DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing белый | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.белая глинаkaolin
gen.белое виноvang trắng
gen.белое виноrượu vang trắng
gen.белое калениеnóng trắng
gen.белое калениеbạch nhiệt
gen.белое калениеsự nung trắng
geogr.Белое мореBạch-hải
geogr.Белое мореbiển Trắng
geogr.Белое мореBạch Hài
gen.белое мясоthịt bê (телятина)
gen.белое мясоthịt gà (куриное)
gen.белые кровяные шарикиbạch cầu
gen.белые кровяные шарикиbạch huyết cầu
gen.белые ночиđêm sáng trời ờ phương Bắc
gen.белые ночиnhững đêm trắng
gen.белые пятнаviệc còn bỏ trống
gen.белые пятнаvấn đề chưa nghiên cứu kỹ
gen.белые пятнаnhững chỗ hống
gen.белые стихиthơ không vần
gen.белый амурcá trắm (рыба семейства карповых  Una_sun)
gen.белый билетgiấy miễn quân dịch
gen.белый воротничокcổ áo trắng
gen.белый грибnấm thông (Boletus edulis)
gen.белый как снегtrắng như tuyết
gen.белый медведьgấu Bẳc-cực (Ursus maritimus)
gen.белый медведьbạch hùng
gen.белый медведьcon gấu trắng
gen.белый накалbạch nhiệt
gen.белый накалđộ nung trắng
geogr.Белый НилNin Trắng (р.)
gen.белый пар по лугам расстилаетсяlàn hơi trắng phủ trài ra trên các nội cò
gen.белый угольthủy lực
gen.белый угольsức nước
gen.белый угольthan trắng
gen.белый хлебbánh mì trắng
gen.вся в беломcô mặc toàn màu trắng
gen.грабёж среди бела дняvụ ằn cướp giữa ban ngày ban mặt
gen.добро бы ночью, а то средь бела дняgiá mà ban đêm chứ ai lại ban ngày ban mặt như thế này
gen.довести кого-л. до белого каленияtrêu ai tức điên người lên
gen.довести кого-л. до белого каленияkhêu gan ai đến điên tiết
gen.довести кого-л. до белого каленияlàm cho ai tức lộn ruột
gen.наполовину белый, наполовину синий флагcờ nửa trắng nửa xanh
gen.принимать белое за чёрноеlẫn lộn trắng đen
gen.сказка про белого бычкаchuyện con cà con kê
gen.среди бела дняgiữa ban ngày ban mặt
gen.среди бела дняgiữa thanh thiên bạch nhật
gen.среди бела дняgiữa ban ngày
gen.средь бела дняgiữa thanh thiên bạch nhật
gen.средь бела дняgiữa ban ngày ban mặt
gen.хоть бы ночью, а то средь бела дня!giá mà ban đêm, chứ ai lại giữa ban ngày ban mặt như thế này!
gen.чёрно-белое изображениеảnh trắng đen
gen.чёрно-белое телевидениеvô tuyến truyền hình đen trắng
gen.чёрно-белыйthường
gen.чёрно-белыйkhông màu
gen.чёрно-белыйđen trắng
gen.чёрным по беломуhắc bạch phân minh
gen.чёрным по беломуhoàn toàn minh bạch
gen.чёрным по беломуgiấy trắng mực đen
gen.чёрным по беломуđen trắng rõ ràng
gen.шито белыми ниткамиgiấu đầu hở đuôi
gen.шито белыми ниткамиche giấu vụng về
gen.шито белыми ниткамиgiấu đầu hờ đuôi