Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
анализ
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
анализ
крови
sự
phân tích máu
comp., MS
анализ
сведений об использовании
phân tích sử dụng
comp., MS
анализ
"что если"
phân tích cái gì xảy ra nếu
comp., MS
диаграмма
анализа
тенденций
biểu đồ phân tích xu hướng
chem.
качественный
анализ
phân tích định phẩm
chem.
качественный
анализ
phép, sự
phân tích định tính
gen.
повторный
анализ
sự
phân tích lại
gen.
сделать
анализ
крови на...
phân tích máu để
gen.
скрупулёзный
анализ
sự phân tích rất tỉ mỉ
(chi tiết, cặn kẽ)
gen.
спектральный
анализ
sự
phân tích quang phổ
gen.
тонкий
анализ
sự phân tích tinh vi
(tinh tế)
comp., MS
экспресс-
анализ
Phân tích Nhanh
gen.
элементарный
анализ
sự
phân tích nguyên tố
Get short URL