DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing блюдо | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вегетарианское блюдоmón ăn chay
gen.готовое блюдоmón ăn nấu sẵn
gen.дежурное блюдоmón ăn có sẵn
gen.изысканные блюдаsơn hào hải vị
gen.мясное блюдоmón thịt
gen.никто не дотронулся до этого блюдаkhông ai đụng đũa đến món ăn này cả
gen.обед из трёх блюдbữa ăn trưa có ba món
gen.она внесла блюдо с фруктамиchị ấy bưng mâm hoa quà vào
gen.особое блюдо кухниđặc sản (Una_sun)
gen.острое блюдоmón ăn cay
gen.придавать острый вкус блюдуlàm cho món ăn có thêm vị cay
gen.придавать острый вкус блюдуgia thêm vị cay cho món ăn
gen.придать острый вкус блюдуlàm cho món ăn có thêm vị cay
gen.придать острый вкус блюдуgia thêm vị cay cho món ăn
gen.фирменное блюдоmón đặc biệt cùa tiệm ăn