Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | агент ведения журнала | tác nhân ghi nhật ký |
comp., MS | агент переопределения адресов | tác nhân Ghi lại địa chỉ |
comp., MS | агент переопределения адресов входящих сообщений | Tác nhân Ghi lại Địa chỉ |
comp., MS | агент переопределения адресов исходящих сообщений | tác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên |
gen. | агент по снабжению | người cung tiêu (cung ứng) |
comp., MS | агент пользователя | tác nhân người dùng |
comp., MS | агент присоединения | Công cụ khởi động Gia nhập |
comp., MS | агент работоспособности системы | Tác tử Lành mạnh Hệ thống |
comp., MS | агент телеметрии Office | Tác nhân Đo từ xa cho Office |
gen. | агент уголовного розыска | điều tra viên hình sự |
comp., MS | агент управления Active Directory | Tác nhân Quản lý Active Directory |
comp., MS | агент управления Outlook Live | Tác nhân Quản lý Outlook Live |
gen. | полицейский агент | người cảnh sát |
comp., MS | размещённый агент управления | tác nhân quản lý đã lưu |
gen. | страховой агент | nhân viên bào hiềm |