Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
берег
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
берег
моря
hải ngạn
gen.
берег
моря
bờ biền
gen.
берег
обрывом спускался к морю
bờ dốc đứng chạy xuống biền
gen.
берег
отдалялся
bờ đã xa dần
gen.
берег
постепенно удалялся
bờ mỗi lúc một xa dần
gen.
берег
реки
bớ sông
geogr.
Берег
Слоновой Кости
Bò Biền Ngà
geogr.
Берег
Слоновой Кости
Cốt Đi-voa
gen.
берега
уплыли в тумане
bờ mờ dằn
mất dằn, biến mất
trong sương mù
gen.
берегись
поезда!
hãy coi chừng xe lửa!
gen.
беречь
время
tiết kiệm thì giờ
gen.
беречь
здоровье
giữ gìn sức khỏe
gen.
беречь
как зеницу ока
giữ gìn như con ngươi của mắt
gen.
беречь
кого-л., что-л.
как зеницу ока
giữ gìn
ai, cái gì
như con ngươi cùa mắt vậy
gen.
беречь
народную копейку
giữ gìn tiền của nhân dân
gen.
беречь
себя
giữ mình
gen.
беречь
силы
tiết kiệm sức lực
gen.
беречь
сына
chăm sóc con trai
gen.
беречь
технику
giữ gìn máy móc
(thiết bị)
gen.
беречь
технику
bảo dưỡng phương tiện
trang bị
kỹ thuật
gen.
вода нанесла на
берег
много бурелома
nước cuốn giạt vào bờ nhiều cùi rều
gen.
вода поднялась в реке вровень с
берегами
nước sông đã dâng lên ngang bờ
gen.
волна бьёт в
берег
sóng vỗ
đập
vào bờ
gen.
волна бьётся о
берег
sóng vỗ
đập
vào bờ
gen.
волной прибило к
берегу
лодку
sóng đầy giạt
chiếc
thuyền vào bờ
gen.
волны ударяются о
берег
sóng vỗ vào bờ
gen.
город раскинулся на
берегу
реки
thành phố trải dài
nằm dài
trên bờ sông
gen.
далёкий
берег
viễn phố
gen.
далёкий
берег
bờ xa xôi
gen.
дом стоит у самого
берега
nhà ở sát bờ
gen.
залив далеко вдаётся в
берег
vịnh ăn
lấn
sâu vào bờ
gen.
левый
берег
tà ngạn
gen.
левый
берег
tả ngạn
gen.
левый
берег
bờ trái
gen.
лодка врезалась в
берег
thuyền đâm vào bờ
gen.
лодка отдалилась от
берега
con
thuyền đã xa bờ
gen.
морской
берег
bờ bể
gen.
морской
берег
duyên hải
gen.
морской
берег
bờ biến
gen.
на
берегу
trên bờ
gen.
на горизонте вырисовывались очертания незнакомого
берега
trên chân trời đã hiện lên hình dáng bờ biển không quen thuộc
gen.
на том
берегу
ở bờ bên kia
gen.
на этом
берегу
ở bờ
bên
này
gen.
наконец показался
берег
cuối cùng bờ đã hiện ra
(lộ rõ)
gen.
он приплыл к
берегу
anh ấy bơi vào
bơi đến
bờ
gen.
отдыхать на
берегу
моря
nghỉ ở bờ biển
gen.
отплыть от
берега
bơi đi khỏi bờ
gen.
отплыть от
берега
bơi ra xa bờ
gen.
отталкиваться от
берега
đạp bờ lao đi
(о пловце)
gen.
отталкиваться от
берега
tự
xô ra khỏi bờ
(о гребце)
gen.
оттолкнуть лодку от
берега
xô
đầy
thuyền ra khỏi bờ
gen.
оттолкнуться от
берега
đạp bờ lao đi
(о пловце)
gen.
оттолкнуться от
берега
tự
xô ra khỏi bờ
(о гребце)
gen.
пароход пристал к
берегу
tàu thủy đã cập sát bờ
(đã ghé vào bờ)
gen.
перегружать ящики с
берега
на паром
chuyền các thùng từ bờ lên phà
gen.
перегрузить ящики с
берега
на паром
chuyền các thùng từ bờ lên phà
gen.
плыть к
берегу
bơi vào bờ
gen.
плыть к
берегу
bơi đến bờ
gen.
подвести дорогу к
берегу
реки
làm con đường đến bờ sông
gen.
подводить дорогу к
берегу
реки
làm con đường đến bờ sông
gen.
подогнать плот к
берегу
lùa bè đến bờ
gen.
подчаливать к
берегу
cho ghé sát
vào
bờ
gen.
подчалить к
берегу
cho ghé sát
vào
bờ
gen.
пологий
берег
bờ thoai thoải
gen.
правый
берег
hữu ngạn
gen.
правый
берег
bờ phải
gen.
приставать к
берегу
ghé vào
cặp, cập
bờ
gen.
пристать к
берегу
ghé vào
cặp, cập
bờ
gen.
противоположный
берег
bờ đối diện
gen.
разбиваться о
берег
sóng đập vào bờ rồi tan ra
(о волне)
gen.
разбиваться о
берег
sóng vỗ vào bờ
(о волне)
gen.
разбиться о
берег
sóng đập vào bờ rồi tan ra
(о волне)
gen.
разбиться о
берег
sóng vỗ vào bờ
(о волне)
gen.
река размыла
берега
dòng sông xói mòn
xói lờ
đôi bờ
geogr.
Республика
Берег
Слоновой Кости
Cộng hòa Cốt Đi-voa
gen.
рыскать по
берегу
đi lang thang
đi vẩn vơ
trên bờ
gen.
сойти на
берег
lên bờ
gen.
сходить на
берег
lên bờ
gen.
течение вынесло лодку на
берег
dòng nước đầy
giạt
thuyền vào bờ
gen.
южный
берег
bờ
phía
nam
Get short URL