Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | актёр большого диапазона | diễn viên có phạm vi diễn xuất rộng |
anat. | большая берцовая кость | xương chày |
gen. | большая буква | chữ hoa |
gen. | большая выдержка | sự đợi hình lâu |
gen. | большая выдержка | thời gian phơi sáng lâu |
gen. | большая дорога | đường cái |
gen. | большая жизнь | cuộc sống vĩ đại |
gen. | большая задолженность | món nợ to |
astr. | Большая Медведица | Bắc đầu |
astr. | Большая Медведица | Đại hùng tinh (Ursa Major) |
astr. | Большая Медведица | Gấu lớn |
astr. | Большая Медведица | chòm sao Đại hùng |
gen. | большая перемена | giờ nghỉ 20 phút |
gen. | большая половина | già nửa |
gen. | большая польза | lợi ích to lớn (lớn lao) |
gen. | большая река | sông lớn (cái, to) |
gen. | большая семья | đại gia đình |
gen. | большая семья | gia đình lớn |
gen. | большая скорость | tốc độ vận tốc lớn |
gen. | большая скорость | tốc độ lớn |
gen. | большая часть | đại bộ phận |
gen. | большая часть | phần lớn |
gen. | больше всего | nhiều hơn cả |
gen. | больше всего | nhiều hơn hết |
gen. | больше всего | nhiều nhất |
gen. | больше и больше | càng ngày càng nhiều |
gen. | больше и больше | mỗi lúc một nhiều |
idiom. | больше не | hết (Una_sun) |
gen. | больше не... | không đừng nữa |
gen. | больше не деритесь! | đừng đánh nhau nữa! |
gen. | больше ничего | hết rồi |
gen. | больше ничего | chỉ thế thôi |
gen. | больше ничего | không còn gì nữa |
gen. | больше того | thêm vào đó |
gen. | больше того | hơn nữa |
gen. | больше тонны | hơn trên, già một tấn |
geogr. | Большие Антильские острова | quần đào An-ti-giát Lớn |
geogr. | Большие Антильские острова | quần đào An-ti-Lớn |
gen. | большие глаза | mắt to |
gen. | большие деньги | nhiều tiền |
gen. | большие деньги | tiền nhiều |
gen. | большие друзья | bạn thân |
gen. | большие знакомства | nhiều người quen biết |
gen. | большие траты | chi phí lớn |
gen. | большие траты | tiền phí tồn nhiều |
gen. | большие шансы на успех | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công |
gen. | большого формата | khổ lớn |
gen. | большое количество | số lượng lớn |
geogr. | Большое Медвежье озеро | hò Gấu Lớn |
geogr. | Большое Невольничье озеро | hò Đại Nô |
gen. | большое спасибо | xin hết lòng cảm tạ (đa tạ) |
gen. | большое спасибо | rất cảm ơn (cám ơn) |
gen. | большое спасибо! | rất cảm ơn! |
gen. | большое чувство | tình cảm lớn |
gen. | большой важности | có ý nghĩa lớn |
gen. | большой важности | rất quan trọng |
gen. | большой выбор | nhiều mặt hàng tha hò chọn |
gen. | большой выбор товаров | nhiều mặt hàng khác nhau |
gen. | большой выбор товаров | mặt hàng phong phú |
gen. | большой город | thành phố lớn |
gen. | большой мальчик | đứa trẻ lớn (cao lớn) |
gen. | большой палец | ngón chân cái (ноги́) |
gen. | большой палец | ngón tay cái (руки́) |
gen. | большой проигрыш | khoản tiền thua lớn |
gen. | большой спрос | nhiều người mua |
gen. | большой спрос | nhu cầu lớn |
gen. | Большой театр | Nhà hát Lớn |
gen. | большой успех | kết quả to lớn |
gen. | большой успех | thành tích lớn lao |
gen. | большой шаг вперёд | một bước tiến lớn |
gen. | большой эффект | hiệu quả lớn |
proverb | большому кораблю большое плавание | khả năng to lớn thì sự nghiệp phải vĩ đại |
proverb | большому кораблю большое плавание | cả thuyền cà sóng |
proverb | большому кораблю большое плавание | tài lớn việc phải lớn |
gen. | быть большим любителем | rất ham thích yêu chuộng cái (чего-л., gì) |
gen. | быть большим охотником | là người rất ham chuộng ham thích cái (до чего-л., gì) |
gen. | быть в большом ходу | thường dùng |
gen. | быть в большом ходу | rất phồ biến |
gen. | быть в большом ходу | được thông dụng |
gen. | быть обременённым большой семьёй | bị vất vả vì gia đình đông |
gen. | в большом масштабе | trong phạm vi rộng lớn |
gen. | в большом масштабе | trên quy mô lớn |
gen. | в большом спросе | được nhiều người mua |
gen. | в большом спросе | đắt như tôm tươi |
gen. | в большом спросе | được nhiều người ưa chuộng |
gen. | в большом употреблении | được dùng nhiều |
gen. | в большом употреблении | được thông dụng |
gen. | в большом употреблении | được sử dụng rộng rãi |
gen. | в большом числе | nhiều |
gen. | в большом числе | một số lớn |
gen. | в большом числе | với một số lượng lớn |
gen. | в пять раз больше | gấp năm lần |
gen. | в пять раз больше | nhiều hơn năm lằn |
gen. | в 5 раз больше | 5 lằn nhiều lớn hơn |
gen. | вдвое больше | lớn gấp đôi |
gen. | вдвое больше | nhiều gấp hai |
gen. | во много раз больше | lớn hơn nhiều lần |
gen. | во много раз больше | to gấp nhiều lằn |
gen. | во много раз больше | nhiều lần lớn hơn |
gen. | впятеро больше | nhiều hơn năm lần |
gen. | впятеро больше | năm lần nhiều hơn |
gen. | впятеро больше | lớn gấp năm |
gen. | втрое больше | nhiều to hơn ba lần |
gen. | втрое больше | nhiều to gấp ba |
gen. | вчетверо больше | nhiều to hơn bốn lần |
gen. | вчетверо больше | nhiều to gấp bốn |
gen. | вызвать большой интерес | làm quan tâm nhiều đến |
gen. | вызывать большой интерес | làm quan tâm nhiều đến |
gen. | город, откуда он приехал, очень большой | thành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn |
railw. | груз идёт большой скоростью | hàng chuyển theo lối đại tốc |
gen. | дальше — больше | mỗi lúc một... |
gen. | дальше — больше | càng ngày càng... |
gen. | делать большие концы | đi quãng đường xa |
gen. | денег мне больше не понадобится | tôi không cần thêm tiền nữa |
gen. | допустить с большой натяжкой | già định một cách gượng gạo lắm |
gen. | его больше нет с нами | anh ấy không còn với chúng ta nữa |
gen. | ему больше двадцати лет | anh ấy ngoài hơn hai mươi tuồi |
gen. | ему нельзя дать больше 30 лет | anh ấy trông có vẻ không quá 30 tuổi |
gen. | ещё больше | nhiều hơn nữa |
gen. | запросить вчетверо больше, чем стоит вещь | nói thách gấp bốn lần giá thực tế |
comp., MS | знак "больше или равно" | dấu lớn hơn hay bằng |
gen. | идти большими шагами | đi tiến những bước dài |
gen. | иметь большие запросы | có nhu cầu lớn |
gen. | иметь большое значение | có ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn lao |
gen. | иметь большое распространение | có tính chất pho biến rộng rãi |
gen. | иметь большой вес | có thế lực uy thế, uy tín, ảnh hưởng lớn |
gen. | как можно больше | cố làm sao càng nhiều càng tốt (hay) |
gen. | как можно больше | nếu được nhiều thì tốt (hay) |
gen. | как можно больше | càng nhiều càng tốt |
gen. | кредитовать кого-л. большой суммой | cho ai vay một số tiền lớn |
gen. | мы с вами больше не увидимся | chúng ta không còn gặp nhau nữa |
gen. | на большом расстоянии | trên khoảng cách quãng cách, cự ly lớn |
gen. | на улицах царило большое оживление | ngoài đường phố rất nhộn nhịp (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập) |
gen. | на эти товары большой спрос | những hàng này đắt như tôm tươi |
gen. | на эти товары большой спрос | những hàng này được nhiều người ưa chuộng |
gen. | не больше чем | không trên |
gen. | не больше чем | không nhiều hơn |
gen. | не больше чем | không quá |
gen. | не больше чем | nhiều nhất là |
gen. | немногим больше | già... |
gen. | немногим больше | nhiều hơn... một tí |
gen. | обладать большим талантом | có tài cao |
gen. | окунуться в большую работу | vùi đầu vào công việc lớn lao |
gen. | он больше меня | nó lớn hơn tôi |
gen. | он большой драчун | nó thích đánh nhau lắm |
gen. | он большой охотник поесть | anh ta là người rất thích ăn ngon |
gen. | он в этом большой искусник | anh đó rất thông thạo việc này |
gen. | он там больше не работает | anh ẩy không làm việc ở đấy nữa |
gen. | он человек большого ума | ông ta là người có trí tuệ vĩ đại |
gen. | относиться с большим вниманием | rất quan tâm đến (к кому-л., ai) |
gen. | отпускать большие денежные средства | xuất những kinh phí lớn |
gen. | отпускать большие денежные средства | cấp những món tiền lớn |
gen. | очень большой | rất to |
gen. | очень большой | to lắm |
gen. | очень большой | to sụ |
gen. | письмо пролежало на почте больше месяца | lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện |
gen. | под большим секретом | hết sức bí mật |
gen. | под большим секретом | rất bí mật |
gen. | под большим секретом | tối mật |
gen. | подавать большие надежды | có nhiều hứa hẹn |
gen. | подавать большие надежды | có nhiều triển vọng |
gen. | получить большое удовольствие | thích thú lắm vì cái (от чего-л., gì) |
gen. | получить большое удовольствие | rất thú vị vì cái (от чего-л., gì) |
gen. | потребовать большого искусства | cần cằn có, đòi hòi, đòi hòi phải có nghệ thuật cao |
gen. | представлять большой интерес | có ý nghĩa lớn |
gen. | представлять большую ценность | có giá trị ý nghĩa, tầm quan trọng lớn |
gen. | при спуске развилась большая скорость | khi xuống dốc thì tốc độ đã tăng lên rất lớn |
gen. | придавать большое значение | rất chú ý đến cái (чему-л., gì) |
gen. | придавать большое значение | coi trọng cái gì lắm (чему-л.) |
gen. | прийти с большим опозданием | đến trễ rất nhiều |
gen. | прийти с большим опозданием | đến rất muộn |
gen. | приобретать большое значение | có ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn lao |
gen. | произошли большие изменения | những biến thiên lớn đã diễn ra |
gen. | произошли большие изменения | những biến đồi lớn đã xảy ra |
gen. | проявить большие знания | tồ rõ biểu hiện những kiến thức rộng lớn |
gen. | проявить большую активность | biểu lộ biểu thị, tò rõ tinh thần tích cực cao độ |
gen. | разбойник с большой дороги | kẻ cướp đường |
gen. | русские классики издаются большими тиражами | sách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớn |
gen. | русские классики издаются большими тиражами | sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớn |
gen. | с большим трудом | hết sức khó |
gen. | с большим трудом | rất vất vả |
gen. | с большим удовольствием | hết sức vui thích |
gen. | с большим удовольствием | rất vui lòng |
gen. | с большими промежутками | có khoảng cách lớn |
gen. | с большой охотой | rất sẵn lòng |
gen. | с большой охотой | rất thích thú |
gen. | с вас спросу больше | đòi hỏi đối với anh lớn hơn |
gen. | с вас спросу больше | anh có trách nhiệm lớn hơn |
gen. | с ним произошла большая перемена | anh ta đã biến đồi nhiều |
gen. | с ним произошла большая перемена | anh ấy đã thay đồi hẳn |
gen. | сделать большой вклад в науку | góp phần lớn lao vào khoa học |
gen. | сделать большой вклад в науку | cống hiến nhiều vào nền khoa học |
gen. | сделать большой крюк | đi một đoạn đường vòng xa |
gen. | следить с большим интересом | hết sức quan tâm theo dõi |
gen. | слишком большая доза | liều lưọng quá lớn |
gen. | созвездие Большого Пса | chòm sao Chó lớn (Canis Major) |
gen. | созвездие Большого Пса | chòm sao Đại cẩu |
gen. | сопряжённый с большими затруднениями | gắn liền đi đôi với những khó khăn lớn |
gen. | спасибо, мне больше ничего не хочется | xin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa |
gen. | становиться больше | trở nên lớn hơn |
gen. | сто́ить кому-л. больши́х де́нег | ai phải tiêu nhiều tiền |
gen. | сто́ить кому-л. больши́х де́нег | ai phải tốn nhiều tiền |
gen. | требовать большого искусства | cần cằn có, đòi hòi, đòi hòi phải có nghệ thuật cao |
gen. | требуется большое мужество, чтобы... | cần phải có tinh thần can đảm cao đề... |
gen. | у меня большая нагрузка | tôi có nhiều công việc lắm |
gen. | у него большая библиотека | ông ấy có tủ sách phong phú |
gen. | у него большая практика по строительству железных дорог | ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắt |
gen. | у него большая путаница в голове | trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong |
gen. | у него большой гардероб | anh ấy có nhiều quần áo lắm |
gen. | у него большой навык | anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc (в чём-л., gì) |
gen. | у него большой талант | anh ta có tài năng tài ba lớn lao |
gen. | у него на руках большая семья | trên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông |
gen. | у этого врача большая практика | bác sĩ ấy có đông bệnh nhân (chữa tư) |
gen. | химии принадлежит большое будущее | tương lai xán lạn thuộc về hóa học |
gen. | человек с большим самомнением | người rất tự cao tự đại |
gen. | человек с большим самомнением | người rất tự phụ |
gen. | человек с большим тактом | người rất lịch sự |
gen. | человек с большим тактом | người rất tế nhị |
gen. | человек с большими способностями | người có tài năng năng lực lớn |
gen. | что вам больше нравится? | anh thích cái gì hơn? |
gen. | чтобы этого больше не было! | lần sau không được làm như thế nữa! |
gen. | чтобы я тебя больше не видел! | mày đừng dẫn xác đến đây nữa! |
gen. | чтобы я тебя больше не видел! | đừng vác mặt đến đây nữa! |
gen. | эта работа предполагает большой опыт | công việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệm |
gen. | эта работа представит большие затруднения | công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớn |
gen. | это большая разница | đó là những việc hoàn toàn khác nhau |
gen. | это большая разница | đó là chuyện khác ròi |
gen. | это большая разница | đó là việc khác hẳn |
gen. | это большая разница | thế thì khác hẳn |
gen. | это большая честь для меня | đó là vinh hạnh vinh dự, hân hạnh lớn đối với tôi |
gen. | это большая честь для меня | đó là vinh dự vinh hạnh, hân hạnh lớn cho tôi |
gen. | это дело большой давности | việc này xảy ra đã lâu lắm rồi |
gen. | это для нас большое горе | đó là tai họa lớn đối với chúng tôi |
gen. | это известие явилось большой радостью | tin đó là một niềm vui lớn |
gen. | это мне нравится больше всего | tôi thích cái này nhất (hơn cả) |
gen. | это обстоятельство не играет большой роли | tình huống đổ không quan trọng lắm |
gen. | это обстоятельство не играет большой роли | trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn |
gen. | это пахнет большими убытками | điều đó chứng tồ rằng là triệu chứng sẽ bị tổn thất lớn |
gen. | это принесёт большую пользу | điều đó sẽ có ích lớn |
gen. | это принесёт большую пользу | việc đó sẽ đem lại ích lợi lợi ích lớn |
gen. | я больше не буду! | lần sau tôi không dám như thế nữa! |
gen. | я больше не буду! | tôi xin chừa! |