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôi
gen.вы будете ответить за этоanh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc này
gen.вы будете отвечать за этоanh sẽ phải chịu trách nhiệm về việc này
gen.вы были правы также и в этомanh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
gen.вы были там? — Да, былanh đã ờ đằng ấy? — Phải Vâng, Dạ, Vâng ạ, tôi đã ở đấy
gen.вы, должно быть, встречали егоchắc đòng chí đã gặp anh ấy rồi
gen.выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих старанийcậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu
gen.выходит, что я был правhóa ra tôi đã nói phải
gen.город был взятthành phố đã bị chiếm
gen.есть вдовольăn đã đời
gen.есть вдовольtha hồ ăn
gen.есть такой грехtôi có khuyết điểm như thế
gen.есть такой грехtôi thừa nhận điều này
gen.есть такой грехtôi nhận lỗi của mình
gen.есть такой грехthú thật
gen.есть досытаăn no (no nê, chán chê)
gen.есть с аппетитомăn ngon miệng
gen.есть с жадностьюăn hau háu
gen.есть с жадностьюăn ngấu nghiến
gen.есть с жадностьюăn một cách thèm khát
gen.заглядывать в будущееnhìn về tương lai
gen.и был таковrồi trốn biệt
gen.и был таковvà mất tăm
gen.и был таковvà mất hút
gen.и был таковvà biền biệt tăm hơi
gen.и был таковvà biến mất
gen.и в помыслах не былоtuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.)
gen.и в помыслах не былоkhông hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì)
gen.и в помыслах не былоhoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì)
gen.и у стен есть ушиvách có tai
gen.и у стен есть ушиrừng có mạch
gen.и у стен есть ушиtai vách mạch rừng
gen.как бы то ни былоtrong tình huống nào đi nữa
gen.как бы то ни былоtrong bất cứ hoàn cảnh nào
gen.как бы то ни былоdầu sao đi nữa
gen.как быть?làm thế nào đây?
gen.как быть?làm sao đây?
gen.как быть?làm thế nào bây giờ đây?
gen.какие могут быть разговоры!tất nhiên rồi!
gen.какие могут быть разговоры!còn phải nói gi nữa!
gen.какой бы то ни былоbất kể cái con, người... nào
gen.какой бы то ни былоcái con, người... nào cũng được
gen.какой ни на естьbất kể cái con, người... nào
gen.какой ни на естьcái con, người... nào cũng được
gen.карта была исколота флажкамиbản đồ cắm đầy cờ con
gen.когда бы то ни былоlúc nào cũng....
gen.когда он приехал, я был домаnó đến lúc tôi đang ở nhà
gen.когда он приехал, я был домаkhi nó đến thì tôi có nhà
gen.когда-то здесь был лесngày trước ở đây là rừng
gen.комната была залита солнцемphòng tràn ngập ánh nắng
gen.конечно есть!tất nhiên là có!
gen.кто бы то ни былdù ai người nào đi nữa
gen.кто ни на естьbất cứ bất kỳ người nào
gen.кто ни на естьbất cứ bất kỳ ai
gen.куда бы то ни былоdù đến đâu đi nữa
gen.лето было дождливое, какая-то будет осень?mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào?
gen.лишь бы всё было в порядкеchỉ mong sao mọi việc ổn cả
gen.мне было неудобно за негоvì nó mà tôi đến ngượng sượng, xấu mặt
gen.мне было неудобно за негоtôi phát ngượng thật ngượng ngùng, thật khó xử vì nó
gen.мне хотелось бы быть дома в шесть часовtôi muốn có mặt ở nhà lúc sáu giờ
gen.на будущее времяvề sau
gen.на будущее времяsau này
gen.на будущее времяtrong tương lai
gen.на будущий годnăm sau
gen.на дворе было темноbên ngoài trời tối (mịt)
gen.на душе у него было пустоanh ta cảm thấy trống trải trong lòng
gen.на душе у него было пустоanh ta cảm thấy trong lòng trống trài
gen.на ней было летнее платьеchị ấy mặc áo dài mùa hè
gen.на нём была шляпаanh ẩy đội mũ
gen.на сердце у меня было неспокойноlòng tôi xao xuyến (bồi hồi, lo lắng, lo âu)
gen.на сердце у меня было неспокойноtôi không yên tâm (không yên lòng)
gen.на собрании было до пятидесяти человекdự họp có vào khoảng năm mươi người
gen.на этот счёт можно быть спокойнымcó thề yên tâm về mặt điều, việc, cái, chuyện đó được
gen.на этот счёт можно быть спокойнымvề mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được
gen.надо было всё строить зановоđáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầu
gen.нам было сказаноngười ta đã bảo chúng tôi
gen.нас было семь человекchúng tôi lúc đó có bảy người
gen.незаметно, что здесь кто-нибудь былkhông thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đây
gen.ни слова не было сказаноkhông nói không rằng
gen.ни слова не было сказаноkhông chẳng nói một lời nào
gen.о быть в духеđang vui trong lòng
gen.о быть в почётеđược yêu chuộng
gen.о быть в почётеđược nồi tiếng
gen.о быть в чьих-л. рукахhoàn toàn bị lệ thuộc vào (ai)
gen.о быть в чьих-л. рукахnằm trong tay (ai)
gen.об этом будет сказано нижеviệc đó thì dưới đây sau này sẽ nói đến
gen.об этом и речи не былоchưa hề nói gì đến việc đổ cả
gen.об этом и речи не былоcó bao giờ nói đến điều đó đâu?
gen.об этом не может быть и речиđiều đó hoàn toàn không được
gen.образы будущегоnhững hình ảnh của tương lai
gen.одно из его изобретений было запатентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
gen.одно из его изобретений было патентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
gen.озеро было подёрнуто тонким слоем льдаhồ bị phù một lớp băng mỏng
gen.она была в босоножкахchị ấy đi dép
gen.она была вся в чёрномchị ấy mặc toàn màu đen
gen.от него только этого и можно было ожидатьchỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi
gen.от него только этого и можно было ожидатьnó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi
gen.от этого вреда не будетviệc đó thì vô hại
gen.отдалённое будущееtương lai xa
gen.перед ним начали вырисовываться очертания будущего романаtrước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương lai
gen.перестаньте есть сладкоеchị đừng ăn đò ngọt bánh kẹo nữa
gen.плохо естьkém ăn
gen.плохо естьbiếng ăn
gen.плохо естьăn ít
gen.плохо тебе будет!mày sẽ khồ với tay tao!
gen.плохо тебе будет!mày hãy liệu hòn đấy!
gen.поверить в будущееtin tường ở tương lai
gen.погода была по-весеннему тёплаяtrời ấm như vào tiết xuân
gen.погода была по-весеннему тёплаяtiết trời ấm như vào mùa xuân
gen.показателем успеха новой пьесы были вызовы автораbằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt
gen.предсказать будущееtiên đoán đoán trước tương lai
gen.предсказывать будущееtiên đoán đoán trước tương lai
gen.прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведраmưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối
gen.приказ есть приказ!đã mệnh lệnh là mệnh lệnh!
gen.пусть будет по-вашемуcứ làm theo ý muốn của anh vậy
gen.пусть будет так!cứ thế vậy!
gen.пусть будет так!cứ thế!
gen.пусть будет так!cứ như thế!
gen.пусть будет так!cứ như vậy!
gen.разумнее всего было бы...hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải...
gen.раньше он был фигуройtrước kia ông ta là một nhân vật quan trọng (một yếu nhân)
gen.результаты были плачевныеkết quà không đáng kể
gen.результаты были плачевныеkết quả thảm hại
gen.с ним у меня будет расчёт короткийtôi sẽ trị trừng trị nó ngay lập tức
gen.с первого взгляда видно было, что...mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...
gen.с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчераtừ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
gen.светлое будущееtương lai xán lạn (tươi sáng, sáng sủa, sáng ngời)
gen.следствием этого было то, что...hậu quả kết quả cùa việc đó là...
gen.стало бытьthành thử (следовательно)
gen.стало бытьthành ra (следовательно)
gen.стало бытьthế là (итак)
gen.стало бытьdo đó (следовательно)
gen.стало бытьvậy thì (следовательно)
gen.стало бытьnhư vậy (итак)
gen.стой, стрелять буду!đứng lại, không thì bắn!
gen.так и бытьthôi được
gen.так и бытьthôi đành vậy
gen.так и есть!quả có thế!
gen.так и есть!đúng thế!
gen.так и есть!quả thế!
gen.так и есть!chính thế!
gen.так и есть!quả đúng thế!
gen.так тому и бытьcứ thế
gen.так тому и бытьcứ như vậy
gen.так тому и бытьsẽ như vậy
gen.такого случая у нас не былоtrường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôi
gen.такого случая у нас не былоchúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế
gen.то естьsao lại thế
gen.то естьsao lạ thế
gen.то естьnói đúng hơn là (вернее)
gen.то естьsao thế
gen.то естьtức là (что значит)
gen.то есть как — не знаешь?mày không biết cơ à?
gen.то есть как — не знаешь?sao thế (sao lại thế, sao lạ thế)
gen.вот то-то и естьquà thế
gen.вот то-то и естьđúng thế
gen.вот то-то и естьchính thế
gen.вот то-то и естьđích thế
gen.вот то-то и естьquả vậy
gen.тут есть одно "но"ở đây có một trở ngại (một chữ nhưng)
gen.у меня есть время читатьtôi có thì giờ đề đọc
gen.у меня есть свой экземплярtôi có một bản riêng
gen.у меня и в уме не было...tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ...
gen.у меня маковой росинки во рту не былоtôi không ăn không uống gì cả
gen.у меня маковой росинки во рту не былоtôi không có được một hột nào trong bụng cà
gen.у меня этого и в мыслях не былоtôi không hề nghĩ đến điều đó
gen.у него было много друзейanh ấy trước có nhiều bạn
gen.у него не было времениanh ấy đã không có thì giờ
gen.у неё были тяжёлые родыchị ấy đã đẻ rất khó
gen.химии принадлежит большое будущееtương lai xán lạn thuộc về hóa học
gen.хорош бы ты был, если...nếu... thì thật là xấu lắm
gen.хорош бы ты был, если...nếu... thì thật là bẽ mặt
gen.хуже не будетcái đó thì chẳng có gì hại đâu
gen.чей бы то ни былcủa bất cứ người nào
gen.чей бы то ни былbất kỳ cùa ai
gen.я больше не буду!lần sau tôi không dám như thế nữa!
gen.я больше не буду!tôi xin chừa!
gen.я буду там завтраngày mai tôi sẽ có mặt ở đấy
gen.я буду там недолгоtôi sẽ ở đấy không lâu (trong một thời gian ngắn)
gen.я был бы рад его видетьgiá được gặp nó thì tôi rất sung sướng
gen.я был всецело предоставлен самому себеngười ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động
gen.я был несколько удивлёнtôi hơi ngạc nhiên
gen.я был уже готов согласиться, когда...tôi suýt nữa đồng ý thì...
gen.я давно не был в театреđã lâu tôi không đi xem hát
gen.я как-то был у негоtồi đã đến nhà anh ta lần nào đấy
gen.я как-то был у негоđã có bận tôi đến nhà nó
gen.я не хотел бы быть в его шкуреtớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn
gen.я не хотел бы быть в его шкуреtôi không muốn ở trong tình trạng cùa nó
gen.я подвинусь, чтобы вам было лучше видноtôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơn
gen.я предчувствую, что мы будем друзьямиtôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bè
gen.я там был в субботу, то есть вчераtôi có mặt ở đấy hôm thứ bảy, nghĩa là tức là ngày hôm qua
gen.я упал, то есть не упал, а поскользнулсяtôi ngã, nói đúng hơn là không ngã mà là trượt chân
gen.я чуть было не забылsuýt nữa thì tôi quên
Showing first 500 phrases