Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Chechen
Chinese
Chinese simplified
Chuvash
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Luxembourgish
Macedonian
Mongolian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
containing
белый
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
белая
глина
kaolin
gen.
белое
вино
vang trắng
gen.
белое
вино
rượu vang trắng
gen.
белое
каление
nóng trắng
gen.
белое
каление
bạch nhiệt
gen.
белое
каление
sự
nung trắng
geogr.
Белое
море
Bạch-hải
geogr.
Белое
море
biển Trắng
geogr.
Белое
море
Bạch Hài
gen.
белое
мясо
thịt bê
(телятина)
gen.
белое
мясо
thịt gà
(куриное)
gen.
белые
кровяные шарики
bạch cầu
gen.
белые
кровяные шарики
bạch huyết cầu
gen.
белые
ночи
đêm sáng trời ờ phương Bắc
gen.
белые
ночи
những
đêm trắng
gen.
белые
пятна
việc còn bỏ trống
gen.
белые
пятна
vấn đề chưa nghiên cứu kỹ
gen.
белые
пятна
những
chỗ hống
gen.
белые
стихи
thơ không vần
gen.
белый
амур
cá trắm
(рыба семейства карповых
Una_sun
)
gen.
белый
билет
giấy miễn quân dịch
gen.
белый
воротничок
cổ áo trắng
gen.
белый
гриб
nấm thông
(Boletus edulis)
gen.
белый
как снег
trắng như tuyết
gen.
белый
медведь
gấu Bẳc-cực
(Ursus maritimus)
gen.
белый
медведь
bạch hùng
gen.
белый
медведь
con
gấu trắng
gen.
белый
накал
bạch nhiệt
gen.
белый
накал
độ
nung trắng
geogr.
Белый
Нил
Nin Trắng
(р.)
gen.
белый
пар по лугам расстилается
làn hơi trắng phủ
trài ra
trên các nội cò
gen.
белый
уголь
thủy lực
gen.
белый
уголь
sức nước
gen.
белый
уголь
than trắng
gen.
белый
хлеб
bánh mì trắng
gen.
вся в
белом
cô mặc toàn màu trắng
gen.
грабёж среди
бела
дня
vụ
ằn cướp giữa ban ngày ban mặt
gen.
добро бы ночью, а то средь
бела
дня
giá mà ban đêm chứ ai lại ban ngày ban mặt như thế này
gen.
довести
кого-л.
до
белого
каления
trêu ai tức điên người lên
gen.
довести
кого-л.
до
белого
каления
khêu gan ai đến điên tiết
gen.
довести
кого-л.
до
белого
каления
làm cho ai tức lộn ruột
gen.
наполовину
белый
, наполовину синий флаг
cờ nửa trắng nửa xanh
gen.
принимать
белое
за чёрное
lẫn lộn trắng đen
gen.
сказка про
белого
бычка
chuyện con cà con kê
gen.
среди
бела
дня
giữa ban ngày ban mặt
gen.
среди
бела
дня
giữa thanh thiên bạch nhật
gen.
среди
бела
дня
giữa ban ngày
gen.
средь
бела
дня
giữa thanh thiên bạch nhật
gen.
средь
бела
дня
giữa ban ngày ban mặt
gen.
хоть бы ночью, а то средь
бела
дня!
giá mà ban đêm, chứ ai lại giữa ban ngày ban mặt như thế này!
gen.
чёрно-
белое
изображение
ảnh trắng đen
gen.
чёрно-
белое
телевидение
vô tuyến truyền hình đen trắng
gen.
чёрно-
белый
thường
gen.
чёрно-
белый
không màu
gen.
чёрно-
белый
đen trắng
gen.
чёрным по
белому
hắc bạch phân minh
gen.
чёрным по
белому
hoàn toàn minh bạch
gen.
чёрным по
белому
giấy trắng mực đen
gen.
чёрным по
белому
đen trắng rõ ràng
gen.
шито
белыми
нитками
giấu đầu hở đuôi
gen.
шито
белыми
нитками
che giấu vụng về
gen.
шито
белыми
нитками
giấu đầu hờ đuôi
Get short URL