DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing более | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.более или менееcó phần nào
gen.более или менееtương đối
gen.более или менееít nhiều
gen.более красивыйđẹp hơn
gen.более спокойноmột cách bình tĩnh hơn
gen.более тогоthêm vào đó
gen.более тогоngoài ra
gen.более тогоhơn thế nữa
gen.более тогоhơn nữa
comp., MSболее 9 участников9+ người dự
gen.всё более и болееmỗi lúc một nhiều hơn
gen.всё более и болееcàng ngày càng... thêm
gen.всё более и болееcàng ngày càng nhiều hơn
gen.всё более и болееcàng ngày càng nhiều
gen.всё более и болееcàng ngày càng tăng
gen.движение за мир приобретает всё более широкий размахphong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
gen.не более и не менее как...chính là
gen.поднять что-л. на более высокую ступеньđưa cái gi lên một trình độ cao hơn
gen.тем более, что...hơn nữa
gen.тем более, что...huống chi
gen.тем более, что...phương chi
gen.тем более, что...huống hò
gen.тем более, что...nhất là
gen.тем более, что...nhất là..., hơn nữa