Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
Современная
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
на
современном
этапе
trong giai đoạn hiện nay
gen.
освоение
современных
машин
biết sử dụng máy móc hiện đại
gen.
освоение
современных
машин
sự
tính thông máy móc hiện đại
gen.
современная
действительность
thực tại hiện nay
gen.
современная
литература
văn học hiện đại
gen.
современная
молодёжь
tuổi trẻ ngày nay
gen.
современная
молодёжь
thanh niên thời nay
gen.
современная
эпоха
hiện đại
gen.
современная
эпоха
thời đại hiện nay
gen.
современное
оборудование
trang bị tối tân
gen.
современное
оборудование
thiết bị hiện đại
comp., MS
современный
вид
dạng xem hiện đại
Get short URL