DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing адрес | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSабсолютный URL-адресURL tuyệt đối
comp., MSагент переопределения адресовtác nhân Ghi lại địa chỉ
comp., MSагент переопределения адресов входящих сообщенийTác nhân Ghi lại Địa chỉ
comp., MSагент переопределения адресов исходящих сообщенийtác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên
comp., MSагрессивное повторение попыток получения адресаthử nhận lại địa chỉ linh hoạt
comp., MSадрес в Интернетеđịa chỉ Internet
comp., MSадрес выставления счётаđịa chỉ thanh toán
comp., MSURL-адрес для ИнтернетаURL Internet
comp., MSURL-адрес запроса по ИД документаURL Tra cứu ID Tài liệu
comp., MSадрес поставкиđịa chỉ chuyển hàng
comp., MSадрес событияđịa chỉ biến cố
comp., MSадрес электронной почтыđịa chỉ email
comp., MSадрес электронной почтыđịa chỉ email
comp., MSвеб-адресĐịa chỉ Web
comp., MSвиртуальный адресđịa chỉ ảo
comp., MSвнешний адресđịa chỉ ngoại
comp., MSвнутренний IP-адресđịa chỉ IP nội bộ
comp., MSвходящий URL-адресURL đến
comp., MSглобальный список адресовdanh sách địa chỉ toàn cầu
gen.дать кому-л. чей-л. адресsố điện thoại cùa (ai)
gen.дать кому-л. чей-л. адресcho người nào địa chỉ
gen.дать кому-л. чей-л. адресsố điện thoại cùa (ai)
gen.дать кому-л. чей-л. адресcho người nào địa chỉ
comp., MSдомашний адресđịa chỉ nhà
gen.домашний адресđịa chỉ nhà ở
gen.доставить письмо по адресуchuyển thư theo địa chỉ
comp., MSдругой адрес электронной почтыđịa chỉ email khác
gen.записать адресghi địa chỉ
gen.записывать адресghi địa chỉ
comp., MSидентификатор для входа на основе адреса электронной почтыID đăng nhập là email
comp., MSмаска IP-адресаmặt nạ địa chỉ IP
comp., MSмобильный адресđịa chỉ di động
gen.напутать в адресеđề nhầm địa chỉ
gen.обратиться не по адресуhỏi không đúng chỗ
gen.обратиться не по адресуnói nhằm người
comp., MSобратный адресĐịa chỉ phúc đáp
gen.обратный адресđịa chỉ người gửi
comp., MSобщедоступный URL-адресURL Công cộng
comp., MSосновной адрес электронной почтыđịa chỉ email chính
gen.ошибаться адресомviết sai viết nhầm, nhầm địa chí
comp., MSпереопределение адресовghi lại địa chỉ
gen.перепутать адресаlầm lẫn địa chỉ
comp., MSпетлевой адресđịa chỉ vòng trở lại
gen.по его адресуnói về nó
gen.постоянный адресđịa chỉ thường xuyên
comp., MSпочтовый адресđịa chỉ gửi thư
gen.проехаться по адресуchâm chọc (кого-л., ai)
gen.пройтись по чьему-л. адресуnói xồ (ai)
gen.пройтись по чьему-л. адресуchâm chọc (ai)
comp., MSпрокси-адресđịa chỉ proxy
comp., MSпропуск IP-адресаdanh sách bỏ qua
comp., MSрасширение физических адресовmở rộng địa chỉ vật lí
gen.сообщать свой адрес знакомымbáo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
gen.сообщать свой адрес знакомымbáo địa chỉ của mình cho những người quen
gen.сообщить свой адрес знакомымbáo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình
gen.сообщить свой адрес знакомымbáo địa chỉ của mình cho những người quen
comp., MSсопоставление URL-адресовtạo URL từ kết hợp điều kiện truy vấn
comp., MSсписок адресовdanh sách địa chỉ
comp., MSсписок заблокированных IP-адресовdanh sách Chặn IP
comp., MSсписок надёжных IP-адресовdanh sách IP an toàn
comp., MSсписок разрешённых IP-адресовDanh sách IP cho phép
comp., MSсписок разрешённых IP-адресовdanh sách IP Hợp lệ
comp., MSсредство исправления URL-адресов библиотеки формCông cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
gen.старый адресđịa chỉ cũ
gen.точный адресđịa chỉ đúng
gen.это по вашему адресуcái này nói về anh